Borrow đi với giới từ gì được rất nhiều người tìm kiếm. Bởi cấu trúc borrow + giới từ cũng thường xuyên xuất hiện trong bài tập tiếng Anh. Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về động từ này cũng như biết cách sử dụng chính xác, chúng tôi sẽ giới thiệu trong bài viết.

Borrow là gì?
Borrow được biết đến là một động từ mang nghĩa là “mượn”. Hành động mượn ở đây liên quan đến tài sản, tiền bạc hoặc thông tin. Việc sử dụng “borrow” thường chỉ nhấn mạnh vào sự tạm thời mà thôi. Tức là đồ vật mà bạn mượn chỉ trong thời gian ngắn sau đó sẽ trả lại.
Ví dụ:
- I need to borrow a pen from you. (Tôi cần mượn một cây bút từ bạn.)
- Can I borrow your book for a week? (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn trong một tuần không?)
- She borrowed some money to buy a new phone. (Cô ấy đã mượn một ít tiền để mua điện thoại mới.)
Borrow đi với giới từ gì?
Borrow đi với giới từ gì? Ngay sau đây sẽ là câu trả lời dành cho bạn. Hãy theo dõi bảng bên dưới nhé.
|
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Borrow + from |
Mượn từ |
I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.) |
|
Borrow + for |
Mượn cho |
Can I borrow this tool for a moment? (Tôi có thể mượn công cụ này cho một chút không?) |
|
Borrow + of |
Mượn của |
He borrowed a pen of mine. (Anh ấy đã mượn một cây bút của tôi.) |
|
borrow + against |
Vay dựa vào cái gì đó (thường dùng trong tài chính) |
He borrowed money against his house. (Anh ấy đã vay tiền dựa vào ngôi nhà của mình.) |
Lưu ý:
Sẽ không có một giới từ cụ thể nào đi với “borrow” trong tất cả các trường hợp. Chúng ta phải lựa chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh cũng như ý nghĩa mà bạn mình muốn truyền đạt để sử dụng chính xác.
Cũng có một vài trường hợp, “borrow” được sử dụng mà không cần giới từ.
Ví dụ: I borrowed his car. (Tôi đã mượn xe của anh ấy.)

Các idioms thông dụng với borrow
Dưới đây là một số idiom được sử dụng cùng với borrow hay và thông dụng nhất để bạn tham khảo.
|
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Borrow trouble |
Tạo ra vấn đề cho chính mình mà không cần thiết |
If you keep worrying about things that might happen, you’re just borrowing trouble. (Nếu bạn cứ lo lắng về những điều có thể xảy ra, bạn chỉ đang tự tạo rắc rối cho mình.) |
|
Borrow a page from someone’s book |
Học hỏi hoặc lấy cảm hứng từ cách làm của người khác. |
She decided to borrow a page from her competitor’s book and improve her marketing strategy. (Cô ấy quyết định học hỏi cách làm của đối thủ và cải thiện chiến lược marketing của mình.) |
|
Borrow time |
Chần chừ hoặc trì hoãn điều gì đó |
He’s borrowing time by delaying his decision. (Anh ấy đang chần chừ bằng cách trì hoãn quyết định của mình.) |
|
Borrow someone’s ear |
Lắng nghe một cách chăm chú, thường là để nhận lời khuyên. |
I need you to borrow my ear for a moment about this issue. (Tôi cần bạn lắng nghe tôi một chút về vấn đề này.) |
Bài tập vận dụng borrow đi với giới từ gì
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
Can I _____ a pen _____ you?
She _____ a book _____ the library.
They _____ some money _____ the bank.
He _____ a car _____ his friend to go to the party.
I _____ a recipe _____ my mom to make this cake.
Đáp án:
Can I borrow a pen from you? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
She borrowed a book from the library. (Cô ấy đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)
They borrowed some money from the bank. (Họ đã vay tiền từ ngân hàng.)
He borrowed a car from his friend to go to the party. (Anh ấy đã mượn xe của bạn mình để đi dự tiệc.)
I borrowed a recipe from my mom to make this cake. (Tôi đã mượn công thức nấu bánh này của mẹ.)

Đó là những thông tin có liên quan đến thắc mắc của các học viên về Borrow đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu. Hy vọng rằng đã có thể giúp bạn bổ sung thêm cho mình kiến thức tiếng Anh thông dụng và làm bài tập hiệu quả hơn.
