Attend đi với giới từ gì? Để giúp phong phú hơn về nghĩa cho động từ “attend”, chúng ta có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau bao gồm “to”, “at”, “for” và “in”. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách kết hợp attend với giới từ một cách chuẩn xác. Ngay sau đây, hãy cùng khám phá để có cho mình cách áp dụng hiệu quả nhé.

Attend là gì?
Attend là một động từ với 2 nghĩa chính sau đây:
Nghĩa 1: Tham dự, có mặt tại một buổi họp, sự kiện, hoạt động, lớp học hoặc bất kỳ hoạt động nào khác.
Ví dụ:
• She attends classes every Monday. (Cô ấy tham dự các lớp học mỗi thứ Hai.)
Nghĩa 2: Chăm sóc hoặc chú ý đến một việc gì đó, thường liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc nhu cầu của ai đó.
Ví dụ:
• The nurse will attend to the patients. (Y tá sẽ chăm sóc bệnh nhân.)
Attend đi với giới từ gì?
Nhắc đến Attend đi với giới từ gì, chúng ta có thể nghĩ ngay đến những cụm từ sau đây:
Attend đi với giới từ to
Cụm từ Attend to có nghĩa là “chăm sóc, quan tâm hoặc chú ý đến một việc gì đó”. Nó sẽ được sử dụng khi chúng ta cần giải quyết hoặc xử lý một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I have to attend to some urgent emails before the meeting. (Tôi phải giải quyết một số email khẩn cấp trước cuộc họp.)
- The nurse attended to the patient’s needs immediately. (Y tá đã chăm sóc nhu cầu của bệnh nhân ngay lập tức.)
Attend đi với giới từ at
Attend at có nghĩa là “tham dự tại địa điểm nào đó”. Cụm từ này sẽ được dùng để chỉ địa điểm bạn tham gia. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của Attend at không được như “attend to” hay “attend”.
Attend at được dùng để nhấn mạnh nơi mà sự kiện diễn ra. Đặc biệt, thường xuất hiện trong các thông báo chính thức hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ:
- Please attend at the main entrance for the event. (Xin vui lòng có mặt tại cửa chính cho sự kiện.)
- The guests are expected to attend at the venue by 7 PM. (Khách mời được mong đợi có mặt tại địa điểm vào lúc 7 giờ tối.)
Attend đi với giới từ for
Attend for có nghĩa là “tham dự cho hoặc đến để làm việc gì đó”. Cụm từ này được sử dụng không quá phổ biến và chỉ trong một vài ngữ cảnh cụ thể. Trong đó, chủ yếu nhắc đến lý do bạn tham gia một sự kiện.
Ví dụ:
- I will attend for the networking opportunities. (Tôi sẽ tham gia để tìm kiếm cơ hội kết nối.)
- She attended for her friend who couldn’t make it. (Cô ấy đã tham gia thay cho người bạn không thể đến.)

Attend đi với giới từ in
Attend in có nghĩa là “tham dự”. Cụm từ này chủ yếu được dùng để nói đến việc tham gia trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể nào đó. Đặc biệt nhấn mạnh vai trò hoặc hình thức tham gia của người tham gia.
Ví dụ:
- He will attend in the role of a mentor. (Anh ấy sẽ tham gia với vai trò là một người cố vấn.)
- She attended in a professional capacity. (Cô ấy tham gia với tư cách chuyên nghiệp.)
Bài tập attend đi với giới từ gì?
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1. I have to ___ some urgent emails before the meeting.
a) attend at
b) attend to
c) attend for
2. He will ___ the role of a mentor.
a) attend to
b) attend at
c) attend in
3. The guests are expected to ___ the venue by 7 PM.
a) attend in
b) attend at
c) attend for
4. I will ___ the meeting tomorrow.
a) attend
b) attend for
c) attend to
Đáp án:
1. b) attend to
2. a) attend to
3. b) attend at
4. a) attend
Bài tập 2: Hoàn thành câu dùng attend đi với giới từ gì?
1. She ____ a formal representative.
2. They will ____ the concert this weekend.
3. I need to ____ some important tasks before leaving.
4. He ____ the press conference on behalf of the company.
5. Please ____ the main entrance at 8 AM.
Đáp án:
1. attended as
2. attend
3. attend to
4. attended
5. attend at

Như vậy, toàn bộ những thông tin có liên quan đến Attend đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo, chuyên nghiệp nhé.
