Trong tiếng Anh, động từ “appear” thường được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau như hiện ra, xuất hiện hay có vẻ như. Tuy nhiên, để có thể dùng đúng ngữ pháp, bạn cần hiểu rõ appear đi với giới từ gì trong từng bối cảnh cụ thể. Hãy theo dõi bài chia sẻ dưới đây để khám phá tường tận những giới từ kết hợp cùng “appear” nhé!
1. Appear đi với giới từ gì? Cách dùng cụm giới từ “appear in”
Trong ngữ pháp tiếng Anh, đây là cấu trúc thường được dùng để đề cập đến việc xuất hiện trong một chương trình/ấn phẩm/phim ảnh/vở kịch hay bất kỳ tác phẩm nào của một người/vật nào đó. Ví dụ:

- She appeared in a famous drama series last year. (Cô ấy đã xuất hiện trong một bộ phim truyền hình nổi tiếng năm ngoái).
- The article appeared in a local newspaper. (Bài báo đã xuất hiện trên một tờ báo địa phương).
- That actor appeared in the final scene of the movie. (Nam diễn viên đó đã xuất hiện ở cảnh cuối của bộ phim).
- Her photo appeared in the graduation album. (Hình của cô ấy đã xuất hiện trong cuốn kỷ yếu tốt nghiệp).
2. “Appear” đi cùng với giới từ “on”
Thực tế, cụm giới từ “appear on” thường được dùng để nói về sự xuất hiện của người/vật nào đó trên bề mặt nào đó hoặc những nền tảng như mạng xã hội, TV, internet hoặc sân khấu. Ví dụ:
- The politician appeared on television last night. (Chính trị gia ấy đã xuất hiện trên truyền hình tối qua).
- A strange symbol appeared on the computer screen. (Một ký hiệu lạ đã xuất hiện trên màn hình máy tính).
- The virus alert appeared on my phone suddenly. (Cảnh báo virus bất ngờ hiện lên trên điện thoại của tôi).
- He appeared on a podcast to discuss the issue. (Anh ấy đã xuất hiện trong một buổi podcast để bàn về vấn đề đó).
3. “Appear” còn kết hợp cùng giới từ “at”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi cần nói về việc có mặt tại một địa điểm cụ thể (nơi hẹn, phiên tòa, sự kiện,…) của ai đó. Ví dụ:

- The witness appeared at the court yesterday. (Người làm chứng đã có mặt tại tòa án hôm qua).
- She appeared at the party with a new look. (Cô ấy đã xuất hiện tại buổi tiệc với diện mạo mới).
- They appeared at the concert just in time. (Họ đã có mặt tại buổi hòa nhạc đúng lúc).
- The suspect refused to appear at the police station. (Nghi phạm đã từ chối có mặt tại đồn cảnh sát).
4. Động từ “appear” đi kèm với “before”
Thực tế, cụm giới từ “appear before” sẽ được dùng trong những tình huống mang tính trang trọng, đặc biệt là trong pháp lý hay gặp gỡ người có thẩm quyền. Ví dụ:
- She had to appear before the board for questioning. (Cô ấy phải ra trình diện trước hội đồng để bị chất vấn).
- He appeared before the committee last week. (Anh ấy đã trình diện trước ủy ban tuần trước).
- The student appeared before the principal due to misconduct. (Học sinh đó đã bị gọi lên trước hiệu trưởng vì hành vi sai trái).
- The minister appeared before the parliament to explain. (Bộ trưởng đã xuất hiện trước quốc hội để giải thích).
5. Appear đi với giới từ gì? Hướng dẫn dùng cụm từ “appear to”
Có thể nói rằng, đây là cụm từ thường xuyên được sử dụng nhất của động từ “appear”, mang nghĩa có vẻ như hay dường như. Ví dụ:

- She appears to be tired after the trip. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi).
- They appear to have forgotten the meeting. (Họ dường như đã quên cuộc họp).
- She appears to know a lot about history. (Cô ấy có vẻ biết nhiều về lịch sử).
- The dog appears to be sleeping. (Chú chó có vẻ như đang ngủ).
“Appear” là động từ có tần suất xuất hiện cao trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ appear đi với giới từ gì và nắm vững cách dùng chuẩn chỉnh của từng cụm giới từ rồi nhé!