Úc – quốc gia đáng sống với chất lượng cuộc sống hàng đầu thế giới, luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người. Để hiện thực hóa giấc mơ định cư tại xứ sở kangaroo, việc nắm vững thang điểm định cư Úc là vô cùng quan trọng. Vậy thang điểm này là gì? Cách tính điểm như thế nào? Hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Thang Điểm Định Cư Úc Là Gì?
Thang điểm định cư Úc là “bài kiểm tra đầu vào” dành cho những ai muốn xin visa tay nghề độc lập hoặc visa kinh doanh – đầu tư Úc. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn có thể đặt chân đến Úc sinh sống và làm việc.
Hệ thống thang điểm này đánh giá hồ sơ của bạn dựa trên nhiều khía cạnh như:
- Độ tuổi
- Trình độ tiếng Anh
- Kinh nghiệm làm việc
- Trình độ học vấn
- …
Điểm tối thiểu để bạn có cơ hội được cấp thị thực là 65 điểm. Tuy nhiên, điểm càng cao, cơ hội thành công của bạn càng lớn.
Cách Tính Điểm Định Cư Úc 2024
VISCO nhận thấy nhiều bạn nhầm lẫn giữa thang điểm định cư diện tay nghề và diện đầu tư – kinh doanh. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng nếu không nắm rõ, bạn rất dễ tính sai điểm của mình.
Đừng lo lắng! Hãy cùng VISCO “mổ xẻ” chi tiết từng tiêu chí để bạn có thể tự tin tính toán số điểm của mình nhé!
1. Tiêu Chí Độ Tuổi
Độ tuổi được đánh giá tại thời điểm bạn nộp đơn xin visa và có thể giúp bạn “bỏ túi” tối đa 30 điểm.
Độ tuổi | Visa Tay Nghề | Visa Đầu Tư – Kinh Doanh |
---|---|---|
18 – 24 | 25 | 25 |
25 – 32 | 30 | 30 |
33 – 39 | 25 | 25 |
40 – 44 | 15 | 20 |
45 trở lên | 0 | 0 |
45 – 54 | 15 | |
55 trở lên | 0 |
Lưu ý:
- Yêu cầu về độ tuổi có thể được nới lỏng tùy theo quy định của từng tiểu bang ở Úc.
- Nếu bạn vượt quá độ tuổi quy định nhưng vẫn được ưu tiên nộp visa, bạn sẽ không được cộng điểm ở tiêu chí này.
2. Tiêu Chí Tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức tại Úc. Do đó, bạn cần chứng minh trình độ tiếng Anh của mình thông qua các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL,…
Cách tính điểm tiếng Anh:
Điểm IELTS | Visa Tay Nghề | Visa Đầu Tư – Kinh Doanh |
---|---|---|
Tối thiểu 6.0 | 0 | |
Tối thiểu 5.0 | 5 | |
Tối thiểu 7.0 | 10 | 10 |
Tối thiểu 8.0 | 20 |
Lưu ý: Yêu cầu tiếng Anh đối với visa 188E (diện đầu tư kinh doanh) thường cao hơn so với visa 188A, 188B và 188C.
3. Tiêu Chí Trình Độ Học Vấn
Trình độ học vấn có thể giúp bạn “gia tăng” thêm tối đa 20 điểm trên con đường chinh phục tấm visa Úc.
Visa Tay Nghề:
Trình Độ Học Vấn | Điểm |
---|---|
Tốt nghiệp Tiến sĩ | 20 |
Tốt nghiệp Thạc sĩ | 15 |
Tốt nghiệp Cử nhân | 15 |
Tốt nghiệp Cao đẳng hoặc có chứng chỉ nghề tại Úc | 10 |
Có bằng cấp/ chứng chỉ được công nhận bởi Cơ quan đánh giá thẩm định tay nghề Úc | 10 |
Visa Đầu Tư – Kinh Doanh:
Trình Độ Học Vấn | Điểm |
---|---|
Sở hữu chứng chỉ thương mại, bằng Cử nhân do học viện giáo dục ở Úc cấp | 5 |
Tốt nghiệp Cử nhân từ một cơ sở giáo dục đạt chuẩn | 5 |
Tốt nghiệp Cử nhân khoa học, kinh doanh hoặc công nghệ tại Úc/ một tổ chức giáo dục được công nhận | 10 |
4. Tiêu Chí Kinh Nghiệm Làm Việc & Kinh Nghiệm Đầu Tư
Visa Tay Nghề: Kinh nghiệm làm việc phải trong lĩnh vực liên quan đến ngành nghề bạn đăng ký.
Kinh Nghiệm Làm Việc (10 năm gần nhất) | Visa Tay Nghề (Ngoài Nước Úc) | Visa Tay Nghề (Tại Úc) |
---|---|---|
Dưới 3 năm | 0 | 0 |
3 – 4 năm | 5 | 10 |
5 – 7 năm | 10 | 15 |
8 năm trở lên | 15 | 20 |
Visa Đầu Tư – Kinh Doanh: Kinh nghiệm được tính là kinh nghiệm kinh doanh, đầu tư.
Kinh Nghiệm | Thời Gian Yêu Cầu | Điểm |
---|---|---|
Kinh nghiệm quản lý doanh nghiệp | Ít nhất 4 năm trong vòng 5 năm gần nhất | 10 |
Ít nhất 7 năm trong vòng 8 năm gần nhất | 15 | |
Kinh nghiệm đầu tư | Ít nhất 4 năm | 10 |
Ít nhất 7 năm | 15 |
5. Tiêu Chí Bằng Cấp Đặc Biệt
Bằng cấp đặc biệt là “điểm cộng” giúp bạn nâng cao điểm số, tối đa 10 điểm cho cả hai diện visa.
Bằng Cấp Đặc Biệt | Diện Tay Nghề | Diện Kinh Doanh – Đầu Tư | Điểm |
---|---|---|---|
Bằng Thạc sĩ về lĩnh vực nghiên cứu, hoặc Bằng Tiến sĩ từ trường ở Úc (đã theo học ít nhất 2 năm) | ✓ | 10 | |
Chính phủ tiểu bang/ vùng lãnh thổ Úc xác nhận công ty của đương đơn là đơn vị độc nhất đem lại lợi ích kinh tế đặc biệt trong khu vực | ✓ | 10 | |
Có 1 chứng chỉ được cấp bởi một tổ chức giáo dục thỏa điều kiện, hoặc cơ sở giáo dục thuộc khu vực vùng miền Úc | ✓ | 5 |
6. Tiêu Chí Về Năng Lực Người Bạn Đời (Visa Tay Nghề)
Nếu bạn đã kết hôn và người bạn đời đáp ứng đủ điều kiện của Chính phủ Úc, bạn sẽ được cộng thêm điểm.
Điều Kiện Người Bạn Đời | Điểm |
---|---|
Cùng xin visa tay nghề với đương đơn, dưới 45 tuổi, thỏa yêu cầu tiếng Anh, ngành nghề trùng với đương đơn, vượt qua bài thẩm định tay nghề | 10 |
Cùng xin visa tay nghề với đương đơn, đạt ít nhất 6.0 IELTS | 5 |
Đã là thường trú nhân/ công dân Úc | 10 |
7. Tiêu Chí Năng Lực Tài Chính (Visa Đầu Tư – Kinh Doanh)
Năng lực tài chính được chứng minh thông qua:
- Doanh thu kinh doanh: 5 – 35 điểm
- Tổng tài sản: 5 – 35 điểm
- Tiêu chí đầu tư: 10 – 15 điểm
8. Các Yếu Tố Khác
Ngoài các tiêu chí chính trên, thang điểm định cư Úc còn bao gồm một số yếu tố khác như:
- Chứng chỉ NAATI: Cộng 5 điểm cho đương đơn có chứng chỉ dịch thuật NAATI.
- Học tập tại vùng nông thôn: Cộng thêm điểm cho ứng viên đã học tập tại khu vực regional của Úc.
- Kỹ năng STEM: Ưu tiên cho ứng viên có kỹ năng trong lĩnh vực Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.
Danh Sách Ngành Nghề Ưu Tiên Định Cư Úc
Bên cạnh việc đạt đủ điểm theo thang điểm, việc lựa chọn ngành nghề nằm trong danh sách tay nghề ưu tiên cũng là một lợi thế lớn.
VISCO khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ danh sách này và lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
Tìm Hiểu Cách Tính Điểm Định Cư Úc Cùng VISCO
Việc tìm hiểu thông tin và tự tính điểm là điều cần thiết. Tuy nhiên, luật di trú Úc luôn được cập nhật và thay đổi.
Để đảm bảo bạn có được thông tin chính xác nhất và tăng cơ hội đạt được điểm số tối đa, hãy liên hệ ngay với VISCO – Chuyên gia tư vấn di trú Úc uy tín và giàu kinh nghiệm.
Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ Úc!