Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm cùng với động từ là việc vô cùng quan trọng nếu bạn muốn truyền đạt ý nghĩa chính xác. Và một trong những động từ thường gặp, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý hay tranh luận là accuse. Vậy “accuse đi với giới từ gì” và cách sử dụng ra sao? Hãy tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
1. Accuse có nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh, “accuse” là một động từ mang nghĩa buộc tội/ tố cáo/ cáo buộc ai đó đã làm điều gì sai trái. Tùy vào bối cảnh sử dụng, từ này có thể mang tính pháp lý (trong các vụ kiện tụng, điều tra) hay phi pháp lý (trong những tình huống giao tiếp thường ngày như cuộc cãi vã, tranh luận). Ví dụ:
- She accused him of lying. (Cô ấy buộc tội anh ta nói dối).
- The witness accused the suspect during the trial. (Nhân chứng đã buộc tội nghi phạm trong phiên tòa).
2. Accuse đi với giới từ gì?
Động từ “accuse” luôn đi kèm với giới từ “of” khi bạn muốn nói ai đó bị buộc tội hay cáo buộc làm điều gì sai. Sau giới từ “of”, bạn có thể dùng với động từ dạng V-ing hoặc một danh từ.
2.1. Cách sử dụng “accuse of” trong câu chủ động
Trong câu chủ động, chủ thể là người sẽ đưa ra lời buộc tội và người bị buộc tội sẽ là tân ngữ. Khi đó, hành vi bị cáo buộc được thể hiện sau giới từ “of”. Ví dụ:

- The teacher accused Tom of cheating during the test. (Giáo viên buộc tội Tom hành vi gian lận trong kỳ kiểm tra).
- Anna accused her colleague of spreading rumors. (Anna buộc tội đồng nghiệp lan truyền tin đồn).
- The driver accused the cyclist of causing the accident. (Tài xế buộc tội người đi xe đạp gây ra tai nạn).
- The activist accused the company of polluting the river. (Nhà hoạt động môi trường cáo buộc công ty gây ô nhiễm sông).
2.2. Accuse đi với giới từ gì? Cách dùng “accused of” trong câu bị động
Khi viết câu bị động, đối tượng bị buộc tội sẽ trở thành chủ ngữ trong câu. Lúc này, “accused of” được dùng để nhấn mạnh người bị cáo buộc và hành vi họ bị quy kết. Ví dụ:
- Tom was accused of cheating during the test. (Tom bị buộc tội gian lận trong bài kiểm tra.)
- Several politicians were accused of accepting bribes. (Nhiều chính trị gia bị buộc tội nhận hối lộ.)
- The artist was accused of copying another painter’s work. (Họa sĩ bị buộc tội sao chép tác phẩm của người khác).
- The journalist was accused of fabricating the story. (Nhà báo bị buộc tội bịa đặt câu chuyện).
Mẹo nhớ: Dạng bị động thường sử dụng trong các bài báo/tin tức hoặc khi bạn không cần nhấn mạnh ai là người cáo buộc (tức người nói không quan trọng).
3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào ô trống trong các câu sau:
- She was accused of __________ (steal) money from the store.
- They accused him of __________ (lie) in court.
- The teacher was accused of __________ (ignore) the bullying.
- The manager accused the worker of __________ (break) the rules.
- He was accused of __________ (cheat) on the exam.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sang câu bị động:
- The police accused the suspect of robbery.
- She accused him of copying her design.
- The teacher accused the student of talking in class.
- The press accused the actor of hiding the truth.
- They accused the CEO of embezzlement.
Đáp án:
- Bài tập 1: 1. stealing, 2. lying, 3. ignoring, 4. breaking, 5. cheating
- Bài tập 2:
- 1. The suspect was accused of robbery by the police.
- 2. He was accused of copying her design.
- 3. The student was accused of talking in class.
- 4. The actor was accused of hiding the truth by the press.
- 5. The CEO was accused of embezzlement.
Bài viết trên đây là những kiến thức quan trọng của “accuse”. Thông thường, động từ này sẽ đi cùng giới từ “of” ở cả câu bị động lẫn chủ động. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết accuse đi với giới từ gì và nắm được cách dùng chuẩn nhé!