Trong tiếng Anh, bring có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành các cụm động từ mang ý nghĩa riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đồng thời nâng cao kỹ năng viết học thuật. Bài viết này sẽ giải đáp bring đi với giới từ gì, kèm theo ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
1. Các cụm từ phổ biến với bring và cách sử dụng
Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, bring tạo ra nhiều cụm động từ với ý nghĩa đa dạng, phục vụ cho nhiều tình huống giao tiếp và viết học thuật. Một số cụm tập trung vào việc tạo ra sự thay đổi, trong khi số khác nhấn mạnh vào việc mang lại điều gì đó hoặc đề cập đến một vấn đề quan trọng. Việc hiểu rõ bring đi với giới từ gì giúp người học tránh nhầm lẫn và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên.
Bring about
Một trong những cụm động từ phổ biến nhất với bring là bring about, mang nghĩa “gây ra” hoặc “tạo ra một sự thay đổi”. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong học thuật, chính trị hoặc các cuộc thảo luận về xã hội.
Ví dụ:
- The new law brought about significant improvements in education. (Luật mới đã mang lại những cải thiện đáng kể trong giáo dục.)
- Technological advances have brought about major changes in our lives. (Những tiến bộ công nghệ đã tạo ra những thay đổi lớn trong cuộc sống của chúng ta.)
Bring along
Khác với bring about, cụm từ bring along đề cập đến việc mang theo một người hoặc một vật khi di chuyển đến một địa điểm khác. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, khi ai đó muốn mang theo một món đồ hoặc một người bạn đến một sự kiện.
Ví dụ:
- Don’t forget to bring along your ID card for the exam. (Đừng quên mang theo thẻ căn cước của bạn khi đi thi.)
- She brought along her little brother to the party. (Cô ấy đã đưa em trai mình đến bữa tiệc.)
Bring back
Cụm từ bring back có hai nghĩa chính: mang trả lại một thứ gì đó đã được lấy đi hoặc gợi nhớ về những kỷ niệm trong quá khứ. Khi được sử dụng theo nghĩa bóng, nó thường gắn liền với những cảm xúc hoài niệm hoặc ký ức đáng nhớ.
Ví dụ:
- Listening to this song brings back so many childhood memories. (Nghe bài hát này khiến tôi nhớ lại rất nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.)
- Could you bring back my book after you finish reading it? (Bạn có thể trả lại cuốn sách của tôi sau khi đọc xong không?)

Bring down
Trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị hoặc quản trị, bring down thường được sử dụng để diễn tả hành động giảm giá trị của một thứ gì đó hoặc làm mất đi quyền lực, danh tiếng của ai đó.
Ví dụ:
- The government is trying to bring down inflation. (Chính phủ đang cố gắng giảm lạm phát.)
- The scandal brought down the company’s reputation. (Vụ bê bối đã làm suy giảm danh tiếng của công ty.)
Bring in
Cụm động từ bring in thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính, mang nghĩa “đưa vào” một thứ gì đó mới hoặc “thu về” lợi nhuận. Ngoài ra, nó còn có thể đề cập đến việc thuê mướn nhân sự hoặc mời chuyên gia về làm việc.
Ví dụ:
- The company brought in a new marketing strategy. (Công ty đã đưa vào một chiến lược tiếp thị mới.)
- His business brings in a lot of money every year. (Doanh nghiệp của anh ấy kiếm được rất nhiều tiền mỗi năm.)

2. Bài tập thực hành
Để hiểu rõ hơn nữa vấn đề bring đi với giới từ gì người học cần thường xuyên làm các dạng bài tập khác nhau.
Bài tập điền từ
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng cụm động từ với bring (bring about, bring along, bring back, bring down, bring in, bring out, bring up).
- The government hopes to ______ new policies that will improve the healthcare system.
- This song always ______ memories of my childhood summers.
- The company has decided to ______ an expert to help with the project.
- He was ______ in a strict family, which shaped his disciplined personality.
- The sudden increase in oil prices has ______ a financial crisis worldwide.
Đáp án:
- bring in
- bring back
- bring in
- brought up
- brought about
Bài tập chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
- The scandal eventually ______ the politician’s career.
a) brought up
b) brought about
c) brought down
d) brought in
- She always ______ her lucky charm whenever she takes an exam.
a) brings in
b) brings along
c) brings about
d) brings up
- The new CEO was hired to ______ innovative ideas to the company.
a) bring in
b) bring down
c) bring up
d) bring back
- The discussion became heated when he ______ the controversial topic.
a) brought about
b) brought up
c) brought in
d) brought down
- The artist’s latest collection really ______ the vibrant colors of nature.
a) brought back
b) brought down
c) brought out
d) brought up
Đáp án:
- c) brought down
- b) brings along
- a) bring in
- b) brought up
- c) brought out
Bài tập sửa lỗi sai
Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi sai liên quan đến cụm động từ với bring. Hãy tìm và sửa lại cho đúng.
- The new environmental policies have brought up positive changes in air quality.
- I forgot to bring back my passport when I went on vacation.
- The debate became intense when she brought along the issue of climate change.
- The recent tax increase has brought out serious financial difficulties for small businesses.
- The team is hoping to bring about a new consultant to improve project efficiency.
Đáp án:
- brought about (thay vì brought up)
- bring along (thay vì bring back – bring back mang nghĩa trả lại, không phù hợp trong ngữ cảnh này)
- brought up (thay vì brought along – bring up mới mang nghĩa “đề cập đến vấn đề”)
- brought down (thay vì brought out – bring down dùng để chỉ sự sụt giảm hoặc gây khó khăn tài chính)
- bring in (thay vì bring about – bring in dùng khi nói về việc thuê hoặc đưa một ai đó vào làm việc)

Qua bài viết, bạn đã nắm được bring đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Việc luyện tập thường xuyên giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết học thuật.