Không chỉ có “worried”, “anxious” cũng được xem là tính từ mô tả rõ cảm giác lo lắng mà nhiều bạn ưa chuộng. Tuy nhiên, liệu bạn có biết anxious đi với giới từ gì không? Tính từ này sở hữu nhiều ý nghĩa hơn bạn nghĩ đấy! Hãy theo dõi bài chia sẻ sau và khám phá tường tận về các giới từ đi sau “anxious” và cách sử dụng chuẩn chỉnh nhất nhé!
1. Anxious đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ “anxious” vốn nổi tiếng với khả năng kết hợp linh hoạt cùng các giới từ. Sau đây là toàn bộ giới từ cũng như cấu trúc của “anxious”:
1.1. “Anxious” đi cùng với giới từ “about”

Khi muốn mô tả rõ ràng tâm trạng lo lắng, cảm giác không an tâm hay sự căng thẳng đối với bất kỳ sự kiện/ tình huống/ vấn đề nào đó, bạn hoàn toàn có thể kết hợp ngay “about” cùng với tính từ “anxious”.
Cấu trúc chuẩn: Anxious + about + something
Ví dụ:
- They are anxious about the presentation on social evils. (Họ lo lắng về buổi thuyết trình liên quan đến vấn đề tệ nạn xã hội).
- The students are anxious about the physical exam next week. (Các em học sinh đang lo lắng trước bài thi thể chất diễn ra vào tuần tới).
- Huong is anxious about the new employee’s sales ability. (Hương không an tâm đối với năng lực bán hàng của nhân viên vừa mới đến).
1.2. Anxious đi với giới từ gì? Cấu trúc “anxious + for”

Cấu trúc đầu tiên:
Anxious + for + something
Đây là cấu trúc thường được áp dụng tốt trong trường hợp bạn cần mô tả rõ sự hy vọng hay mong đợi mạnh mẽ đối với điều gì đó sẽ diễn ra ở tương lai. Như vậy, cụm từ “anxious for” sở hữu ý nghĩa tích cực, sự mong đợi trước sự kiện hoặc kết quả nào đó.
Ví dụ:
- The marketing team is anxious for the success of the new product promotion campaign. (Nhóm marketing mong đợi thành công từ chiến dịch quảng bá dành cho dòng sản phẩm mới).
- The basketball team is anxious for the final results of the semi-final match. (Đội bóng rổ hào hứng mong chờ kết quả chung cuộc ở trận bán kết).
Cấu trúc thứ 2:
Anxious + for + someone
Trong trường hợp cần thể hiện rõ sự quan ngại hoặc lo lắng dành cho bất kỳ một đối tượng cụ thể, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này.
Ví dụ:
- I am anxious for my friend who is about to take the high jump exam. (Tôi lo lắng cho bạn của mình, người sắp phải thực hiện bài thi nhảy cao).
- She is anxious for the student who has to retake the Chemistry exam. (Cô ấy lo lắng cho học sinh, người sẽ phải thi lại môn Hóa học).
1.3. “Anxious” còn đi cùng giới từ “to”

Đây là cấu trúc nên được sử dụng trong trường hợp bạn đang muốn thể hiện rõ sự hứng thú, mong muốn hay háo hức đối với việc thực hiện một hành động hay đạt được một đích nào đó.
Cấu trúc chuẩn: Anxious + to + do something
Ví dụ:
- I’m anxious to explore the Swiss cuisine. (Tôi mong đợi để khám phá nền ẩm thực của Thụy Sĩ).
- Our group is anxious to present our research findings. (Nhóm của chúng tôi nóng lòng được trình bày kết quả nghiên cứu của mình).
2. Anxious đi với giới từ gì? Bài tập vận dùng (có đình kèm đáp án)
Điền giới từ thích hợp nhất vào chỗ trống ở các câu sau:
- She is anxious _________ her children’s health during the heavy rain.
- My family is anxious _________ move into our new house.
- I am anxious _________ my brother who has a high fever.
- He is anxious _________ the impact of the new labor law on his benefits.
- We are anxious _________ the results of the creative competition.
Đáp án: 1 – about, 2 – to, 3 – for, 4 – about, 5 – for
Bài viết đã giải thích rõ ràng việc tính từ anxious đi với giới từ gì bằng cách liệt kê đủ giới từ đi kèm, cách dùng chuẩn cũng như ví dụ minh họa. Mong rằng với nội dung trên, bạn đã biết nên dùng cấu trúc nào trong trường hợp gì rồi nhé!
