Aware đi với giới từ gì? Cách sử dụng chuẩn và bài tập (có đáp án)

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, “aware” được dùng kèm với giới từ nhằm diễn đạt rõ ý nghĩa nhận thức hay sự hiểu biết về một sự việc cụ thể nào đó. Vậy aware đi với giới từ gì? Sau đây, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào chủ đề này bằng việc phân tích chi tiết giới từ hay đi kèm với từ này và cách dùng chính xác. Cùng khám phá chủ đề thú vị này ngay nhé!

1. Aware đi với giới từ gì? 2 giới từ được dùng nhiều nhất

Dưới đây là 2 giới từ được nhiều người dùng kèm với từ “aware” nhiều nhất:

1.1. aware of

Cấu trúc aware + of thường được dùng để thể hiện nhận thức
Cấu trúc aware + of thường được dùng để thể hiện nhận thức

Đây là cấu trúc được dùng để thể hiện rõ sự hiểu biết hoặc ý thức của bạn về một việc cụ thể.

Cấu trúc: Aware of + Noun/ Noun phrase/ Gerund

EX:

  • Huong wasn’t aware of the risks involved in her decision. (Hương đã không nhận thức được các rủi ro liên quan đến quyết định của cô ấy).
  • He became aware of the growing tension in the room. (Anh ấy bắt đầu cảm nhận sự căng thẳng đang gia tăng trong phòng).
  • It’s important to make children aware of environmental issues. (Điều quan trọng là giúp cho trẻ em nhận thức được những vấn đề về môi trường).
  • I was suddenly aware of a strange noise coming from the basement. (Tôi đột nhiên nhận thấy một tiếng động lạ phát ra từ phía tầng hầm).

1.2. Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc aware about

Cấu trúc aware + about không được sử dụng quá nhiều
Cấu trúc aware + about không được sử dụng quá nhiều

Khá giống với aware + of, aware + about cũng cho thấy nhận thức của bạn về một việc gì đó. Sau aware + about cũng là cụm danh từ/danh từ/danh động từ thay vì mệnh đề.

Cấu trúc: Aware about + Noun/Noun phrase/Gerund

EX:

  • Are you aware about the new policy changes? (Bạn có biết gì về các thay đổi trong chính sách mới không?
  • Vi wasn’t fully aware about the details of the project. (Vi không hoàn toàn hiểu rõ về những chi tiết của dự án).
  • The manager needs to be aware about the challenges the team is facing. (Người quản lý cần nhận thức được các thách thức mà nhóm đang đối mặt).
  • She seemed aware about the rumors going around the office. (Cô ấy dường như biết về những tin đồn lan truyền ở văn phòng).

Tuy nhiên, cụm từ “aware about” không quá phổ biến như “aware of”, nhưng đôi khi nó vẫn xuất hiện ở một số ngữ cảnh không quá trang trọng. Trong hầu hết trường hợp, việc dùng “aware of” sẽ nghe tự nhiên và chuẩn xác hơn.

2. Giới từ nào đi cùng aware? Bài tập vận dụng (có đáp án)

Aware đi với giới từ gì? Một vài bài tập về cách dùng giới từ với "aware"
Aware đi với giới từ gì? Một vài bài tập về cách dùng giới từ với “aware” 

Dưới đây là một vài bài tập về giới từ đi cùng “aware”:

2.1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với giới từ of/about

  1. The manager is ______ the challenges his team is currently facing and is working on solutions.
  2. Are you ______ the upcoming meeting scheduled for next Monday?
  3. He became ______ the potential risks involved in the project and decided to proceed cautiously.
  4. The teacher made the students ______ the importance of submitting their assignments on time.
  5. Hung wasn’t ______ the exact details of the incident but promised to investigate further.

Đáp án: 1 – of, 2 – about, 3 – of, 4 – of, 5 – about

2.2. Bài tập: Sửa các lỗi sai trong câu sau (nếu có)

  1. We need to make sure everyone is aware of the upcoming deadline.
  2. I am not aware at the new policy changes in the company.
  3. He was aware of the consequences, but he ignored them.
  4. She wasn’t aware from the fact that her actions had upset others.
  5. The team members are all aware of how important teamwork is to the success of the project.
  6. My parents are aware about my decision to move abroad for my studies.

Lưu ý: Chỉ sửa những câu sai, câu nào đúng thì đánh dấu “Correct”. 

Đáp án:

  1. Correct
  2. aware at => aware of
  3. Correct
  4. aware from => aware of
  5. Correct
  6. aware about => aware of

Bài viết trên đã giới thiệu đầy đủ những giới từ thường đi cùng với từ “aware” và một số bài tập vận dụng. Mong rằng với nội dung mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết được aware đi với giới từ gì và sử dụng đúng cách nhé!

Lên đầu trang