Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến sự quen thuộc đối với bất kỳ ai/ điều gì đó, chúng ta thường nghĩ ngay đến từ “accustomed”. Vậy accustomed đi với giới từ gì? Đâu là cách để chọn được cấu trúc chuẩn cho từng trường hợp? Khám phá ngay đáp án đúng nhất dành cho những câu hỏi này bằng cách theo dõi cẩn thận bài chia sẻ dưới đây nhé!
1. Tính từ accustomed đi với giới từ gì?
Thực tế, tính từ “accustomed” thường được dùng trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ trạng thái đã quen thuộc hay thích nghi đối với bất kỳ điều gì đó. Để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh và sở hữu ý nghĩa đầy đủ hơn, chúng ta sẽ kết hợp tính từ này cùng với giới từ “to”.

Khi đó, bạn hoàn toàn có thể dùng cụm từ “accustomed to” nếu muốn miêu tả việc ai đã quen với một hành động/ tình huống/ cảm giác/ đối tượng cụ thể. Điều này đồng nghĩa với việc họ đã quen đến mức điều đó trở thành chuyện bình thường.
Ví dụ:
- I am accustomed to going to work every day, so I feel bored on my days off. (Tôi đã quen với việc đi làm mỗi ngày, nên tôi cảm thấy buồn chán vào ngày nghỉ).
- The dog is accustomed to going for a walk every night and he will be upset if we skip it. (Chú chó đã quen với việc đi dạo mỗi tốt và nó sẽ khó chịu nếu bỏ qua điều này).
- She is accustomed to the art school children, as she frequently comes to teach here. (Cô ấy đã quen với những đứa trẻ ở trường vẽ, vì cô ấy thường dạy học ở đây).
- My boss is accustomed to customer complaints about part-time sales staff. (Sếp tôi đã quen với những lời phàn nàn của khách hàng về nhân viên part-time của cửa hàng).
- I am accustomed to cleaning the house before New Year’s Eve. (Tôi đã quen với việc dọn dẹp nhà cửa trước giao thừa của năm mới).
2. Accustomed đi với giới từ gì? Các mẫu câu của “accustomed to”
Dưới đây là tổng hợp 3 cấu trúc có độ phổ biến cao nhất của cụm từ “accustomed to”:

2.1. Cấu trúc: S + be + accustomed + to + Ving
Khi muốn miêu tả rõ ràng ai/ vật gì đó đã quá quen thuộc đối với một hành động hay đối tượng cụ thể, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay công thức “S + be + accustomed to + V-ing”.
Ví dụ:
- She is accustomed to playing tennis every week. (Cô ấy đã quen với việc đánh quần vợt mỗi tuần).
- He is accustomed to picking up his younger brother from school every day. (Anh ấy đã quen với việc đưa đón em trai đi học mỗi ngày).
2.2. Cấu trúc: S + get/ become + accustomed + to + N/ V-ing
Đối với cấu trúc này, chúng ta sẽ áp dụng nó trong trường hợp cân mô tả quá trình thích nghi, trở nên quen thuộc hơn đối với điều gì đó. Bạn có thể hiểu đơn giản là chuyển từ trạng thái chưa quen thuộc đến trạng thái đã quen thuộc.

Ví dụ:
- I became accustomed to using Google Maps for directions after living alone. (Tôi đã quen với việc dùng app Google Map để đi đường sau khi sống một mình).
- My younger sister has gotten accustomed to her new class and friends. (Em gái tôi đã quen với lớp học thêm và bạn mới).
1.3. Accustomed đi với giới từ gì? Cấu trúc “accustomed to + Noun phrase”
Cuối cùng, cấu trúc “S + be + accustomed + to + Noun Phrase” sẽ được áp dụng chuẩn nhất cho trường hợp bạn cần mô tả rõ sự thích nghi hay thoải mái đối với bất kỳ khía cạnh nào đó trong cuộc sống.
Ví dụ:
- I am accustomed to the traffic jams on Quang Trung Street after work. (Tôi đã quen với việc kẹt xe trên đường Quang Trung sau giờ tan làm).
- I am accustomed to the temperature fluctuations between day and night in the desert. (Tôi đã quen với sự khác biệt về nhiệt độ giữa ngày và đêm ở sa mạc).
Bài chia sẻ trên đây đã nêu rõ ràng và đầy đủ nhất về các công thức của tính từ “accustomed”. Mong rằng sau khi đã theo dõi cẩn thận những nội dung trên, bạn đã biết rõ accustomed đi với giới từ gì và bỏ túi cách chọn đúng cấu trúc nhé!
