Answer là một từ vựng rất thường bắt gặp khi bạn giao tiếp hoặc làm bài tập tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người vẫn đang sử dụng không chính xác cấu trúc answer đi với giới từ gì. Để tìm hiểu cách dùng chuẩn cùng một số ví dụ minh họa, đừng bỏ qua bài viết sau đây bạn nhé.
Answer có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu answer đi với giới từ gì, các bạn đọc cần phải nắm được khái niệm answer. Answer trong câu thường có hai nghĩa như sau:
- Answer (n): Câu trả lời. Ví dụ: That’s the right answer to my question (Đó là câu trả lời chính xác cho câu hỏi của tôi).
- Answer (v): Trả lời. Please answer my question (Hãy trả lời câu hỏi của tôi).
Answer đi với giới từ gì?
Answer đi với giới từ gì là một kiến thức mà vẫn còn rất nhiều người nhầm lẫn. Trên thực tế, trong từng ngữ cảnh sẽ có những cách áp dụng khác nhau.

Answer + to + something/someone
Cấu trúc này có thể áp dụng được với cả danh từ và động từ, được dùng để diễn tả về việc trả lời một tình huống, một câu hỏi hoặc một người nào đó. Ví dụ:
- He didn’t answer to his boss’s question (Anh ấy không trả lời câu hỏi của sếp mình).
- The answer to your question is quite difficult (Câu trả lời cho câu hỏi của bạn tương đối khó).
Answer + for + something
Cấu trúc answer đi với giới từ gì này được sử dụng cho trường hợp answer là động từ, có nghĩa là chịu trách nhiệm cho một điều gì đó đã xảy ra. Ví dụ:
- She will have to answer for her actions (Cô ấy sẽ phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình).
- The leader had to answer for the team’s poor performance (Trưởng nhóm phải chịu trách nhiệm cho thành tích kém của nhóm).
Answer back
Cấu trúc answer đi với giới từ gì này được sử dụng cùng động từ và cụm phrasal verb, có nghĩa là cãi lại/trả treo. Ví dụ: Don’t answer back your teacher (Đừng trả treo với cô của bạn). Đây là cụm từ được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh giáo dục và giao tiếp.
Answer + with + something
Cấu trúc này được dùng để chỉ cách mà bạn phản hồi bằng một điều gì đó. Ví dụ: She answered with silence (Cô ấy đáp lại bằng một nụ cười).
Bài tập áp dụng
Để nắm vững hơn kiến thức answer đi với giới từ gì, hãy cùng điểm qua phần bài tập vận dụng có kèm theo đáp án sau đây nhé.

Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. That’s not the right answer … the question.
- back
- with
- for
- to
2. The professor had to answer … his actions.
- with
- for
- back
- to
3. My mother answered … a nod.
- with
- to
- for
- back
4. Stop answering … when your teacher is talking to you.
- back
- for
- with
- to
5. Did your teacher answer … your question?
- with
- back
- to
- for
Bài 2: Chọn giới từ phù hợp để viết lại câu với answer.
1. (The crowd/respond/speaker/a round of applause) → The crowd answered the speaker … a round of applause.
2. (He/reply/his boss/email) → He answered … his boss’s email.
3. (You/take responsibility/your act/spreading false rumors) → You must answer … your act of spreading false rumors.
4. (Don’t/argue/mother) → Don’t answer … your mother.
5. (Here’s/reply/your/question) → Here’s the answer … your question.
Đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. That’s not the right answer to the question (Đó không phải là câu trả lời đúng của câu hỏi).
2. The professor had to answer for his actions (Giáo sư phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình).
3. My mother answered with a nod (Mẹ tôi trả lời bằng một cái gật đầu).
4. Stop answering back when your teacher is talking to you (Ngưng trả treo khi mẹ của bạn đang nói chuyện với bạn).
5. Did your teacher answer your question? (Giáo viên đã trả lời câu hỏi của bạn chưa?)
Bài 2: Chọn giới từ phù hợp để viết lại câu với answer.
1. The crowd answered the speaker with a round of applause (Đám đông trả lời diễn giả bằng một tràng pháo tay).
2. He answered to his boss’s email (Anh ấy trả lời email của sếp mình).
3. You must answer for your act of spreading false rumors (Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm với hành động lan truyền tin đồn thất thiệt của mình).
4. Don’t answer back your mother (Đừng trả treo với mẹ của bạn).
5. Here’s the answer to your question (Đây là đáp án cho câu hỏi của bạn).
Answer đi với giới từ gì là một kiến thức quan trọng các bạn đọc cần biết để có thể ứng dụng tốt trong giao tiếp và trong văn viết tiếng Anh. Đồng thời, hãy làm thêm nhiều bài tập vận dụng để có thêm nhiều kinh nghiệm và ứng dụng đúng trong bối cảnh để tạo câu hoàn chỉnh.