Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các động từ cơ bản là vô cùng quan trọng. Những động từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt hành động trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng để phát triển vốn từ vựng của bạn. Hãy cùng tìm hiểu 70 động từ tiếng Trung thông dụng nhất nhé!
Các động từ cơ bản về giao tiếp
1. Nói và nghe
- 说 (shuō): Nói, kể
- 听 (tīng): Nghe
- 叫 (jiào): Gọi, kêu
- 问 (wèn): Hỏi, thăm hỏi
Những động từ này rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, bạn có thể nói: “请说慢一点” (Qǐng shuō màn yīdiǎn) – Xin hãy nói chậm một chút.
2. Biểu cảm
- 哭 (kū): Khóc
- 笑 (xiào): Cười
- 喊 (hǎn): Hét
Các động từ này giúp bạn diễn tả cảm xúc. Ví dụ: “别哭了” (Bié kū le) – Đừng khóc nữa.
Các động từ về di chuyển
- 去 (qù): Đi
- 走 (zǒu): Đi bộ
- 跑 (pǎo): Chạy
- 跳 (tiào): Nhảy
- 爬 (pá): Bò, leo
Những động từ này rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả cách di chuyển. Ví dụ: “我们去公园吧” (Wǒmen qù gōngyuán ba) – Chúng ta đi công viên nhé.
Các động từ về ăn uống
- 吃 (chī): Ăn
- 喝 (hē): Uống
- 咬 (yǎo): Cắn
Đây là những động từ thiết yếu khi nói về ẩm thực. Ví dụ: “我想吃中国菜” (Wǒ xiǎng chī Zhōngguó cài) – Tôi muốn ăn đồ Trung Quốc.
Các động từ về hoạt động hàng ngày
- 洗 (xǐ): Tắm, giặt
- 刷 (shuā): Đánh răng
- 穿 (chuān): Mặc
- 睡觉 (shuìjiào): Ngủ
- 工作 (gōngzuò): Làm việc
- 学习 (xuéxí): Học
Những động từ này giúp bạn mô tả các hoạt động thường ngày. Ví dụ: “我每天六点起床” (Wǒ měitiān liù diǎn qǐchuáng) – Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi ngày.
Các động từ về mua sắm
- 买 (mǎi): Mua
- 卖 (mài): Bán
Hai động từ này rất quan trọng khi bạn đi mua sắm. Ví dụ: “这个多少钱?” (Zhège duōshao qián?) – Cái này giá bao nhiêu?
Kết luận
Việc nắm vững 70 động từ cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành thạo tiếng Trung nhé!