Call đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết, có ví dụ và bài tập

Call tưởng chừng như là một từ vựng đơn giản nhưng lại có ý nghĩa khác biệt nếu đi riêng với giới từ khác nhau. Vậy call đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao? Để tìm hiểu chi tiết cũng như các bài tập minh họa rèn luyện kiến thức, đừng bỏ qua bài viết sau đây các bạn nhé.

Call có ý nghĩa là gì?

Trước khi đến với phần giải đáp call đi với giới từ gì, hãy cùng giải đáp ý nghĩa của từ call. Trên thực tế, từ vựng này vừa có thể là danh từ vừa là động từ.

  • Call (v): Có nghĩa là gọi cho ai đó – call someone. Ví dụ: I called my mom last night (Tôi đã gọi cho mẹ tôi vào tối qua).
  • Call (n): Có nghĩa là cuộc gọi – Make a call/Receive a call. Ví dụ: I got a call from my manager (Tôi nhận được một cuộc gọi từ quản lý của mình).

Call đi với giới từ gì?

Call đi với giới từ gì là một câu hỏi rất dễ bắt gặp trong những cộng đồng học tiếng Anh.

Giải đáp call đi với giới từ gì
Giải đáp call đi với giới từ gì

Call for

Cấu trúc call đi với giới gì này có cách viết đầy đủ là call for something, nghĩa là cần đến, kêu gọi, yêu cầu một biện pháp hỗ trợ hoặc một hành động nào đó. Ví dụ:

  • This situation calls for immediate action (Tình huống này cần phải hành động ngay lập tức).
  • They called for a boycott of the singer (Họ kêu gọi tẩy chay ca sĩ đó).

Call upon/call on

Đây là một cấu trúc được sử dụng để biểu hiện sự yêu cầu, kêu gọi ai đó làm gì đó, cụ thể:

  • Call on someone: yêu cầu sự hành động, mời ai đó phát biểu
  • Call upon someone: cách dùng trang trọng hơn so với call on

Ví dụ:

  • The professor called on Khanh to answer the question (Giáo sư gọi Khanh trả lời câu hỏi).
  • We call upon immediate action (Chúng tôi kêu gọi hành động ngay lập tức).

Call + in

Cấu trúc call đi với giới từ gì này được dùng để biểu hiện sự yêu cầu giúp đỡ, thường sử dụng cùng đối tượng là chuyên gia.

  • Call in an expert: Mời chuyên gia.
  • Call in sick: Báo bệnh.

Ví dụ:

  • We had to call in a doctor (Chúng tôi cần phải gọi bác sĩ).
  • She called in sick last night (Cô ấy gọi điện báo ốm nghỉ làm tối qua).

Call of

Đây là cấu trúc được sử dụng để biểu thị sự hủy bỏ một sự kiện, cuộc họp hoặc một kế hoạch nào đó với cách dùng đầy đủ là call of something. Ví dụ: My leader called of the meeting (Trưởng nhóm của tôi đã hủy bỏ cuộc họp).

Call at

Cấu trúc all đi với giới từ gì này được sử dụng để mô tả hành động ghé thăm một nơi nào đó, thường dùng cùng với tàu hoặc xe. Cấu trúc đầy đủ:

call + at + nơi chốn (tàu xe đã ghé qua trạm nào đó).

Call out

Cấu trúc call đi với giới từ gì này sử dụng để nói về việc chỉ trích, yêu cầu người nào đó hành động hoặc hô to. Cụ thể:

  • Call someone out: Chỉ trích ai đó công khai.
  • Call out to someone: Gọi lớn cho ai đó.

Ví dụ:

  • I call out to my brother, but he didn’t hear: Tôi gọi to anh trai tôi nhưng anh ấy không nghe.
  • He was called out by his coworker (Anh ấy bị chỉ trích công khai bởi đồng nghiệp của mình).

Bài tập vận dụng

Để vận dụng tốt hơn kiến thức call đi với giới từ gì, hãy cùng thực hành bài tập điều giới từ phù hợp vào chỗ trống sau đây nhé.

Phần bài tập vận dụng kèm theo lời giải
Phần bài tập vận dụng kèm theo lời giải

1. She called … sick this morning and stayed home. in

2. I called … my boyfriend, but he didn’t answer. out to

3. My boss called … the new product launch event this weekend due to a production error. off

Đáp án:

1. She called in sick this morning and stayed home (Cô ấy báo bệnh sáng nay và nghỉ ở nhà).

2. I called out to my boyfriend, but he didn’t answer (Tôi gọi to bạn trai của mình nhưng anh ấy không trả lời).

3. My boss called off the new product launch event this weekend due to a production error (Sếp của tôi hủy bỏ sự kiện ra mắt sản phẩm mới vào cuối tuần do lỗi ở khâu sản xuất).

Call đi với giới từ gì là một kiến thức tương đối rộng và thường bắt gặp bởi đây là một từ vựng rất phổ biến. Hãy tập luyện thêm từ những bài tập nâng cao, kết hợp cùng giao tiếp thường ngày để nắm chắc cách ứng dụng bạn nhé.

Lên đầu trang