Appreciate đi với giới từ gì? Giải nghĩa và sử dụng chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, động từ “appreciate” vẫn được sử dụng khá thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ appreciate đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn xác của từng cấu trúc. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu tường tận về nghĩa, giới từ đi kèm và cách dùng đúng cho từng bối cảnh cụ thể. Hãy theo dõi thật kỹ lưỡng nhé!

1. Appreciate có nghĩa là gì?

“Appreciate” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin appretiare, mang nghĩa là đánh giá đúng, trân trọng hay cảm kích. Trong tiếng Anh hiện đại, “appreciate” thường được sử dụng với những ý nghĩa sau:

Khám phá 3 ý nghĩa phổ biến của động từ “appreciate”
Khám phá 3 ý nghĩa phổ biến của động từ “appreciate”
  • Cảm kích, biết ơn ai đó hay điều gì: I appreciate your help.
  • Đánh giá cao giá trị của một người hay vật: We appreciate his contribution to the team.
  • Nhận ra giá trị thực sự hay vẻ đẹp của thứ gì: She appreciates classical music.

2. Appreciate đi với giới từ gì?

Mặc dù “appreciate” thường đi một mình mà chẳng cần giới từ, nhưng trong một số ngữ cảnh nhất định, các giới từ như “for”, “by”, và “against” vẫn đi kèm để bổ nghĩa cho động từ. Cụ thể:

2.1. Cụm giới từ “appreciate + for”

Bạn có thể kết hợp giới từ “for” với từ vựng “appreciate” khi muốn nhận mạnh lý do mà bạn cảm kích hay biết ơn. Cấu trúc chuẩn chỉnh là:

Appreciate someone/something for + lý do cụ thể

Ví dụ:

  • I really appreciate you for staying late to help me. (Tôi rất biết ơn bạn vì đã ở lại muộn để giúp tôi).
  • She appreciates her teacher for always being patient. (Cô ấy trân trọng giáo viên vì luôn kiên nhẫn).
  • We appreciate the staff for handling the situation calmly. (Chúng tôi đánh giá cao nhân viên vì đã xử lý tình huống một cách bình tĩnh).
  • They appreciated the volunteers for their dedication during the event. (Họ cảm kích sự tận tâm của các tình nguyện viên trong sự kiện). ​

2.2. Appreciate đi với giới từ gì? Cách dùng “appreciate + by”

Cụm giới từ “appreciate by” thường được dùng ở câu bị động
Cụm giới từ “appreciate by” thường được dùng ở câu bị động

Cụm giới từ “appreciate by” thường được sử dụng trong câu bị động, mô tả người người hay nhóm người thể hiện sự đánh giá cao. Cấu trúc chuẩn là:

Be appreciated by + người hoặc tổ chức

Ví dụ:

  • Her hard work was appreciated by the manager. (Sự chăm chỉ của cô ấy được giám đốc ghi nhận).
  • The speech was truly appreciated by the audience. (Bài phát biểu được khán giả đánh giá cao).
  • The contributions were acknowledged and appreciated by the committee. (Các đóng góp được hội đồng ghi nhận và đánh giá cao). ​
  • The artist’s work was appreciated by critics around the world. (Tác phẩm của nghệ sĩ được các nhà phê bình toàn cầu khen ngợi).

2.3. Appreciate đi với giới từ gì? “Appreciate” kết hợp với “against”

Đối với “appreciate”, giới từ “against” ít phổ biến hơn, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế, đặc biệt là khi nhắc về sự tăng giá trị (appreciate = tăng giá trị) so với một đơn vị tiền tệ hay tiêu chuẩn khác. Cấu trúc chuẩn là:

Appreciate against + đồng tiền / chuẩn mực so sánh

Ví dụ:

  • The yen is expected to appreciate against the US dollar. (Đồng yên được dự đoán sẽ tăng giá so với đô la Mỹ).
  • The company’s stock appreciated against market expectations. (Cổ phiếu công ty đã tăng giá vượt ngoài dự đoán của thị trường).
  • The Vietnamese dong appreciated against the regional currencies. (Đồng Việt Nam tăng giá so với các loại tiền trong khu vực).
  • The local currency appreciated slightly against the British pound. (Đồng nội tệ đã tăng nhẹ so với bảng Anh).

3. Bài tập vận dụng

Appreciate đi với giới từ gì? Củng cố kiến thức với bài tập vận dụng
Appreciate đi với giới từ gì? Củng cố kiến thức với bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp vào ô trống ở các câu sau:

  1. I really appreciate you ___ helping me through tough times.
  2. The book was appreciated ___ many readers worldwide.
  3. The rupee appreciated ___ the dollar this quarter.
  4. She appreciates her colleagues ___ their support.
  5. His efforts were acknowledged ___ the entire team.

Đáp án: 1. for, 2. by, 3. against, 4. for, 4. by

Bài viết trên đây là tất tần tật các kiến thức có liên quan đến từ vựng “appreciate” và các giới từ đi kèm. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã biết được appreciate đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng nhất rồi nhé!