Từ “problem” rất quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa là “vấn đề”. Để sử dụng từ này đúng và tự nhiên, bạn cần nắm rõ problem đi với giới từ gì trong từng tình huống cụ thể. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách kết hợp của problem với các giới từ phổ biến kèm theo ví dụ thực tế và bài tập luyện tập để ghi nhớ hiệu quả.

Problem nghĩa là gì?
Trước khi khám phá problem đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ vựng này nhé. Danh từ problem trong tiếng Anh có nghĩa là vấn đề, rắc rối, bài toán. Cụ thể:
Vấn đề, điều gây khó khăn
Một điều gì đó gây lo lắng, khó chịu hoặc cần được giải quyết.
Ví dụ:
- We have a serious problem with the water supply. (Chúng tôi gặp một vấn đề nghiêm trọng với nguồn cung cấp nước.)
- That’s not my problem. (Đó không phải là vấn đề của tôi.)
Bài toán, câu hỏi cần giải quyết (trong toán học, logic…)
Ví dụ:
- Can you solve this math problem? (Bạn có thể giải bài toán này không?)
Problem đi với giới từ gì?
Từ “problem” thường đi với một số giới từ sau đây tùy vào ngữ cảnh.
Problem with (something/someone)
Dùng khi nói về nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra vấn đề.
Ví dụ:
- I have a problem with my computer. (Tôi gặp vấn đề với máy tính của mình.)
- There’s a problem with the new system. (Có vấn đề với hệ thống mới.)
Problem of (something)
Dùng khi đề cập đến chủ đề của vấn đề.
Ví dụ:
- The problem of climate change is very serious. (Vấn đề biến đổi khí hậu rất nghiêm trọng.)
- We need to solve the problem of traffic congestion. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông)

Problem for (someone)
Dùng khi nói đến người bị ảnh hưởng bởi vấn đề.
Ví dụ:
- This is a problem for the whole team. (Đây là vấn đề của toàn đội.)
- Rising prices are a problem for low-income families. (Giá cả tăng cao là vấn đề của các gia đình có thu nhập thấp.)
Problem in (doing something)
Dùng khi nói đến khó khăn trong việc làm điều gì đó.
Ví dụ:
- There’s no problem in understanding the lesson. (Không có vấn đề gì trong việc hiểu bài học.)
- He had a problem in expressing his ideas clearly. (Anh ấy gặp vấn đề trong việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.)
Bài tập liên quan problem đi với giới từ gì
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp với từ problem trong mỗi câu sau:
- I have a big problem ___ my phone. It keeps shutting down.
- in B. for C. with D. of
- The problem ___ unemployment is getting worse.
- with B. in C. for D. of
- This is a serious problem ___ young people these days.
- in B. for C. with D. of
- There’s no problem ___ understanding this topic.
- in B. with C. of D. for
5. The company has a problem ___ the new software update.
A. for B. in C. with D. of
Bài 2: Điền giới từ thích hợp (with / of / for / in) vào chỗ trống:
- She had a minor problem ___ her car last week.
- The problem ___ plastic waste is a global issue.
- It’s not a big problem ___ me if we’re late.
- Is there any problem ___ finishing the project on time?
- They’re facing a problem ___ their internet connection.
Bài 3: Viết lại câu không thay đổi nghĩa
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng đúng giới từ đi với “problem”:
- My laptop isn’t working well. I’m having a problem.
👉 I’m having a problem ___ my laptop.
- The increase in rent is difficult for students.
👉 The increase in rent is a problem ___ students.
- There’s an issue related to air pollution.
👉 There’s a problem ___ air pollution.
- He doesn’t have any difficulty in solving math problems.
👉 He doesn’t have a problem ___ solving math problems.
- We all are affected by this problem.
👉 This is a problem ___ all of us.
Đáp án gợi ý:
Bài 1:
- C 2. D 3. B 4. A 5. C
Bài 2:
- with 2. of 3. for 4. in 5. with
Bài 3:
- with
- for
- of
- in
- for

Trên đây là những thông tin có liên quan đến problem đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.