Bạn đang có dự định mời chuyên gia nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam? Bạn băn khoăn về thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài? VISCO thấu hiểu những trăn trở đó và sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ, thủ tục xin cấp giấy phép lao động, giúp bạn tự tin chào đón nhân sự quốc tế.
Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài bao gồm những gì?
Để quá trình xin giấy phép diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
1. Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Mẫu đơn: Mẫu số 11/PLI Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định số 152/2020/NĐ-CP
2. Giấy tờ chứng minh sức khỏe
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Nội dung: Giấy chứng nhận sức khỏe hoặc giấy khám sức khỏe do cơ quan, tổ chức y tế có thẩm quyền của nước ngoài hoặc của Việt Nam cấp, còn giá trị sử dụng.
- Lưu ý: Giấy tờ này cần có giá trị trong vòng 12 tháng, kể từ ngày ký kết luận sức khỏe đến ngày nộp hồ sơ.
3. Giấy tờ chứng minh lý lịch tư pháp
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Nội dung: Phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản xác nhận người lao động nước ngoài không phải là người đang trong thời gian chấp hành hình phạt, chưa được xóa án tích hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự của nước ngoài hoặc Việt Nam.
- Lưu ý: Giấy tờ này cần được cấp không quá 06 tháng, kể từ ngày cấp đến ngày nộp hồ sơ.
4. Giấy tờ chứng minh năng lực chuyên môn
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Nội dung:
- Đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành:
- Điều lệ công ty hoặc quy chế hoạt động của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp.
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương.
- Nghị quyết hoặc Quyết định bổ nhiệm.
- Đối với chuyên gia, lao động kỹ thuật:
- Văn bằng, chứng chỉ, giấy chứng nhận chuyên môn.
- Văn bản xác nhận kinh nghiệm của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại nước ngoài.
- Đối với một số ngành nghề đặc thù: Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm, chứng chỉ hành nghề theo quy định (phi công, tiếp viên hàng không, thuyền viên, huấn luyện viên thể thao…)
- Đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành:
5. Ảnh thẻ
- Số lượng: 02 ảnh
- Kích thước: 4cm x 6cm
- Yêu cầu: Phông nền trắng, mặt nhìn thẳng, đầu để trần, không đeo kính màu, ảnh chụp không quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
6. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Lưu ý: Áp dụng đối với những trường hợp phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.
7. Bản sao hộ chiếu
- Loại giấy tờ: Bản sao có chứng thực
- Số lượng: 01 bản
- Lưu ý: Hộ chiếu phải còn giá trị sử dụng theo quy định.
8. Giấy tờ liên quan (nếu có)
- Loại giấy tờ: Bản chính
- Số lượng: 01 bản
- Nội dung: Tùy thuộc vào hình thức làm việc của người lao động nước ngoài (di chuyển nội bộ doanh nghiệp, thực hiện hợp đồng kinh tế, cung cấp dịch vụ, làm việc cho tổ chức phi chính phủ…).
9. Hồ sơ trong một số trường hợp đặc biệt
- Người lao động đã có giấy phép lao động: Cần bổ sung giấy tờ chứng minh nhu cầu thay đổi người sử dụng lao động, vị trí công việc, chức danh công việc…
- Chuyên gia, lao động kỹ thuật xin gia hạn giấy phép lao động: Cần bổ sung giấy tờ theo quy định.
10. Hợp pháp hóa lãnh sự
- Loại giấy tờ: Bản chính hoặc bản sao có chứng thực
- Số lượng: 01 bản
- Nội dung: Áp dụng đối với các giấy tờ được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài, trừ trường hợp được miễn theo quy định.
- Yêu cầu: Dịch ra tiếng Việt và công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Kết luận
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là bước quan trọng, quyết định đến sự thành công của việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài. VISCO hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần tư vấn thêm về thủ tục xin giấy phép lao động hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác.