Adapt đi với giới từ gì là một trong những nhóm kiến thức bạn cần nắm được khi học tiếng Anh. Thông qua những cách kết hợp này, bạn sẽ mở rộng hơn vốn kiến thức của mình và biết cách dùng từ Adapt hiệu quả cho từng tình huống khác nhau. Hãy cùng lấy giấy bút và ghi chép lại những kiến thức sau đây nhé.

Adapt có nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, Adapt là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thích nghi”, “điều chỉnh” hoặc “chuyển thể”. Cụ thể các ý nghĩa như sau:
- Thích nghi
Ví dụ: Many animals have adapted to survive in harsh desert climates. (Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)
- Điều chỉnh cho phù hợp với mục đích sử dụng
Ví dụ: We need to adapt our marketing strategy to target younger audiences. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.)
- Chuyển thể (từ truyện thành phim hoặc chương trình truyền hình.
Ví dụ: The novel was adapted into a successful film series. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một loạt phim thành công.)
Adapt đi với giới từ gì?
Adapt đi với giới từ gì? Câu trả lời dành cho bạn đó là từ vựng này có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Đó là: Adapt + to, for, from: diễn tả hành động thay đổi, điều chỉnh ai, thứ gì cho phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh mới.
Cụ thể từng trường hợp như sau:
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
adapt (yourself) to something |
Thích nghi bản thân với điều gì đó; điều chỉnh bản thân để phù hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh mới. |
– After moving to a new city, she had to adapt herself to the different climate. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy phải thích nghi với khí hậu khác biệt.) – It took him a few months to adapt himself to the fast-paced work environment. (Anh ấy mất vài tháng để thích nghi với môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.) |
adapt something for something |
Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác. |
The novel was adapted for television audiences, making it shorter and more visual. (Cuốn tiểu thuyết đã được điều chỉnh cho khán giả truyền hình, làm nó ngắn gọn và trực quan hơn.) – The program was adapted for use in rural schools where resources are limited. (Chương trình đã được điều chỉnh để sử dụng ở các trường học nông thôn, nơi tài nguyên hạn chế.) |
adapt something from something |
Điều chỉnh hoặc thay đổi một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để tạo ra phiên bản mới. |
– The movie was adapted from a popular comic book series. (Bộ phim được điều chỉnh từ một loạt truyện tranh nổi tiếng.) – This play is adapted from an old folk tale. (Vở kịch này được chuyển thể từ một câu chuyện dân gian cổ.) |
adapt something for something from something |
Điều chỉnh một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh khác. |
– The children’s book was adapted for a musical performance from a classic novel. (Cuốn sách thiếu nhi đã được chuyển thể từ một tiểu thuyết kinh điển thành một vở nhạc kịch.) – The training material was adapted for online use from the original classroom version. (Tài liệu đào tạo đã được điều chỉnh từ phiên bản lớp học ban đầu để phù hợp cho việc sử dụng trực tuyến.) |

Bài tập vận dụng với adapt
Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. Animals have the ability to adapt ___ their environment.
from
to
for
2. It’s not easy for everyone to adapt ___ the challenges of a new job.
to
from
or
3. The movie was adapted ___ a famous novel.
for
to
from
4. Teachers need to adapt their teaching methods ___ different types of learners.
to
from
for
5. Some people struggle to adapt ___ sudden changes in their lives.
from
for
to
6. The tool has been specially adapted ___ use by left-handed individuals.
from
to
for
7. This car model was adapted ___ the specific requirements of urban driving.
for
to
from
8. The scriptwriter adapted the play ___ television.
from
for
to
9. Students need to adapt quickly ___ the academic demands of college life.
to
from
for
10. Scientists are trying to adapt crops ___ survive in extreme weather conditions.
for
to
from
Đáp án
1. b) to
2. a) to
3. c) from
4. a) to
5. c) to
6. c) for
7. a) for
8. b) for
9. a) to
10. b) to

Kiến thức Adapt đi với giới từ gì đã có câu trả lời. Hãy ghi nhớ để áp dụng vào làm bài và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.