Threatened đi với giới từ gì? Hướng dẫn dùng giới từ với “threatened”

Trong tiếng Anh, động từ “threatened” thường xuất hiện trong bối cảnh chỉ sự đe dọa/gây nguy hiểm hay làm ai đó cảm thấy không an toàn. Thực tế, từ này có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Vậy threatened đi với giới từ gì? Hãy theo dõi bài viết để khám phá tất cả các giới từ thường đi cùng với từ vựng này nhé!

1. Threatened đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng này thường đi với 3 giới từ là “with”, “by” và “to”. Dưới đây là cách dùng đúng của mỗi cấu trúc và ví dụ minh họa:

Tổng hợp toàn bộ cấu trúc thường gặp của từ “threatened”
Tổng hợp toàn bộ cấu trúc thường gặp của từ “threatened”

1.1. Cấu trúc “threatened + with”

“Threatened + with” sẽ được dùng để nói về việc ai đó bị đe dọa bằng một công cụ/hành động/hình thức cụ thể. Ví dụ:

  • The man threatened her with a knife. (Người đàn ông đã đe dọa cô ấy bằng một con dao).
  • The government threatened the company with heavy fines. (Chính phủ đe dọa công ty bằng các khoản phạt nặng).
  • He was threatened with dismissal for arriving late repeatedly. (Anh ấy bị đe dọa sa thải vì đi trễ nhiều lần).
  • The witness was threatened with violence if he testified. (Nhân chứng bị đe dọa bạo lực nếu anh ta làm chứng).
  • She felt threatened with legal action after sharing the document. (Cô ấy cảm thấy bị đe dọa kiện tụng sau khi chia sẻ tài liệu).

1.2. “Threatened” kết hợp cùng với “by”

Nhiều người thường kết hợp từ vựng “Threatened” với “by” để diễn đạt rõ ràng một đối tượng/nguyên nhân gây ra mối đe dọa nào đó, thường là người hoặc sự vật. Ví dụ:

  • Many traditional crafts are threatened by modernization. (Nhiều nghề thủ công truyền thống đang bị đe dọa bởi quá trình hiện đại hóa).
  • He felt threatened by his colleague’s success. (Anh ta cảm thấy bị đe dọa bởi thành công của đồng nghiệp.)
  • The crops were threatened by pests this year. (Mùa màng năm nay bị đe dọa bởi sâu bệnh.)
“Threatened by” dùng để nói về nguyên nhân gây ra mối đe dọa
“Threatened by” dùng để nói về nguyên nhân gây ra mối đe dọa
  • Small bookstores are increasingly threatened by online retailers. (Các hiệu sách nhỏ đang ngày càng bị đe dọa bởi các nhà bán lẻ trực tuyến).
  • Local businesses are being threatened by large corporations. (Các doanh nghiệp địa phương đang bị đe dọa bởi các tập đoàn lớn.)

1.3. Threatened đi với giới từ gì? “Threatened to” và cách dùng đúng

Thực tế, giới từ “to” đi sau động từ threatened được dùng để diễn đạt người nói muốn đề cập đến một hành động cụ thể mà ai đó đe dọa sẽ thực hiện.

Ví dụ:

  • She threatened to leave the company if her workload didn’t decrease. (Cô ấy đe dọa sẽ rời khỏi công ty nếu khối lượng công việc không giảm bớt).
  • They threatened to cancel the project due to budget issues. (Họ đe dọa sẽ hủy dự án vì các vấn đề ngân sách).
  • The teacher threatened to call their parents after repeated misbehavior. (Giáo viên đe dọa sẽ gọi phụ huynh sau nhiều lần học sinh cư xử không đúng).
  • He threatened to expose her secrets if she didn’t cooperate. (Anh ta đe dọa sẽ tiết lộ bí mật của cô ấy nếu cô không hợp tác).
  • The thief threatened to hurt the cashier. (Tên trộm đe dọa sẽ làm hại nhân viên thu ngân).

Lưu ý rằng, “to” trong trường hợp này cũng chính là phần mở đầu của một động từ nguyên mẫu (to-infinitive), không phải là giới từ. Tuy nhiên, nhưng vì nó có cấu trúc gắn liền với “threaten” nên vẫn được đề cập để tránh nhầm lẫn.

2. Bài tập vận dụng

Threatened đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng đơn giản, dễ thực hiện
Threatened đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng đơn giản, dễ thực hiện

Điền giới từ thích hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The villagers felt threatened ___ the frequent floods.
  2. He threatened ___ report the manager’s illegal actions.
  3. The boss threatened the workers ___ salary cuts.
  4. The environment is increasingly threatened ___ human activities.
  5. She was threatened ___ a group of strangers last night.

Đáp án: 1. by, 2. to, 3. with, 4. by, 5. with

Bài viết trên đây là tất tần tật kiến thức liên quan giữa từ vựng “threatened” và các giới từ. Hy vọng với những gì chúng tôi chia sẻ tận tình, bạn đã biết rõ threatened đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ rõ cách sử dụng chuẩn xác nhé!

Lên đầu trang