Xuyên suốt quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều người vẫn vô cùng thắc mắc rằng achieve đi với giới từ gì ? Bởi lẽ, cụm từ này xuất hiện rất nhiều trong các bài viết học thuật nâng cao, lẫn các văn bản thực tế trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, y tế, hoặc thậm chí là giao tiếp hằng ngày. Sau đây sẽ là ví dụ minh hoạ chi tiết để bạn áp dụng đúng cách.
Mách bạn khái niệm và bản chất của từ “achieve”
Trong tiếng Anh, “achieve” đóng vai trò chủ chốt là một động từ “verb” với nghĩa là đạt được hoặc giành được một điều gì đó sau khi đã nỗ lực và cố gắng. Thông thường, nó được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh để nói về thành tựu của chủ thể nào đó, mục tiêu, kết quả trong học tập hay thành công trong công việc.

Example:
- Through years of dedication and countless hours of hard work, she was finally able to achieve her lifelong dream of becoming a successful heart surgeon working at one of the top hospitals in the country (Thông qua nhiều năm cống hiến và vô số giờ làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được giấc mơ cả đời là trở thành bác sĩ phẫu thuật tim thành công tại một trong những bệnh viện hàng đầu của cả nước).
- The company managed to achieve remarkable growth in international markets by investing heavily in product innovation, expanding its global distribution network, and adapting its marketing strategies to local cultures (Công ty đã đạt được mức tăng trưởng ấn tượng ở các thị trường quốc tế nhờ đầu tư mạnh vào đổi mới sản phẩm, mở rộng mạng lưới phân phối toàn cầu và điều chỉnh chiến lược tiếp thị phù hợp với văn hóa địa phương).
Giải mã achieve đi với giới từ gì – Bạn có biết ?
Trên thực tế thì “achieve” là một ngoại động từ nên không cần bắt buộc phải có giới từ theo sau. Hiểu đơn giản hơn thì khi sử dụng, sau “achieve” ta chỉ cần dùng tân ngữ trực tiếp là được, chứ không cần dùng đến giới từ như “of”, “to”, “for”,…

He achieved his dream of becoming a doctor.
(Anh ấy đã đạt được giấc mơ trở thành bác sĩ.)
Example:
- He achieved to his dream (Câu này sai ngữ pháp vì “achieve” không đi với giới từ “to”).
- He achieved his dream of becoming a doctor. (Anh ấy đã đạt được giấc mơ trở thành bác sĩ).
Bật mí một số giới từ thường hiện trong cấu trúc câu có liên quan đến “achieve”
Theo đúng ngữ pháp thì “achieve” không cần dùng đến giới từ trực tiếp liền sau nó, thế nhưng một số giới từ như “in”, “with”, “by”, “through” vẫn xuất hiện trong câu. Chúng có vai trò làm bổ sung thêm thông tin về ngữ cảnh và ý nghĩa hoặc lý do để đạt được thành tựu.
Example:
- Achieve something through something (Đạt được điều gì thông qua điều gì). She achieved success through perseverance and determination (Cô ấy đạt được thành công thông qua sự kiên trì và quyết tâm).
- Achieve success in something (Đạt được thành công trong lĩnh vực gì). He achieved success in the field of engineering (Anh ấy đã thành công trong lĩnh vực kỹ thuật).
- Achieve something with something (Đạt được điều gì nhờ có yếu tố nào). They achieved victory with excellent teamwork (Họ giành chiến thắng nhờ làm việc nhóm xuất sắc).
- Achieve something by doing something (Đạt được điều gì bằng cách làm gì) She achieved fluency in English by practicing everyday (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy nhờ luyện tập hàng ngày).
Bài tập vận dụng có đáp án liên quan đến achieve đi với giới từ gì

Bài tập 1: Hãy chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu có chứa từ “achieve”:
Câu hỏi:
The athlete achieved great success ___ his determination and consistent training.
a) by
b) in
c) to
d) at
Đáp án: a) by. Vì câu trên đang muốn nói đến cách thức đạt được thành công của vận động viên, vì vậy dùng giới từ “by” để nói với ý nghĩa “bằng cách” → “Achieved… by + V-ing / danh từ”. Đây cũng là một cấu trúc phổ biến để chỉ phương pháp hay nguyên nhân dẫn đến thành công trong tiếng Anh.
Câu đầy đủ là: The athlete achieved great success by his determination and consistent training.
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
Câu hỏi:
She achieved outstanding results ___ the field of medical research after years of dedication.
Đáp án: in. Ở đây, “achieved… in the field of…” là cách nói đúng để chỉ thành tựu đạt được trong một lĩnh vực cụ thể → “Achieve + success/results + in + lĩnh vực” là cấu trúc vô cùng phổ biến khi học bộ môn này.
Câu đầy đủ là: She achieved outstanding results in the field of medical research after years of dedication.
Bài viết trên đã giải thích chi tiết rằng achieve đi với giới từ gì và quan điểm này là đúng hay sai. Hãy dành thời gian để luyện tập bằng cách dạng bài ví dụ kể trên để thường xuyên củng cố kiến thức cho bản thân.