Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn chinh phục dạng ngữ pháp “khó nhằn” này, đặc biệt là các dạng câu bị động đặc biệt thường xuất hiện trong bài thi IELTS.
Câu Bị Động Là Gì?
Trước khi “nhảy” vào tìm hiểu về câu bị động đặc biệt, chúng ta cần nắm rõ khái niệm cơ bản về câu bị động.
Nói một cách dễ hiểu, câu bị động (Passive Voice) được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động bởi một hành động nào đó.
Ví dụ:
- Câu chủ động: “John painted the house.” (John đã sơn ngôi nhà.)
- Câu bị động: “The house was painted by John.” (Ngôi nhà đã được sơn bởi John.)
Như vậy, trong câu bị động, “ngôi nhà” (đối tượng bị tác động) được đưa lên làm chủ ngữ, còn “John” (chủ thể thực hiện hành động) được đưa xuống sau giới từ “by”.
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt Trong Tiếng Anh
Bên cạnh dạng câu bị động thông thường, tiếng Anh còn có một số dạng câu bị động đặc biệt với cấu trúc và cách sử dụng riêng.
1. Câu Bị Động “Kép”
Bạn sẽ gặp dạng câu này khi trong câu có mệnh đề That làm tân ngữ, đi kèm là các động từ như: Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand.
Cấu trúc:
- Chủ động: S + think/suppose/consider/report…..+ that + clause
- Bị động 1: It + be + thought/supposed/considered/reported…+ that + clause
- Bị động 2: S + be + thought/ said/supposed… + to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: “Everyone knows that he saves her life.” (Mọi người đều biết rằng anh ấy đã cứu mạng cô ấy.)
- Bị động 1: “It is known that he saves her life.”
- Bị động 2: “He is known to save her life.”
2. Câu Bị Động Với “Have/Get” – Nhờ Vả/Yêu Cầu
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả việc nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm việc gì, chúng ta thường dùng động từ “have” và “get”.
Cấu trúc:
- Chủ động: S + have/get + O + V/to V
- Bị động: S + have/get + something + P2 (past participle)
Ví dụ:
- Chủ động: “Mary has Tom clean the car.” (Mary nhờ Tom lau xe.)
- Bị động: “Mary has the car cleaned by Tom.”
3. Câu Bị Động Với Động Từ Chỉ Giác Quan
Với các động từ chỉ giác quan như see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy), ta có thể chuyển sang câu bị động đặc biệt như sau:
Cấu trúc:
- Chủ động: S + V (giác quan) + O + V-ing/to V-inf
- Bị động: S + be + V3/ed (giác quan) + V-ing
Ví dụ:
- Chủ động: “They saw the lorry running down the hill.” (Họ nhìn thấy chiếc xe tải đang chạy xuống đồi.)
- Bị động: “The lorry was seen running down the hill.”
4. Câu Bị Động Với Động Từ Có Hai Tân Ngữ
Một số động từ như give, lend, send, show, buy, make, get thường đi kèm với hai tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, ta có hai cách:
Cách 1: Tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ
- Chủ động: S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp)
- Bị động: S (O1) + be + V3/ed + O2
Cách 2: Tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ
- Chủ động: S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp)
- Bị động: S (O2) + be + V3/ed + to + O1
Ví dụ:
- Chủ động: “My father gave me a new camera.” (Bố tôi đã tặng tôi một chiếc máy ảnh mới.)
- Bị động 1: “I was given a new camera by my father.”
- Bị động 2: “A new camera was given to me by my father.”
5. Câu Bị Động Với Động Từ Theo Sau Bởi V-ing
Cấu trúc:
- Chủ động: S + O + V-ing
- Bị động: S + somebody/something + being + V3/ed
Ví dụ:
- Chủ động: “I don’t mind you opening the window.” (Tôi không phiền bạn mở cửa sổ.)
- Bị động: “I don’t mind the window being opened.”
6. Câu Bị Động Mệnh Lệnh
Cấu trúc:
- Chủ động: It’s one’s duty to + V-inf
- Bị động: S + to be + supposed to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: “It’s your duty to finish your homework today.” (Hôm nay là trách nhiệm của bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- Bị động: “You are supposed to finish your homework today.”
7. Câu Bị Động Với “Make/Let”
Cấu trúc:
- Chủ động: S + MAKE/LET + sb + V-inf
- Bị động: S + be + made/let + to + V-inf
Ví dụ:
- Chủ động: “They make me do housework alone.” (Họ bắt tôi làm việc nhà một mình.)
- Bị động: “I am made to do housework alone.”
8. Câu Bị Động Với 7 Động Từ Đặc Biệt
Cấu trúc:
- Chủ động: S + suggest/require/request/order/demand/insist/recommend + that + Clause (S + (should) + V -inf + O)
- Bị động: It + be + P2 (của 7 động từ) + that + something + (should) + be + P2
Ví dụ:
- Chủ động: “The parents suggested that the children (should) take the exam early.” (Các bậc phụ huynh đề nghị rằng trẻ em nên thi sớm.)
- Bị động: “It was suggested that the exam (should) be taken early.”
9. Câu Bị Động Với Chủ Ngữ Giả “It”
Cấu trúc:
- Chủ động: It + be + adj + for somebody + to V + to do something
- Bị động: It + to be + adj + for something + to be done
Ví dụ:
- Chủ động: “It is impossible for us to release the new album by next Wednesday.” (Chúng tôi không thể phát hành album mới vào thứ Tư tới.)
- Bị động: “It is impossible for the new album to be released by next Wednesday.”
Luyện Tập Làm Bài Tập Về Câu Bị Động Đặc Biệt
Để nắm vững các dạng câu bị động đặc biệt, bạn hãy chăm chỉ luyện tập các bài tập trong phần “Bài tập Passive Voice đặc biệt của câu bị động trong Tiếng Anh” của bài viết gốc.
Kết Luận
Hi vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Hãy kiên trì luyện tập để thành thạo dạng ngữ pháp “khó nhằn” này nhé!