Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua những cái tên như California (CA), New York (NY) hay Texas (TX), nhưng bạn có biết ý nghĩa và cách viết tắt của 50 tiểu bang trên nước Mỹ?
Hiểu rõ về tên viết tắt của các tiểu bang Mỹ không chỉ là kiến thức địa lý thú vị mà còn là hành trang hữu ích cho các bạn học sinh, sinh viên có dự định du học Mỹ.
Trong bài viết này, hãy cùng VISCO khám phá những điều thú vị về tên viết tắt của 50 tiểu bang Hoa Kỳ, từ cách viết tắt cho đến một số thông tin liên quan thú vị nhé!
Vì Sao Cần Biết Tên Viết Tắt Các Tiểu Bang Của Mỹ?
Trong thời đại thông tin hiện nay, việc sử dụng tên viết tắt đã trở nên vô cùng phổ biến, đặc biệt là ở một quốc gia rộng lớn như Hoa Kỳ.
Khi du học Mỹ, bạn sẽ bắt gặp tên viết tắt của các tiểu bang ở khắp mọi nơi, từ địa chỉ trên thư bì, sách báo, tài liệu học tập cho đến các website, ứng dụng điện thoại…
Việc nắm rõ tên viết tắt sẽ giúp bạn:
- Tiếp nhận thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn, tránh nhầm lẫn giữa các tiểu bang, đặc biệt là những tiểu bang có tên gọi dài.
- Hoà nhập dễ dàng hơn với cuộc sống và văn hóa Mỹ.
- Tránh những sai sót không đáng có khi làm hồ sơ, thủ tục hành chính.
Quy Tắc Chung Khi Viết Tắt Tên Các Tiểu Bang Của Mỹ
Có 4 cách viết tắt tên tiểu bang phổ biến tại Mỹ:
- Dùng 2 chữ cái đầu: Ví dụ: Alabama (AL), Arkansas (AR).
- Dùng chữ cái đầu và chữ cái cuối: Ví dụ: Kentucky (KY).
- Dùng chữ cái đầu tiên của mỗi từ: Ví dụ: New York (NY).
- Dùng chữ cái đầu và một chữ cái bất kỳ trong tên, thường là phụ âm thứ hai: Ví dụ: Texas (TX).
Danh Sách Tên Viết Tắt 50 Tiểu Bang Của Mỹ
STT | Tiểu Bang | Viết Tắt |
---|---|---|
1 | Alabama | AL |
2 | Alaska | AK |
3 | Arizona | AZ |
4 | Arkansas | AR |
5 | California | CA |
6 | Colorado | CO |
7 | Connecticut | CT |
8 | Delaware | DE |
9 | Florida | FL |
10 | Georgia | GA |
11 | Hawaii | HI |
12 | Idaho | ID |
13 | Illinois | IL |
14 | Indiana | IN |
15 | Iowa | IA |
16 | Kansas | KS |
17 | Kentucky | KY |
18 | Louisiana | LA |
19 | Maine | ME |
20 | Maryland | MD |
21 | Massachusetts | MA |
22 | Michigan | MI |
23 | Minnesota | MN |
24 | Mississippi | MS |
25 | Missouri | MO |
26 | Montana | MT |
27 | Nebraska | NE |
28 | Nevada | NV |
29 | New Hampshire | NH |
30 | New Jersey | NJ |
31 | New Mexico | NM |
32 | New York | NY |
33 | North Carolina | NC |
34 | North Dakota | ND |
35 | Ohio | OH |
36 | Oklahoma | OK |
37 | Oregon | OR |
38 | Pennsylvania | PA |
39 | Rhode Island | RI |
40 | South Carolina | SC |
41 | South Dakota | SD |
42 | Tennessee | TN |
43 | Texas | TX |
44 | Utah | UT |
45 | Vermont | VT |
46 | Virginia | VA |
47 | Washington | WA |
48 | West Virginia | WV |
49 | Wisconsin | WI |
50 | Wyoming | WY |
Đặc Biệt: Thủ Đô Washington D.C.
Thủ đô Washington có tên chính thức là District of Columbia, viết tắt là D.C..
Lưu ý: Thủ đô Washington D.C. hoàn toàn khác với tiểu bang Washington (Washington State).
Vùng Lãnh Thổ Của Mỹ
Ngoài 50 tiểu bang, Hoa Kỳ còn có 16 vùng lãnh thổ, trong đó có 5 vùng lãnh thổ có dân cư sinh sống.
Dưới đây là tên viết tắt của 5 vùng lãnh thổ này:
STT | Vùng Lãnh Thổ | Viết Tắt |
---|---|---|
1 | American Samoa | AS |
2 | Guam | GU |
3 | Quần đảo Bắc Mariana | MP |
4 | Puerto Rico | PR |
5 | Quần đảo Virgin | VI |
Du Học Mỹ – Hành Trình Mở Ra Tương Lai
Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về tên viết tắt các tiểu bang của Mỹ. Chúc bạn chinh phục thành công giấc mơ du học tại xứ sở cờ hoa!
Và đừng quên, VISCO luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học Mỹ!