Annoyed đi với giới từ gì là điều mà dân “mọt ngôn ngữ Anh” cần phải nắm rõ để sử dụng chính xác. Đây chính là sự thú vị tạo nên tính phong phú và đa dạng cho tiếng Anh khiến người học nhiều lúc cũng cảm thấy bối rối khi tiếp xúc. Ngay sau đây, hãy cùng khám phá về Annoyed cũng như cách ghép đôi với giới từ của chúng nhé.

Annoyed nghĩa là gì?
Trước tiên phải khẳng định Annoyed là một từ đa nghĩa. Trong đó:
- Annoy được sử dụng như một động từ có nghĩa là làm phiền, làm khó chịu, gây ức chế, làm tức giận cho ai đó.
- Annoyed là một tính từ và là quá khứ phân từ của động từ “annoy”. Trong trường hợp này, nó có nghĩa là bị làm phiền, khó chịu.
|
Annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm phiền, chọc tức Annoyance (n): sự khó chịu, phiền muộn Annoying (adj): khó chịu, phiền hà Annoyingly (adv): một cách khó chịu, phiền hà |
Ví dụ:
Stop tapping your fingers on the table. It’s starting to annoy everyone in the room.
(Đừng vỗ tay lên bàn nữa. Nó đang làm phiền mọi người trong phòng.)
She was annoyed by her neighbor’s loud music.
(Cô ấy bị làm phiền bởi âm nhạc to từ hàng xóm của mình.)
The constant noise was a major annoyance for the residents.
(Âm thanh không ngừng làm phiền lớn đối với các cư dân.)
Annoy đi với giới từ gì?
Với nghĩa như vậy, Annoyed đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn sẽ có trong phần tiếp theo của bài viết.
Annoyed sẽ đi cùng với giới từ with, by, at. Cụ thể:
|
1. Annoyed đi với giới từ with: Cụm từ này sẽ được sử dụng để chỉ sự khó chịu, tức giận với ai đó hoặc với một việc gì đó. |
– She was annoyed with her roommate for leaving the dishes in the sink. (Cô ấy cảm thấy phiền với bạn cùng phòng của mình vì để đồ dơ trong bồn rửa chén.) |
|
2. Annoyed đi với giới từ by: Bị ai đó, điều gì đó làm phiền. |
– He was annoyed by the constant barking of the neighbor’s dog. (Anh ấy bị làm phiền bởi tiếng sủa liên tục của chú chó của hàng xóm.) |
|
3. Annoyed đi với giới từ at: Chỉ nguyên nhân hoặc tình huống làm ai đó khó chịu, tức giận. |
The teacher was annoyed at the students for talking during the lesson. (Cô giáo bị làm phiền bởi học sinh nói chuyện trong giờ học.) |

Một số từ đồng nghĩa với “Annoyed”
Bên cạnh Annoyed, để nói về sự bực tức, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ sau đây:
Irritated: cảm thấy khó chịu, bực bội
Ví dụ: The constant noise from the construction site next door was really irritating.
(Âm thanh liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh thực sự làm tôi khó chịu.)
Frustrated: cảm thấy bực bội, thất vọng
E.g: I’m getting really frustrated with this project because nothing seems to be going right.
(Tôi đang cảm thấy rất bực bội với dự án này vì dường như không gì diễn ra đúng như tôi nghĩ.)
Aggravated: cảm thấy tức giận, bực bội
E.g: It aggravated me when he kept interrupting me while I was talking.
(Tôi cảm thấy tức giận khi anh ta liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
Peeved: cảm thấy bực mình, tức giận
E.g: I’m really peeved that my roommate ate all my food without asking.
(Tôi rất bực mình vì bạn cùng phòng đã ăn hết thức ăn của tôi mà không hỏi ý kiến.)
Bài tập áp dụng
Đề bài: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống
|
My wife was very annoyed ____ the cat. She was annoyed ____ the imposition. Luke was also annoyed ____ the fact that he had to stay up all night at the company. I got so annoyed ____ the wage cut decision. I was annoyed ____ myself for not giving up sooner. Dan was annoyed ____ they hadn’t turned back. If you keep it up, your hosts will become more and more annoyed ____ you. He seems annoyed ____ my whispering. I am very annoyed ____ the affair. He was annoyed ____ find himself going red. |
Đáp án
- With
- with
- with
- at/ about
- at/ about
- that/ because/ as/ since
- at
- with
- with
- to

Đó là những thông tin thú vị có liên quan đến Annoyed nghĩa là gì mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng thông qua đó, bạn đã biết cách dùng từ này một cách hiệu quả.
