Absorbed đi với giới từ gì? Tổng hợp các cấu trúc phổ biến của “absorbed”

Trong tiếng Anh, từ “absorbed” không chỉ phổ biến trong các văn bản viết mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ “absorbed đi với giới từ gì” để sử dụng đúng bối cảnh. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để cùng chúng tôi tìm hiểu các cấu trúc của từ vựng “absorbed” nhé!

1. Absorbed đi với giới từ gì?

Thực tế, tùy vào ngữ cảnh, “absorbed” có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Sau đây là các giới từ phổ biến nhất:

Tổng hợp các giới từ thường đi kèm với từ vựng “absorbed”
Tổng hợp các giới từ thường đi kèm với từ vựng “absorbed”

1.1. “Absorbed in” – Đắm chìm vào hay mải mê với điều gì đó

Trong ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người thường dùng cụm giới từ “absorbed in” để diễn đạt sự chú tâm cao độ của một người vào hoạt động hay suy nghĩ nào đó, đến mức quên mất thời gian cũng như môi trường xung quanh. Ví dụ:

  • She was so absorbed in her book that she didn’t hear the phone ring. (Cô ấy quá mải mê đọc sách nên không nghe thấy điện thoại reo.)
  • He’s always absorbed in his thoughts during meetings. (Anh ấy luôn đắm chìm trong suy nghĩ trong các buổi họp.)
  • The children were absorbed in building sandcastles on the beach. (Bọn trẻ mải mê xây lâu đài cát trên bãi biển.)
  • I became completely absorbed in the film and forgot the time. (Tôi hoàn toàn chìm đắm trong bộ phim và quên mất thời gian.)
  • She’s absorbed in her work and has no time for anything else. (Cô ấy mải mê với công việc và không có thời gian cho việc khác.)

1.2. Absorbed đi với giới từ gì? “Absorbed into” – Hòa vào vật thể lớn

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng quy trình một thứ gì đó được tiếp nhận hay hòa nhập vào hệ thống lớn hơn, thì bạn có thể sử dụng cụm từ này. Thông thường, bạn sẽ nhìn thấy “absorbed into” xuất hiện nhiều trong văn bản học thuật. Ví dụ:

“Absorbed into” mang nghĩa là tiếp nhận/ hòa nhập vào vật thể lớn hơn
“Absorbed into” mang nghĩa là tiếp nhận/ hòa nhập vào vật thể lớn hơn
  • The company was absorbed into a multinational corporation. (Công ty đã được sáp nhập vào một tập đoàn đa quốc gia.)
  • The nutrients are absorbed into the bloodstream through the small intestine. (Dưỡng chất được hấp thu vào máu thông qua ruột non.)
  • New ideas were gradually absorbed into their way of thinking. (Những ý tưởng mới dần được tiếp nhận vào cách suy nghĩ của họ.)
  • The small town was eventually absorbed into the expanding city. (Thị trấn nhỏ cuối cùng cũng bị hòa vào thành phố đang phát triển.)
  • The culture of the newcomers was slowly absorbed into the local traditions. (Văn hóa của những người mới đến dần hòa nhập với truyền thống địa phương.)

1.3. “Absorbed by” – Bị cuốn hút/ chiếm trọn sự chú ý

Nhiều người có thói quen kết hợp từ “absorbed” với giới từ “by” để nhấn mạnh đối tượng/ tác nhân khiến ai đó bị cuốn hút hoặc thu hút. Ví dụ:

  • She was completely absorbed by the mystery of the novel. (Cô ấy hoàn toàn bị cuốn hút bởi sự bí ẩn của cuốn tiểu thuyết.)
  • He seemed absorbed by the music. (Anh ấy có vẻ bị âm nhạc cuốn lấy.)
  • The students were absorbed by the teacher’s story. (Học sinh bị lôi cuốn bởi câu chuyện của giáo viên.)
  • They were absorbed by the beauty of the sunset. (Họ bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • We were absorbed by the complexity of the puzzle. (Chúng tôi bị mê hoặc bởi độ phức tạp của câu đố.)

2. Bài tập vận dụng

Absorbed đi với giới từ gì? Bài tập về “absorbed” và giới từ
Absorbed đi với giới từ gì? Bài tập về “absorbed” và giới từ

Điền giới từ phù hợp vào ô trống ở các câu sau:

  1. The students were deeply absorbed ___ the story of the war.
  2. She was so absorbed ___ her artwork that she forgot lunch.
  3. The city was absorbed ___ a larger administrative region.
  4. He got absorbed ___ the details of the ancient painting.
  5. The new policy was gradually absorbed ___ company operations.

Đáp án: 1. by, 2. in, 3. into, 4. in, 5. into.

“Absorbed” là động từ sở hữu tần suất xuất hiện cao trong tiếng Anh, mang nghĩa là rất đắm chìm hay mải mê về một điều gì đó. Mong rằng với nội dung mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ absorbed đi với giới từ gì và cách dùng đúng cho từng bối cảnh nhé!

Lên đầu trang