Úc – xứ sở chuột túi xinh đẹp với nền giáo dục hàng đầu thế giới luôn là điểm đến du học lý tưởng cho các bạn trẻ. Tuy nhiên, chi phí du học Úc là điều khiến nhiều người băn khoăn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về chi phí du học Úc mới nhất, từ đó giúp bạn có kế hoạch tài chính vững vàng cho hành trình chinh phục giấc mơ du học.
Hành trình “oanh tạc” xứ sở chuột túi: Chuẩn bị gì?
1. Chi phí “hành trang” – Khởi đầu suôn sẻ
1.1. Hồ sơ – “Chìa khóa” mở cánh cửa du học
- Phí ghi danh: Mỗi trường có mức phí khác nhau, dao động từ 150 – 350 AUD. Lưu ý: Phí này không được hoàn lại nếu bạn trượt visa hoặc thay đổi kế hoạch.
- Tiền đặt cọc: Khoản phí từ 2,000 – 15,000 AUD (tùy trường), sẽ được trừ vào học phí sau khi bạn nhập học. Yên tâm nhé, bạn sẽ được hoàn tiền nếu trượt visa.
- Visa: Phí visa du học Úc (visa 500) là 630 AUD. Nếu có người đi kèm, phí là 470 AUD (trên 18 tuổi) hoặc 155 AUD (dưới 18 tuổi). Ngoài ra còn có phí khám sức khỏe (2,000,000 – 2,500,000 VND), phí lấy mẫu sinh trắc học (453,000 VND).
- Dịch thuật: Chi phí dịch thuật hồ sơ rơi vào khoảng 2,000,000 VND.
1.2. Vé máy bay
Giá vé máy bay đến Úc dao động từ 15,000,000 – 30,000,000 VND (tùy thời điểm và hãng hàng không).
2. Học phí – “Cái giá” cho tri thức
Học phí là khoản chi phí “nặng đô” nhất khi du học Úc. Mức học phí thay đổi tùy thuộc vào bậc học, ngành học, trường và tiểu bang bạn chọn.
Bậc học | Học phí (AUD/năm) |
---|---|
Tiếng Anh | 350 – 450/ tuần |
Trung học | 7,800 – 32,000 |
Đào tạo nghề | 4,000 – 22,000 |
Dự bị đại học | 15,000 – 33,000 |
Đại học | 18,000 – 45,000 |
Thạc sĩ | 14,000 – 45,000 |
MBA | 11,000 – 121,000 |
Lưu ý: Các trường thuộc nhóm Go8 (8 trường đại học hàng đầu Úc) thường có học phí cao hơn. Học phí ở các thành phố lớn như Sydney, Melbourne cũng đắt đỏ hơn so với các khu vực khác.
3. Chỗ ở – “Tổ ấm” nơi đất khách
Hình thức | Ưu điểm | Giá thuê (AUD/tuần) |
---|---|---|
Nhà trọ, nhà khách | Giá rẻ | 90 – 150 |
Ký túc xá | Gần trường, an toàn | 110 – 280 |
Thuê nhà ở chung | Thoải mái | 95 – 215 |
Ở nhà với người bản xứ | Được hỗ trợ từ người bản địa | 235 – 325 |
Thuê nhà riêng | Tự do | 185 – 440 |
4. Đi lại – “Băng băng” khám phá xứ sở kangaroo
Úc có hệ thống giao thông công cộng hiện đại. Sinh viên có thể lựa chọn di chuyển bằng xe bus, tàu điện, xe đạp… Chi phí đi lại trung bình khoảng 30 – 60 AUD/tuần.
5. Sinh hoạt – “Hòa mình” vào nhịp sống Úc
5.1. Ăn uống – Nạp năng lượng cho hành trình chinh phục tri thức
Chi phí ăn uống dao động từ 80 – 280 AUD/tuần. Bạn có thể tiết kiệm bằng cách tự nấu ăn.
5.2. Mua sắm – “Tậu” những món đồ cần thiết
Chi phí mua sắm (tài liệu học tập, đồ dùng cá nhân…) khoảng 200 – 500 AUD/kỳ học.
5.3. Giải trí – “Thả ga” trải nghiệm cuộc sống
Chi phí giải trí (xem phim, tập gym…) khoảng 80 – 150 AUD/tuần.
5.4. Điện thoại, Internet – “Kết nối” mọi lúc mọi nơi
Chi phí điện thoại, Internet khoảng 20 – 30 AUD/tuần.
5.5. Sức khỏe – “Bảo vệ” bản thân nơi đất khách
Bảo hiểm Y tế Du học sinh (OSHC) là bắt buộc, chi phí khoảng 8,500,000 VND/năm.
Kết luận
Du học Úc là hành trình đầy thú vị nhưng cũng đòi hỏi bạn chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Hi vọng bài viết đã cung cấp thông tin hữu ích về chi phí du học Úc, giúp bạn tự tin hiện thực hóa giấc mơ du học.
Để được tư vấn chi tiết hơn về du học Úc, hãy liên hệ VISCO – chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức.