Tuổi CSPA là gì? Cách tính tuổi CSPA cho đương đơn F4

Bạn đang mong muốn đoàn tụ gia đình tại Mỹ với visa diện F4? Bạn có con cái và lo lắng về vấn đề “quá tuổi” có thể ảnh hưởng đến hồ sơ bảo lãnh của mình? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm “quá tuổi” trong di trú Mỹ và giải pháp từ Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA).

Theo Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (INA), “trẻ em” được định nghĩa là người chưa kết hôn và dưới 21 tuổi. Điều này có nghĩa là, nếu một đương đơn nộp hồ sơ xin Thẻ xanh (LPR) khi còn nhỏ nhưng đến khi hồ sơ được chấp thuận thì đã quá 21 tuổi, họ sẽ không còn được xem là “trẻ em” theo luật di trú. Tình trạng này được gọi là “quá tuổi”.

Việc “quá tuổi” có thể gây ra nhiều khó khăn cho đương đơn, chẳng hạn như phải nộp đơn bảo lãnh mới, thời gian chờ đợi kéo dài hơn hoặc thậm chí là không còn đủ điều kiện để được cấp Thẻ xanh.

Nhằm giải quyết vấn đề này, Quốc hội Mỹ đã ban hành Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA) để bảo vệ quyền lợi cho một số trẻ em không bị quá tuổi trong thời gian chờ đợi xử lý hồ sơ. Vậy CSPA là gì và tuổi CSPA được tính như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần tiếp theo nhé!

Tuổi CSPA là gì? Điều kiện để được áp dụng CSPA

Child Status Protection Act (CSPA) là Đạo luật Bảo vệ Tình trạng của Trẻ em năm 2002, có hiệu lực từ ngày 6/8/2002. Mục đích của đạo luật này là giữ nguyên tình trạng “con độc thân dưới 21 tuổi” cho những đương đơn đã “quá tuổi” do sự trì hoãn trong quá trình xử lý hồ sơ.

Để đủ điều kiện áp dụng CSPA, đương đơn cần đáp ứng hai tiêu chuẩn sau:

  • Tuổi tính theo công thức CSPA phải dưới 21.
  • Phải có động thái yêu cầu áp dụng CSPA trong vòng một năm kể từ ngày hồ sơ đến lượt giải quyết.

Lưu ý:

  • Theo INA, “con” được định nghĩa là người độc thân và dưới 21 tuổi.
  • Nếu đương đơn kết hôn, họ sẽ mất tình trạng “con độc thân dưới 21 tuổi”.
  • Việc ly hôn sau sinh nhật thứ 21 và sau ngày hồ sơ đến lượt giải quyết sẽ không khôi phục lại tình trạng này.

Cách tính tuổi CSPA

Tuổi theo đạo luật CSPA được tính bằng cách lấy tuổi thực của đương đơn vào ngày hồ sơ đến lượt giải quyết trừ đi tổng số ngày hồ sơ bảo lãnh phải chờ được Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) xử lý (tính từ ngày USCIS nhận hồ sơ đến khi hồ sơ được chấp thuận, bao gồm cả thời gian xem xét hành chính).

Công thức tính tuổi CSPA:

Tuổi tại thời điểm visa đáo hạn - Thời gian chờ đợi chấp thuận = Tuổi CSPA

Trong đó:

  • Tuổi tại thời điểm visa đáo hạn: là độ tuổi vào ngày đầu tiên của tháng lịch visa được áp dụng.
  • Thời gian chờ đợi: là khoảng thời gian từ ngày nộp hồ sơ (Priority Date) đến ngày hồ sơ được chấp thuận (Approval Date).
  • Tuổi CSPA: là tuổi được tính theo đạo luật CSPA. Nếu tuổi CSPA dưới 21, đương đơn vẫn được xem là “trẻ em” và được hưởng lợi từ CSPA.

Tính tuổi CSAPTính tuổi CSAP
Hình ảnh minh họa cách tính tuổi CSPA

Điều kiện và thời điểm khoá tuổi CSPA

Để được “khoá tuổi” CSPA, đương đơn cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Lịch visa phải vượt qua ngày ưu tiên (đáo hạn).
  • Hoàn tất đơn DS-260 trong vòng 1 năm kể từ ngày visa đáo hạn.

Lưu ý: Việc hoàn tất đơn DS-260 không bắt buộc phải hoàn thành toàn bộ, chỉ cần “bắt đầu” trong vòng 1 năm kể từ ngày đáo hạn là đủ điều kiện “khoá tuổi”.

Thời điểm khoá tuổi CSPA:

Tuổi CSPA sẽ được “khoá” vào ngày đầu tiên của tháng lịch visa được áp dụng.

Ví dụ:

Nếu lịch visa tháng 9/2019 của diện F4 tăng đến ngày 01/11/2006, hồ sơ F4 nộp ngày 15/10/2006 được coi là đáo hạn và tuổi CSPA sẽ được “khoá” vào ngày 01/09/2019.

Lưu ý: Tuổi được “khoá” dựa trên lịch visa, không phụ thuộc vào ngày hoàn thành đơn DS-260 hoặc ngày phỏng vấn. Việc phỏng vấn sớm hay muộn đều không ảnh hưởng đến việc tính CSPA.

Công cụ tính tuổi CSPA và ví dụ minh họa

Để tính tuổi CSPA một cách nhanh chóng và chính xác, bạn có thể sử dụng các công cụ tính tuổi CSPA trực tuyến.

Ví dụ về cách tính tuổi CSPA:

Giả sử, tại thời điểm visa đáo hạn, một đương đơn tròn 22 tuổi 6 tháng. Thời gian chờ đợi từ lúc nộp đơn đến lúc hồ sơ được chấp thuận là 2 năm.

Áp dụng công thức tính tuổi CSPA, ta có:

Tuổi CSPA = 22 tuổi 6 tháng – 2 năm = 20 tuổi 6 tháng

Vì tuổi CSPA (20 tuổi 6 tháng) nhỏ hơn 21 tuổi, nên đương đơn vẫn được xem là “trẻ em” và được hưởng lợi từ Đạo luật CSPA.

Tính tuổi CSPATính tuổi CSPA
Hình ảnh minh họa cách tính tuổi CSPA

Kết luận

Việc tìm hiểu về CSPA là vô cùng quan trọng đối với các đương đơn đang có ý định bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư theo diện F4. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Đạo luật CSPA, cách tính tuổi CSPA cũng như điều kiện để được áp dụng CSPA.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần hỗ trợ thêm về vấn đề di trú, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

Hướng dẫn tính tuổi CSPAHướng dẫn tính tuổi CSPA
Hình ảnh minh họa cách tính tuổi CSPA

Lên đầu trang