Nước Mỹ, một quốc gia rộng lớn và hùng mạnh, luôn là điểm đến mơ ước của biết bao người. Với nền văn hóa đa dạng, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và vô vàn cơ hội phát triển, Mỹ thu hút du khách và người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Nhưng bạn có biết, quốc gia này được hình thành từ bao nhiêu bang và mỗi bang lại mang những nét đặc trưng riêng biệt nào? Hãy cùng VISCO khám phá hành trình đầy thú vị qua 50 bang của nước Mỹ nhé!
Nước Mỹ có bao nhiêu bang?
Nước Mỹ, hay còn gọi là Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, là quốc gia có diện tích lớn thứ ba thế giới, chỉ sau Nga và Canada. Với quy mô rộng lớn như vậy, Mỹ được chia thành 50 bang, 5 hạt chính và một số đảo nhỏ để tiện cho việc quản lý và phát triển. Mỗi bang ở Mỹ đều có quyền hạn và trách nhiệm riêng, được quy định rõ ràng trong Hiến pháp.
Danh sách 50 bang của Mỹ
Dưới đây là bảng danh sách 50 bang của Mỹ, cùng với những thông tin thú vị về diện tích, dân số và đặc điểm nổi bật của từng bang:
| Tiểu Bang | Tên viết tắt | Diện tích (km²) | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Alabama | AL | 135.767 | Nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất ô tô, giáo dục và y tế |
| Alaska | AK | 1.723.337 | Bang lớn nhất về diện tích, sở hữu cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ |
| Arizona | AZ | 295.234 | Nằm ở Tây Nam nước Mỹ, nổi tiếng với sa mạc và khí hậu khô nóng |
| Arkansas | AR | 137.732 | Phát triển mạnh về nông nghiệp, thủ phủ là Little Rock |
| California | CA | 423.967 | Bang đông dân nhất nước Mỹ, nổi tiếng với Hollywood và thung lũng Silicon |
| Colorado | CO | 269.601 | Địa hình chủ yếu là đồi núi, thu hút khách du lịch với các hoạt động leo núi, trượt tuyết |
| Connecticut | CT | 14.357 | Phát triển mạnh về công nghiệp chế tạo và quỹ bảo hiểm |
| Delaware | DE | 6.446 | Bang lâu đời nhất của Mỹ, thành lập ngày 07/12/1787 |
| Florida | FL | 170.312 | Nổi tiếng với khí hậu ấm áp, bãi biển đẹp và công viên giải trí Walt Disney World |
| Georgia | GA | 153.910 | Biểu tượng là quả đào, thủ phủ là Atlanta |
| Hawaii | HI | 28.313 | Bang trẻ nhất, thành lập ngày 21/08/1959, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên nhiệt đới |
| Idaho | ID | 216.443 | Giàu tài nguyên thiên nhiên, nổi tiếng với khoai tây và đá quý |
| Illinois | IL | 149.995 | Nền kinh tế phát triển mạnh, thành phố lớn nhất là Chicago |
| Indiana | IN | 94.326 | Phát triển mạnh về nông nghiệp và chăn nuôi |
| Iowa | IA | 145.746 | Nổi tiếng với ngành nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất ngô và đậu nành |
| Kansas | KS | 213.100 | Địa hình bằng phẳng, là vựa lúa mì của nước Mỹ |
| Kentucky | KY | 104.656 | Nổi tiếng với những đồng cỏ xanh mướt và là nơi sản xuất ra loại rượu whisky bourbon nổi tiếng |
| Louisiana | LA | 135.659 | Nổi tiếng với văn hóa Pháp, âm nhạc jazz và ẩm thực Cajun |
| Maine | ME | 91.633 | Bang nhỏ nhất vùng New England, nổi tiếng với tôm hùm và rừng thông |
| Maryland | MD | 32.113 | Bang giàu có nhất nước Mỹ, thủ phủ là Annapolis |
| Massachusetts | MA | 27.336 | Nổi tiếng với lịch sử lâu đời, các trường đại học danh tiếng như Harvard và MIT |
| Michigan | MI | 250.487 | Nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất ô tô và hồ nước ngọt Great Lakes |
| Minnesota | MN | 225.163 | Bang có chỉ số phát triển con người cao, nổi tiếng với 10.000 hồ nước |
| Mississippi | MS | 125.438 | Nằm ở miền Nam nước Mỹ, nổi tiếng với dòng sông Mississippi |
| Missouri | MO | 180.540 | Giáp ranh với 8 tiểu bang khác, nổi tiếng với thành phố St. Louis |
| Montana | MT | 380.831 | Bang có diện tích lớn, nổi tiếng với dãy núi Rocky Mountains |
| Nebraska | NE | 200.330 | Nổi tiếng với ngành chăn nuôi bò và sản xuất ngô |
| Nevada | NV | 286.380 | Nổi tiếng với thành phố Las Vegas và sa mạc Mojave |
| New Hampshire | NH | 24.214 | Nổi tiếng với mùa thu lá đỏ rực rỡ |
| New Jersey | NJ | 22.591 | Nằm gần thành phố New York, nổi tiếng với ngành công nghiệp dược phẩm |
| New Mexico | NM | 314.917 | Nổi tiếng với văn hóa bản địa Mỹ và ẩm thực cay nóng |
| New York | NY | 141.297 | Bang đông dân thứ tư nước Mỹ, nổi tiếng với thành phố New York sầm uất |
| North Carolina | NC | 139.391 | Nổi tiếng với dãy núi Blue Ridge Mountains và ngành công nghiệp thuốc lá |
| North Dakota | ND | 183.108 | Nổi tiếng với ngành khai thác dầu mỏ và khí đốt |
| Ohio | OH | 116.098 | Bang có dân số đông, nổi tiếng với ngành công nghiệp sản xuất |
| Oklahoma | OK | 183.037 | Nổi tiếng với văn hóa cao bồi và ngành công nghiệp năng lượng |
| Oregon | OR | 254.799 | Nổi tiếng với những cánh rừng thông bạt ngàn và bờ biển Thái Bình Dương tuyệt đẹp |
| Pennsylvania | PA | 119.280 | Một trong 13 thuộc địa đầu tiên của Mỹ, nổi tiếng với thành phố Philadelphia |
| Rhode Island | RI | 4.001 | Bang nhỏ nhất nước Mỹ, nổi tiếng với ngành du lịch |
| South Carolina | SC | 82.933 | Nổi tiếng với những bãi biển đẹp và lịch sử Nội chiến |
| South Dakota | SD | 199.729 | Nổi tiếng với công viên quốc gia Badlands và núi Rushmore |
| Tennessee | TN | 109.153 | Nổi tiếng với âm nhạc country và thành phố Nashville |
| Texas | TX | 695.662 | Bang lớn thứ hai nước Mỹ, nổi tiếng với ngành công nghiệp năng lượng và chăn nuôi bò |
| Utah | UT | 219.882 | Nổi tiếng với phong cảnh sa mạc độc đáo và cộng đồng người Mormon |
| Vermont | VT | 24.906 | Nổi tiếng với cây phong và siro cây phong |
| Virginia | VA | 110.787 | Một trong 13 thuộc địa đầu tiên của Mỹ, nổi tiếng với lịch sử và văn hóa phong phú |
| Washington | WA | 184.661 | Nổi tiếng với thành phố Seattle, ngành công nghiệp hàng không và cà phê Starbucks |
| West Virginia | WV | 62.756 | Nổi tiếng với dãy núi Appalachian và ngành công nghiệp khai thác than |
| Wisconsin | WI | 169.635 | Nổi tiếng với ngành sản xuất sữa và pho mát |
| Wyoming | WY | 253.335 | Bang ít dân nhất nước Mỹ, nổi tiếng với công viên quốc gia Yellowstone |
Kết Lời
Mỗi bang của Mỹ đều mang trong mình những nét đẹp và bản sắc riêng, góp phần tạo nên bức tranh đa sắc màu cho quốc gia này. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 50 bang của nước Mỹ. Nếu bạn đang có ý định du học hoặc định cư tại Mỹ, hãy liên hệ VISCO để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
