Úc, với nền kinh tế phát triển, chất lượng cuộc sống cao và nền giáo dục hàng đầu thế giới, luôn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn định cư và xây dựng cuộc sống mới. Tuy nhiên, để hiện thực hóa giấc mơ “Úc tiến”, việc nắm rõ thang điểm định cư Úc là điều vô cùng quan trọng.
Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về hệ thống thang điểm này, từ cách tính điểm đến những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao cơ hội định cư tại xứ sở chuột túi xinh đẹp!
Thang Điểm Định Cư Úc Là Gì?
Thang điểm định cư Úc, hay còn gọi là Point Test, là hệ thống đánh giá dựa trên các tiêu chí như:
- Độ tuổi
- Trình độ tiếng Anh
- Trình độ học vấn
- Kinh nghiệm làm việc
- Khả năng tài chính (đối với diện đầu tư – kinh doanh)
Mỗi tiêu chí sẽ được cộng điểm dựa trên thang điểm quy định. Để đủ điều kiện nộp hồ sơ định cư diện tay nghề (Skilled Immigrant), bạn cần đạt ít nhất 65 điểm.
Cách Tính Điểm Định Cư Úc 2020
1. Độ Tuổi
Yếu tố tuổi tác ảnh hưởng khá lớn đến khả năng thích nghi và đóng góp cho xã hội mới. Thang điểm định cư Úc 2020 quy định điểm cho độ tuổi như sau:
Độ tuổi | Điểm |
---|---|
18 – 24 | 25 |
25 – 32 | 30 |
33 – 39 | 25 |
40 – 44 | 15 |
Lưu ý: Điểm tuổi được tính chính xác theo ngày nộp hồ sơ.
2. Trình Độ Tiếng Anh
Khả năng tiếng Anh là yếu tố quan trọng để hòa nhập và làm việc tại Úc.
Đối với diện tay nghề:
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
IELTS 7 (7.0 mỗi kỹ năng) / OET B | 10 |
IELTS 8 (8.0 mỗi kỹ năng) / OET A | 20 |
Đối với diện đầu tư – kinh doanh:
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Tiếng Anh cơ bản (IELTS 5.0 tất cả kỹ năng) | 5 |
Tiếng Anh thành thạo (IELTS 6.0 tất cả kỹ năng) | 10 |
3. Trình Độ Học Vấn
Bằng cấp được công nhận từ các tổ chức giáo dục uy tín là lợi thế lớn.
Đối với diện tay nghề:
Yêu cầu bằng cấp | Điểm |
---|---|
Bằng Tiến sĩ | 20 |
Bằng Cử nhân | 15 |
Bằng tốt nghiệp | 10 |
Đối với diện đầu tư – kinh doanh:
Yêu cầu | Điểm |
---|---|
Bằng Cử nhân | 5 |
Bằng Cử nhân Kinh doanh, Khoa học hoặc Công nghệ | 10 |
4. Kinh Nghiệm Làm Việc
Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan đến ngành nghề đăng ký là yếu tố quan trọng.
Đối với diện tay nghề:
Kinh nghiệm làm việc được tính cho cả trong và ngoài nước Úc, tối đa 20 điểm.
Đối với diện đầu tư – kinh doanh:
Kinh nghiệm kinh doanh và đầu tư được tính điểm dựa trên số năm kinh nghiệm, tối đa 15 điểm.
5. Khả Năng Tài Chính (Diện Đầu Tư – Kinh Doanh)
Đối với diện đầu tư – kinh doanh, bạn cần chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo khả năng tự lập và đóng góp cho nền kinh tế Úc.
Tài sản:
Yêu cầu | Điểm |
---|---|
Ít nhất 800,000 AUD | 5 |
Ít nhất 1,3 triệu AUD | 15 |
Ít nhất 1,8 triệu AUD | 25 |
Ít nhất 2,25 triệu AUD | 35 |
Doanh thu:
Yêu cầu | Điểm |
---|---|
Ít nhất 500,000 AUD/năm | 5 |
Ít nhất 1 triệu AUD/năm | 15 |
Ít nhất 1,5 triệu AUD/năm | 25 |
Ít nhất 2 triệu AUD/năm | 35 |
6. Các Yếu Tố Khác
Ngoài những yếu tố chính trên, còn có những yếu tố khác có thể giúp bạn cộng thêm điểm, ví dụ như:
- Được chứng nhận dự án kinh doanh bởi cơ quan tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ (cộng 10 điểm)
Kết Luận
Việc tìm hiểu kỹ thang điểm định cư Úc 2020 và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng là chìa khóa giúp bạn hiện thực hóa giấc mơ định cư tại đất nước xinh đẹp này. Hãy liên hệ VISCO để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ trong suốt quá trình xin visa!