Believe đi với giới từ gì? 5 Phút để nhớ trọn bộ kiến thức về “believe”

Thông thường, chúng ta thường nghĩ ngay đến động từ “believe” khi muốn mô tả rõ nét sự tin tưởng. Tuy nhiên, bạn có biết rằng việc chọn đúng giới từ đi kèm với động từ này sẽ khiến câu nói trở nên tự nhiên hơn không? Sau đây, chúng tôi không chỉ giúp bạn biết believe đi với giới từ gì mà còn chia sẻ bí quyết chọn cấu trúc chuẩn nhất cho từng trường hợp nữa đấy!

1. Believe có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?

Trong tiếng Anh, động từ believe có phiên âm là /bi’li:v/ và các ý nghĩa sau:

  • Tin tưởng, cảm giác chắc chắn hay bạn có lòng tin trước bất kỳ ai/ điều gì đó. Ví dụ: I believe in your knitting skills. (Tôi tin vào khả năng đan len của bạn).
  • Tin chắc rằng điều gì đó là sự thật hay có giá trị. Ví dụ: They believe loyalty is the cornerstone of a successful marriage. (Họ tin rằng chung thủy là nền tảng để có một cuộc hôn nhân thành công).
Khám phá toàn bộ ý nghĩa của động từ "believe"
Khám phá toàn bộ ý nghĩa của động từ “believe”
  • Tin tưởng vào việc cái gì đó có tồn tại. Ví dụ: These children believe that Santa Claus exists. (Những đứa trẻ này tin rằng ông già Noel có thật).
  • Tin bất kỳ một tín ngưỡng, giáo lý, tôn giáo hay nguyên tắc nào đó. Ví dụ: He believes in reincarnation and karma. (Anh ấy tin vào luật luân hồi và quả báo).
  • Tin vào một dự đoán, giả định hay nghĩ rằng điều gì đó có khả năng. Ví dụ: The weather bureau believes that the storm will dissipate soon, by tomorrow. (Đài khí tượng tin chắc rằng cơn bão sẽ tan ngay vào ngày mai).
  • Tin tưởng vào ai hay tình yêu của bản thân. Ví dụ: Huong completely believes in her boyfriend. (Hương tin tưởng hoàn toàn vào bạn trai của mình).

2. Believe đi với giới từ gì?

Sau đây là đầy đủ 2 giới từ và cấu trúc thường đi kèm với động từ “believe”:

Believe đi với giới từ gì? Nên dùng với "in" hay "of"?
Believe đi với giới từ gì? Nên dùng với “in” hay “of”?

2.1. “Believe” đi cùng với giới từ “in”

Khi cần mô tả rõ ràng niềm tin của bạn đối với ai/ khái niệm/ sức mạnh của điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm từ “believe in”. Đây cũng chính là cách thể hiện niềm tin vững chắc trước giá trị hay khả năng của điều mà bạn nhắc đến.

Cấu trúc chuẩn: believe + in + somebody/something

Ví dụ:

  • I believe in my parents wholeheartedly. They are always there for me. (Tôi tin tưởng tuyệt đối vào bố mẹ mình, họ là những người luôn đồng hành cùng tôi).
  • I believe in peace as an essential element for a nation’s happiness. (Tôi tin chắc rằng hòa bình là điều cần thiết để người dân của một nước trở nên hạnh phúc).
  • We believe in the right to education as a fundamental human right. (Chúng tôi tin chắc rằng quyền được đi học là quyền cơ bản nhất của con người)

2.2. Believe đi với giới từ gì? Cấu trúc “believe + of”

"Believe of" mô tả rõ ràng niềm tin của bạn trước phẩm chất/ tính cách ai đó
“Believe of” mô tả rõ ràng niềm tin của bạn trước phẩm chất/ tính cách ai đó

Trong trường hợp cần mô tả rõ ràng ý kiến hoặc niềm tin với phẩm chất, tính cách hay khả năng của bất kỳ một người nào đó dựa trên những gì bạn quan sát hoặc biết được. Đây cũng là cách để bạn nói về việc đánh giá hay suy đoán của mình đối với ai đó.

Cấu trúc chuẩn: believe + something + of + someone

Ví dụ:

  • People in the company say that Tuan is very quiet, and I believe that of him. (Người trong công ty nói Tuấn rất ít nói, tôi tin điều đó về anh ấy).
  • I can’t believe that of Tuyet. Are you sure you’re right? (Tôi không thể tin điều đó về Tuyết! Bạn có chắc rằng mình đã đoán đúng chứ?)
  • Mom says that my sister has a talent for painting, and we all believe that of her. (Mẹ nói em gái tôi có tài hội họa, chúng tôi đều tin điều đó).

Trên đây là tất tần tật những lý thuyết ngữ pháp về giới từ sẽ đi kèm cùng động từ “believe”. Mong rằng với những nội dung được chia sẻ trên, bạn đã biết believe đi với giới từ gì, đồng thời bỏ túi thành công mẹo chọn cấu trúc chuẩn xác nhé!

Lên đầu trang