Trong tiếng Anh, nhiều người thường nghĩ ngay đến từ “amazed” khi nhắc đến sự ngạc nhiên. Tuy nhiên, liệu bạn có biết việc chọn đúng giới từ đi kèm sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn về ý nghĩa trong câu nói của bạn không? Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn biết được từ amazed đi với giới từ gì và cách ghi nhớ nhanh chóng cách dùng cấu trúc câu nhé!
1. Từ amazed đi với giới từ gì?
Sau đây là 3 giới từ thường đi cùng với từ “amazed” mà bạn nên biết:

1.1. “Amazed” đi cùng giới từ “at”
Cấu trúc 1: S + be + amazed + at + N/Ving
Nếu bạn muốn mô tả rõ cảm giác bất ngờ/ ngỡ ngàng trước điều gì hay một hành động cụ thể, bạn có thể áp dụng công thức này. Ví dụ:
- The teacher was amazed at Group 1’s creativity when presenting their presentation. (Thầy giáo bất ngờ trước sự sáng tạo của nhóm 1 khi trình bày bài thuyết trình của mình).
- Tourists were amazed at the breathtaking beauty of this waterfall. (Khách du lịch ngỡ ngàng trước vẻ đẹp tựa như tiên cảnh của thác nước này).
Cấu trúc 2: S + be + amazed + at + what/how + S + V
Trong trường hợp bạn muốn thể hiện rõ sự bất ngờ/ ngạc nhiên đối với một việc gì đó hoặc cách mà ai đó làm gì, bạn có thể dùng áp dụng ngay cấu trúc thứ 2 này. Ví dụ:
- I was amazed at how Huong solved the last difficult question of the Chemistry exam. (Tôi bất ngờ trước cách Hương giải quyết câu hỏi khó cuối cùng của bài thi Hóa).
- He was amazed at how his son successfully rode a bicycle in just 2 hours. (Anh ấy bất ngờ trước cách con trai chạy xe đạp thành công chỉ trong 2 giờ).
1.2. Amazed đi với giới từ gì? Cấu trúc “amazed by”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai đó bị bất ngờ/ kinh ngạc bởi điều gì hoặc việc làm gì đó, bạn có thể thoải mái sử dụng cấu trúc này.
Cấu trúc chuẩn: S + be + amazed + by + N/Ving
Ví dụ:
- All the members of the football team were amazed by Tuan’s excellent passing skills. (Tất cả thành viên trong đội bóng đều bất ngờ trước khả năng chuyền bóng đỉnh cao của Tuấn).
- Everyone in the square was amazed by this young girl’s clear voice and ability to sing high notes. (Mọi người có mặt trên quảng trường bất ngờ bởi giọng hát trong sáng và khả năng lên hát nốt cao của cô gái trẻ này).
2. Phân biệt nhanh Amazed và Amazing

Thực tế, cả 2 từ “amazed” và “amazing” đều sở hữu nghĩa là ngạc nhiên/ bất ngờ, nên không ít người bị nhầm lẫn trước cách dùng của chúng. Đừng lo lắng nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn nhận thấy sự khác biệt giữa 2 từ này qua bảng sau:
|
Từ vựng |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Amazing |
Mô tả rõ về một cái gì đó rất ấn tượng và thường được sử dụng cho vật. |
– This new song is amazing! Many young people love the lyrics and rhythm of this song. (Bài hát mới này thật tuyệt! Có rất nhiều bạn trẻ yêu thích lời hát và nhịp điệu của bài hát này). – This laptop is amazing! Students often choose this laptop for their studies. (Chiếc laptop này thật tuyệt! Sinh viên thường chọn chiếc laptop này để phục vụ cho việc học). |
|
Amazed |
Mô tả rõ ràng cảm giác hay ngạc nhiên của ai đó, thường dùng cho người. |
– I was amazed at her ice skating performance. (Tôi bất ngờ trước màn trình diễn trượt băng của cô ấy). – The teacher amazed the students with his effective teaching methods. (Thầy giáo khiến học sinh bất ngờ trước cách giảng dạy hiệu quả của mình). |
Trên đây là đầy đủ các thông tin liên quan đến từ vựng “amazed” mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn đọc. Mong rằng với những nội dung trên, bạn đã biết rõ amazed đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ hiệu quả cách dùng chuẩn xác của các cấu trúc phổ biến nhé!
