Talent đi với giới từ gì? – Hiểu cho đúng, dùng chính xác

Tìm hiểu nghĩa của từ vựng tiếng Anh chỉ là một phần nhỏ giúp bạn biết sơ qua về chúng. Khi khám phá sâu vào bên trong, chúng ta cũng cần phải nắm rõ từ vựng này có thể kết hợp với giới từ gì trong từng ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn về nghĩa của từ talent. Đồng thời, chia sẻ về kiến thức talent đi với giới từ gì giúp chúng ta có thể sử dụng một cách hiệu quả hơn.

Talent nghĩa là gì?
Talent nghĩa là gì?

Talent là gì?

“Talent” trong tiếng Anh là 1 danh từ mang ý nghĩa là tài năng, năng khiếu, năng lực xuất sắc về lĩnh vực cụ thể nào đó. Tài năng ở đây có nhiều loại như về âm nhạc, nghệ thuật, khả năng lãnh đạo… Tài năng có thể được rèn luyện theo thời gian hay thiên bẩm sẵn có.

Ví dụ: 

  • Hoa is a talented musician. (Hoa là một nhạc sĩ tài năng.)
  • He has a natural talent for football. (Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh về bóng đá.) 

Talent đi với giới từ gì? 

Trong câu “talent” thường đi với các giới từ như in, at, for, with, within. Mỗi loại giới từ đi kèm sẽ có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau như sau:

Talent + in

Talent đi kèm giới từ “in” với ý nghĩa sử dụng trong ngữ cảnh cần diễn đạt người nào đó có tài năng ở lĩnh vực gì, ngành gì.

Ví dụ:

  • The company benefited from her talents in sales. ( Công ty nhận lợi ích từ tài năng bán hàng của cô ấy.)

Talent + at

Talent đi cùng giới từ “at” thể hiện tài năng tại một địa điểm cụ thể, sự kiện cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • There was planty of talent at last night’ festival. (Có nhiều tài năng ở buổi liên hoan tối qua.)

Talent + giới từ for

Talent + for để diễn tả người nào đó có tài năng trong lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • Her talent for music shown when she was in 3rd grade. ( Năng khiếu về âm nhạc của cô bộc lộ từ năm lớp 3)

Talent đi với giới từ with  

Giới từ “with” được sử dụng kèm “talent” để diễn đạt sự kết hợp giữa tài năng với yếu tố khác như kỹ năng, phẩm chất, nguồn lực.

Ví dụ:

  • She has a talent with English languages. (Cô ấy có tài năng với tiếng anh.)

Talent + within

Talent + giới từ “within” để diễn đạt sự tồn tại của tài năng trong 1 người hoặc 1 vật.

Ví dụ:

  • He has a talent within him to be a director. (Anh ấy có tiềm năng trở thành một giám đốc.) 
Talent đi với giới từ gì?
Talent đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với talent

Ngoài kiến thức về talent đi với giới từ gì, hãy cùng đến với tổng hợp từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với talent để giúp phong phú hơn nghĩa của từ vựng này nhé.

Từ đồng nghĩa với talent

  • Brilliant: xuất sắc
  • Intelligent: thông minh
  • Clever: lanh lợi
  • Gifted: năng khiếu bẩm sinh
  • Adept: thành thạo
  • Skilled: có kỹ năng

Ví dụ:

  • Mai Trang is a skilled dancer. (Mai Trang là một vũ công có kỹ năng.)
  • Tung is a brilliant student at Nguyen Trai school. (Tùng là một học sinh xuất sắc của trường Nguyễn Trãi.) 
  • Hoa is a Intelligent student. ( Hoa là 1 học sinh thông minh.)
  • My Tam is a gifted singer. (Mỹ Tâm là một ca sĩ có năng khiếu bẩm sinh.)

Từ trái nghĩa với talent

  • Incompetent: kém năng lực
  • Unskilled: không có kỹ năng
  • Stupid: ngu ngốc
  • Untalented: không có tài năng
  • Inept: vụng về
  • Idiot: đần độn

Ví dụ:

  • Kien is untalented at football. (Kiên không có tài năng bóng đá.)
  • Hoa is unskilled at playing the piano. (Hoa không có kỹ năng chơi đàn piano.) 

Thành ngữ với talent

  • To be talented in something: có tài năng trong lĩnh vực nào đó
  • To develop one’s talents: phát triển tài năng bản thân
  • A natural talent: tài năng bẩm sinh
  • To have a gift for something: có năng khiếu bẩm sinh về việc gì đó
  • To waste one’s talents: lãng phí tài năng bản thân

Ví dụ: 

  • Peter is a natural talent for art. (Peter là một tài năng bẩm sinh về hội họa.)
  • She is developing her talents in music. (Cô ấy đang phát triển tài năng của mình trong âm nhạc.) 

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. She has a talent ……. music.
  2. He has a talent ….. sports.
  3. She has a talent………. music.
  4. He is talented…….. playing the piano.
  5. She has a talent………languages.
  6. She has a talent …..words.

Đáp án:

  1. in  
  2. for 
  3. with
  4. at
  5. for
  6. with 
Hiểu rõ về từ talent để làm bài tập tốt hơn
Hiểu rõ về từ talent để làm bài tập tốt hơn

Bạn đã rõ talent đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy vận dụng để giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang