Động từ avoid đi với giới từ gì? Avoid và prevent có điểm gì khác biệt?

Trong tiếng Anh, khi muốn “tránh né” bất kỳ ai/ điều gì đó, chúng ta sẽ nghĩ ngay đến động từ “avoid”. Tuy nhiên, từ vựng này lại khiến nhiều người đau đầu về cách dùng, đặc biệt là avoid đi với giới từ gì? Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn ở vấn đề này, đừng lo lắng nhé! Bài viết sau sẽ “gỡ rối” cho bạn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng chuẩn của “avoid” nhé!

1. Avoid có nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh, “avoid” là động từ mang nghĩa là ngăn cản ai thực hiện một hành động hay cố gắng để tránh điều gì đó. Ví dụ:

Avoid đi với giới từ gì? Bật mí ý nghĩa từ “avoid”
Avoid đi với giới từ gì? Bật mí ý nghĩa từ “avoid”
  • To lose weight, I am avoiding junk food and sugary drinks. (Vì giảm cân, tôi đang tránh ăn đồ ăn vặt và nước ngọt có gas).
  • She seems to be trying to avoid contact with me. (Cô ấy dường như đang cố gắng tiếp xúc với tôi).
  • We should avoid traffic jams by leaving for work early. (Chúng ta nên tránh tình trạng tắc đường bằng cách đi làm sớm).
  • These friends are avoiding me at graduation. (Những người bạn này đang tránh mặt tôi trong lễ tốt nghiệp).

2. Avoid đi với giới từ gì?

Thay vì đi cùng giới từ, trong tiếng Anh, “avoid” chỉ đi kèm với một đại từ/ danh từ/ danh động từ nào đó. Theo đó, cách dùng cụ thể như sau:

2.1. Avoid đi cùng với danh từ

Nếu bạn muốn mô tả rõ hành động tránh né/ tránh xa bất kỳ người, vật, tình huống nào đó của một người, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc “avoid + danh từ”. Ví dụ:

  • Tonight, he managed to avoid a car accident. (Vào buổi tối hôm nay, anh ấy đã cố gắng xoay sở để tránh được tai nạn xe hơi).
  • To maintain good stomach health, it is important for her to avoid spicy food. (Để duy trì sức khỏe bao tử tốt, điều quan trọng với cô ấy là tránh đồ ăn cay).

2.2. “Avoid” đi cùng đại từ

“Avoid + đại từ” mô tả rõ việc tránh né một người của ai đó
“Avoid + đại từ” mô tả rõ việc tránh né một người của ai đó

Thông thường, chúng ta sẽ kết hợp “avoid” cùng với đại từ để mô tả hành động tránh một người/ nhóm người của ai đó. Ví dụ:

  • For the past month, she has consistently tried to avoid us. (Trong một tháng gần đây, cô ấy luôn cố gắng tránh mặt chúng tôi).
  • At the birthday party, Lan consistently avoided her classmates. (Trong bữa tiệc sinh nhật, Lan luôn tránh mặt các bạn học cùng lớp).

2.3. Avoid đi với giới từ gì? “Avoid” đi cùng danh động từ

Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt một người tránh thực hiện hành động nào đó, bạn có thể thử tham khảo cấu trúc này. Ví dụ:

  • Because of the previous argument, I tried to avoid looking at him. (Vì trận tranh cãi trước đó mà tôi cố gắng tránh nhìn anh ấy).
  • Because of the conflict that happened a few days ago, we have to avoid going out at night. (Vì cuộc xung đột diễn ra vài ngày trước, chúng tôi phải tránh ra ngoài vào ban đêm).

3. Phân biệt “avoid” và “prevent”

Avoid đi với giới từ gì? Phân biệt nhanh “avoid” và “prevent”
Avoid đi với giới từ gì? Phân biệt nhanh “avoid” và “prevent”

Mặc dù cũng thường được dùng để mô tả sự ngăn cản/ tránh né, nhưng “avoid” và “prevent” vẫn có điểm khác biệt, cụ thể như sau:

Avoid

Prevent

Ý nghĩa

Tránh điều gì đó đã/ đang xảy ra. Nhấn mạnh việc né hoặc không tham gia vào một tình huống.

Ngăn chặn điều gì đó chưa hoặc có khả năng xảy ra. Thường liên quan đến việc ngăn chặn một sự kiện/ hành động xảy ra.

Cấu trúc

Avoid + V-ing/ đại từ/ danh từ

Prevent + danh từ/ mệnh đề

Tính chủ động

Chủ động né tránh một tình huống đã hoặc đang diễn ra.

Chủ động đưa ra các biện pháp để ngăn chặn một tình huống có thể xảy ra.

Ví dụ

We should avoid seeing her for a while. (Chúng ta nên tránh nhìn mặt cô ấy một thời gian).

We can prevent colds by drinking orange juice every day. (Chúng ta có thể ngăn ngừa bệnh cảm bằng cách uống nước cam mỗi ngày).

Bài viết trên đây đã tập hợp đủ các kiến thức quan trọng, có liên quan đến động từ “avoid”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ avoid đi với giới từ gì. Hãy truy cập website của chúng tôi để tìm lời giải đáp cho những vấn đề khác về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Lên đầu trang