Apart là trạng từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Từ vựng này luôn kết hợp với giới từ from để giúp thể hiện nghĩa là ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó. Vậy cụ thể apart nghĩa là gì và apart đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm kiếm câu trả lời trong bài viết sau đây.

Apart nghĩa là gì?
Apart là trạng từ thể hiện những nghĩa sau đây:
Cách nhau một khoảng cách hoặc theo thời gian
Separated by a distance or by time
Ví dụ:
- Stand with your feet wide apart. (Đứng với hai chân dang rộng.)
- How far apart should the speakers be? (Những người nói nên cách nhau bao xa?)
- We were asked to stand in two lines three metres apart. (Chúng tôi được yêu cầu đứng thành hai hàng cách nhau ba mét.)
- The two lines of children moved slowly apart. (Hai hàng trẻ em di chuyển chậm rãi ra xa nhau.)
- The garage, large enough for two cars, is set apart from (= not joined to) the house. (Cửa nhà để xe, đủ rộng cho hai chiếc ô tô, được đặt cách xa (= không nối với) ngôi nhà.)
- I forget the exact age difference between Mark and his brother – they’re two or three years apart. (Tôi quên mất khoảng cách tuổi tác chính xác giữa Mark và anh trai anh ấy – họ cách nhau hai hoặc ba tuổi.)
Thành những mảnh nhỏ hơn
Into smaller pieces
Ví dụ:
- My jacket is so old it’s falling apart. (Áo khoác của tôi cũ đến nỗi nó sắp rách ra.)
- I took the motor apart (= separated it into pieces) to see how it worked. (Tôi tháo rời động cơ (= tách nó thành từng mảnh) để xem nó hoạt động như thế nào.)
- We made a deliberate decision to live apart for a while. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định có chủ đích là sẽ sống xa nhau một thời gian.)
- They went for each other with their fists and had to be pulled apart. (Họ lao vào nhau bằng nắm đấm và phải tách ra.)
- They moved the goal posts wider apart. (Họ di chuyển cột gôn xa nhau hơn.)
- My children’s birthdays are only three days apart. (Sinh nhật của các con tôi chỉ cách nhau ba ngày.)
- The new two houses have been built quite far apart. (Hai ngôi nhà mới được xây dựng cách nhau khá xa.)
Apart đi với giới từ gì?
Apart đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó chính là giới từ from.
Apart from là một cụm giới từ luôn đi cùng nhau và nghĩa là ngoại trừ ai hoặc thứ gì đó. Khi mang nghĩa thứ nhất là ngoại trừ, loại trừ, cụm Apart from cũng có thể đứng ở cả đầu & cuối câu. Sau nó thường là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ đuôi -ing.
Ví dụ:
- Apart from volleyball, I can’t play any other sports. (Ngoài bóng chuyền, tôi không thể chơi môn thể thao nào khác.)
- Apart from John, there was no one else in his family working in the music industry. (Ngoại trừ John, không có ai khác trong gia đình anh ấy hoạt động trong ngành công nghiệp âm nhạc.)

Trong một số trường hợp khác, cấu trúc Apart from mang nghĩa là: bên cạnh đó, thêm vào, cộng vào. Nó được dùng để chỉ sự bổ sung, cho thêm gì đó hoặc ai đó trong câu.
Ví dụ:
- Apart from criminal investigation techniques, students learn forensic medicine, philosophy & logic. (Bên cạnh các kỹ thuật điều tra tội phạm, học viên còn học về pháp y, triết học & logic.)
- Apart from security, the report highlighted problems with Food & Hygiene, including cockroaches in the kitchen. (Bên cạnh vấn đề an ninh, báo cáo còn nhấn mạnh về vấn đề vệ sinh & an toàn thực phẩm bao gồm có gián trong nhà bếp.)
Bài tập về cấu trúc Apart From có đáp án
Bài tập 1: Cho đoạn văn sau và hãy tìm ra những câu có sử dụng cấu trúc apart from:
“Sarah loves all kinds of fruits, apart from bananas. She finds their taste too sweet and mushy.”
Sử dụng cấu trúc apart from để so sánh hai đối tượng sau đây: a cat and a dog.
Viết một câu sử dụng cấu trúc apart from để nói về sở thích của bạn về các môn học.
Cho một danh sách các bộ phim yêu thích của bạn, hãy sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra bộ phim bạn không thích.
Tìm một bài báo trong tiếng Anh và tìm các câu sử dụng cấu trúc apart from để tăng tính chính xác trong bài viết.
Ví dụ giải đáp:
“Sarah loves all kinds of fruits, apart from bananas. She finds their taste too sweet and mushy.” (Câu 2 sử dụng cấu trúc apart from để chỉ sự khác biệt giữa sở thích của Sarah về các loại trái cây.)
A cat is a good pet, apart from the fact that they shed too much. A dog is also a good pet, apart from the fact that they require a lot of attention. (Câu này so sánh hai loại thú cưng bằng cách sử dụng cấu trúc apart from.)
I love studying English, apart from math. (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra sở thích của tác giả về các môn học.)
I love The Godfather, The Shawshank Redemption, and Star Wars, apart from Titanic. (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ ra bộ phim mà tác giả không thích.)
“The company offers a wide range of products, apart from cosmetics, which they plan to expand in the future.” (Câu này sử dụng cấu trúc apart from để chỉ sự khác biệt giữa các sản phẩm của công ty.)

Hy vọng với những chia sẻ liên quan đến apart đi với giới từ gì đã giúp bạn có thêm kiến thức để giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn.