Trong quá trình làm bài tập tiếng Anh hay giao tiếp hàng ngày, bạn chắc chắn sẽ thường xuyên bắt gặp từ “care”. Đây là một từ vựng rất thú vị với khả năng kết hợp linh hoạt cùng nhiều giới từ khác nhau. Vậy care đi với giới từ gì? Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ nêu đầy đủ mọi cấu trúc có độ phổ biến cao nhất của từ này, hãy theo dõi ngay nhé!
1. Care đi với giới từ gì? “Care” dạng động từ kết hợp với “about”, “for”
Sau đây là 2 cấu trúc “care” cùng “about” và “for” mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp:

1.1. Cấu trúc 1: Care about + somebody/ something
Trong trường hợp bạn muốn tô tả sự lo lắng, quan tâm hay để ý của một người nào đó đối với một vấn đề/ người/ điều gì đó, hãy nghĩ ngay đến cấu trúc này. Ví dụ:
- The football team cares about their achievements and tries to maintain their best performance. (Đội bóng đá rất quan tâm đến thành tích thi đấu và cố gắng duy trì phong độ tốt nhất).
- I care about this game and want to buy more equipment to upgrade my rank. (Tôi quan tâm đến game này và muốn bổ sung thêm trang bị để nâng cấp hạng).
- My family cares about our neighbor’s dog, so we often bring it food. (Gia đình tôi quan tâm đến chú chó của hàng xóm, nên chúng tôi thường xuyên đem đồ ăn cho nó).
1.2. Cấu trúc 2: Care for + somebody/ something
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc này thường được dùng để mô tả hành động nuôi dưỡng/ chăm sóc/ bảo vệ/ cung cấp cái gì đó cần thiết cho ai đó, bạn có thể áp dụng cấu trúc này. Theo đó, đối tượng được chăm sóc ở đây thường là người già, người bệnh và trẻ nhỏ.

Ví dụ:
- She cares for her sick father by preparing nutritious food every day. (Cô ấy chăm sóc người ba bị bệnh bằng cách chuẩn bị đồ ăn bổ mỗi ngày).
- The soldier cared for the child by distracting the robbers. (Người lính bảo vệ đứa trẻ bằng cách đánh lạc hướng bọn cướp).
- The nurse cares for the elderly by checking all the necessary indicators daily. (Điều dưỡng chăm sóc người già bằng cách kiểm tra mọi chỉ số cần thiết hàng ngày).
2. Danh từ “care” và “in”, “of”
Khi ở dạng danh từ, từ “care” sẽ có 2 cấu trúc phổ biến sau:
2.1. Care đi với giới từ gì? Cấu trúc 1: Somebody/ something + in care
Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai/ vật gì đó được bảo vệ hoặc chăm sóc, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc “Somebody/ something + in care”.
Ví dụ:
- The elderly are in care at this nursing home. (Người cao tuổi được chăm sóc chu đáo tại viện dưỡng lão này).
- This boy is in care and gradually recovering after the accident. (Cậu bé này đang được chăm sóc và dần phục hồi sau tai nạn).
- This dog is in care at the veterinary hospital after giving birth. (Chú chó này đang được chăm sóc tại bệnh viện thú y sau khi sinh con).
2.2. Cấu trúc 2: Take care of + somebody/ something

Bạn muốn mô tả về sự chăm sóc/ quan tâm/ bảo vệ/ trông nom dành cho người hay vật nào đó? Lúc này, bạn có thể đưa cấu trúc “to take care of + somebody/ something” vào câu nói đấy.
Ví dụ:
- I promised my aunt and uncle that I would take care of their dog for about 2 weeks. (Tôi đã hứa với chú dì sẽ chăm sóc chú chó của họ trong khoảng 2 tuần).
- The medics took care of the soldiers’ wounds after the battle. (Quân y đã chăm sóc vết thương cho các quân lính sau trận chiến).
- My parents take care of my grandmother every day since she was diagnosed with diabetes. (Ba mẹ tôi chăm sóc bà nội mỗi ngày kể từ khi bà bị bệnh tiểu đường).
Trên đây là tổng hợp những kiến thức giúp bạn biết rõ từ care đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết hữu ích và bạn đã nắm vững cách dùng của mọi cấu trúc. Hãy đọc thật kỹ những gì mà chúng tôi đã chia sẻ và rèn luyện thường xuyên để tránh nhầm lẫn nhé!
