Hành trình đoàn tụ cùng người thân tại Mỹ luôn là ước mơ của nhiều gia đình. Trong đó, bảo lãnh vợ chồng là một trong những diện phổ biến nhất. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các diện bảo lãnh vợ chồng, đặc biệt là sự khác nhau giữa diện CR1, IR1 và CR6. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết về ba diện này, từ định nghĩa, điều kiện, chi phí đến những lưu ý quan trọng.
Diện CR1 là gì?
CR1 là viết tắt của cụm từ Conditional Resident, có nghĩa là thường trú nhân có điều kiện. Đây là diện bảo lãnh dành cho công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng đang sống ở nước ngoài và kết hôn dưới 2 năm.
Với diện CR1, cả hai thường xuyên phải yêu xa
Ví dụ: Anh John (công dân Mỹ) kết hôn với chị Lan (Việt Nam) được 1 năm. Anh John muốn bảo lãnh cho chị Lan sang Mỹ định cư thì có thể nộp hồ sơ theo diện CR1.
Khi đến Mỹ theo diện CR1, người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh có điều kiện với thời hạn 2 năm.
Điểm đặc biệt của diện CR1:
- Chuyển đổi thành IR1: Nếu thời gian kết hôn đạt 2 năm trước khi đặt chân đến Mỹ, hồ sơ bảo lãnh CR1 sẽ tự động chuyển thành IR1 và người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh 10 năm ngay lập tức.
Diện IR1 là gì?
IR1 là viết tắt của cụm từ Immediate Relative, có nghĩa là thân nhân trực hệ. Diện này dành cho công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng đang sống ở nước ngoài và đã kết hôn trên 2 năm.
Để mở hồ sơ IR1, cả hai phải kết hôn trên 2 năm
Ví dụ: Anh Minh (công dân Mỹ) và chị Hoa (Việt Nam) đã kết hôn được 3 năm. Anh Minh muốn bảo lãnh chị Hoa sang Mỹ định cư thì có thể nộp hồ sơ theo diện IR1.
Ưu điểm của diện IR1: Người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh 10 năm ngay khi đến Mỹ.
Diện CR6 là gì?
CR6 cũng là diện thường trú nhân có điều kiện như CR1, nhưng dành cho trường hợp công dân Mỹ kết hôn với vợ/chồng đang sống tại Mỹ bằng các loại visa như du lịch, du học, lao động…
Với diện CR6, cả hai sẽ có nhiều thời gian gặp mặt, sống chung với nhau
Ví dụ: Chị Trang (Việt Nam) sang Mỹ du học và kết hôn với anh David (công dân Mỹ) sau 1 năm. Anh David có thể bảo lãnh cho chị Trang theo diện CR6.
Điểm khác biệt của diện CR6:
- Thẻ xanh 2 năm hoặc 10 năm: Tương tự như CR1, người được bảo lãnh theo diện CR6 sẽ nhận thẻ xanh 2 năm nếu kết hôn dưới 2 năm, hoặc thẻ xanh 10 năm nếu kết hôn trên 2 năm.
- Hồ sơ được xử lý tại Mỹ: Khác với CR1 và IR1, hồ sơ CR6 sẽ được xử lý hoàn toàn bởi Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) mà không thông qua Trung tâm Visa Quốc gia (NVC) hay Lãnh sự quán Mỹ.
Phân biệt diện CR1, IR1 và CR6: Bảng so sánh chi tiết
Để giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa ba diện bảo lãnh vợ chồng CR1, IR1 và CR6, ICAVIET đã tổng hợp thông tin trong bảng sau:
Tiêu chí | Diện CR1 | Diện IR1 | Diện CR6 |
---|---|---|---|
Nơi cư trú của NĐBL | Ngoài nước Mỹ | Ngoài nước Mỹ | Trong nước Mỹ |
Thời gian kết hôn | Dưới 2 năm | Trên 2 năm | Dưới 2 năm |
Loại thẻ xanh nhận được | 2 năm | 10 năm | 2 năm |
Địa điểm phỏng vấn | Lãnh sự quán Mỹ | Lãnh sự quán Mỹ | USCIS, Mỹ |
Thời gian xử lý hồ sơ | 1-1.5 năm | 1-1.5 năm | 1-1.5 năm |
Lưu ý:
- NĐBL: Người được bảo lãnh
- NBL: Người bảo lãnh
Điều kiện và chi phí mở hồ sơ bảo lãnh vợ chồng
Diện CR1 và IR1
Điều kiện:
- NBL và NĐBL phải đăng ký kết hôn hợp pháp trước khi nộp hồ sơ.
- Nếu kết hôn tại Việt Nam, NBL cần bổ sung giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân trước đó như Giấy xác nhận độc thân hoặc Bản tuyên thệ độc thân.
Chi phí (ước tính):
- Giai đoạn USCIS:
- Đơn I-130: $625 (nộp online) hoặc $675 (nộp bản giấy)
- Giai đoạn NVC:
- Phí xử lý hồ sơ: $120 (NBL) và $325 (NĐBL)
- Giai đoạn Lãnh sự quán:
- Phí chích ngừa: $50 – $100/người
- Phí khám sức khỏe: ~$275/người
- Phí visa định cư: $235/người
Lưu ý: Đối với diện CR1, khi chuyển đổi thẻ xanh từ 2 năm lên 10 năm, bạn cần nộp thêm đơn I-751 và phí $750.
Diện CR6
Điều kiện:
- NĐBL phải duy trì tình trạng lưu trú hợp pháp tại Mỹ trong suốt quá trình bảo lãnh.
- Nên tránh kết hôn và nộp hồ sơ chuyển đổi trạng thái trong vòng 90 ngày sau khi nhập cảnh vào Mỹ bằng các loại visa du lịch, du học, lao động… để tránh bị nghi ngờ về mục đích nhập cảnh ban đầu.
Chi phí (ước tính):
- Đơn I-130: $625 (nộp online) hoặc $675 (nộp bản giấy)
- Đơn I-485 (chuyển đổi trạng thái): $1,440
- Phí khám sức khỏe (thực hiện tại Mỹ)
Lưu ý: Tương tự như CR1, khi chuyển đổi thẻ xanh từ 2 năm lên 10 năm, bạn cần nộp thêm đơn I-751 và phí $750.
Lời kết
Việc tìm hiểu kỹ về các diện bảo lãnh vợ chồng là vô cùng quan trọng để bạn có thể lựa chọn được diện phù hợp với hoàn cảnh của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về diện CR1, IR1 và CR6.
Để được tư vấn chi tiết hơn về hồ sơ bảo lãnh vợ chồng, vui lòng liên hệ VISCO – Trung tâm tư vấn du học uy tín với nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đoàn tụ cùng người thân tại Mỹ.
Lưu ý: Bài viết được cập nhật đến ngày 12/02/2024. Vui lòng tham khảo thêm thông tin từ các nguồn chính thống hoặc liên hệ VISCO để cập nhật thông tin mới nhất.