Tổng hợp cách dùng please đi với giới từ gì chuẩn không cần chỉnh

“Please” là một từ quen thuộc dùng để diễn đạt sự lịch sự trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn thắc mắc liệu “please” có đi với giới từ nào không, và nếu có thì cách dùng như thế nào cho đúng? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng please đi với giới từ gì một cách phù hợp. Kèm theo đó là ví dụ minh họa và bài tập thực hành đơn giản, dễ nhớ dành cho những ai đang quan tâm.

Please có nghĩa là gì?
Please có nghĩa là gì?

Please có nghĩa là gì?

“Please” được dùng để thể hiện sự lịch sự khi đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời. Với vị trí được đặt ở đầu hoặc cuối câu, cấu trúc Please giúp cho lời nói trở nên mềm mại, dễ nghe hơn và tạo ấn tượng tốt với người nghe.

Trong tiếng Anh, “please” có thể đóng vai trò là thán từ và động từ, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Cụ thể:

Khi Please đóng vai trò là thán từ 

Khi được dùng như một thán từ trong câu, “please” có nghĩa là “làm ơn”, “xin vui lòng” và được đặt vào câu để thể hiện sự mềm mại, dễ nghe hơn khi đưa ra yêu cầu hoặc đề nghị. Ví dụ: 

  • “Please wait for a minute, “she called down. (Xin hãy đợi một phút, “cô ấy gọi xuống.)
  • Could you pass me the ketchup, please? (Bạn có thể đưa cho tôi tương cà được không?)

Khi Please đóng vai trò là động từ

Khi sử dụng Please như một động từ trong câu, Please sẽ mang ý nghĩa làm hài lòng, làm vừa ý một ai đó. Ví dụ: 

  • I hope my presentation will please the audience. (Tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi sẽ làm hài lòng khán giả.)

Cấu trúc Please đi với giới từ gì?

Trong quá trình sử dụng cấu trúc Please, thông thường các bạn thường thắc mắc rằng sau please là to V hay V-ing? Bên cạnh những ngữ cảnh kế trên, “please” có thể đi kèm với một số tính từ liệt kê dưới đây:

Pleased with + somebody/something

Cấu trúc này thể hiện sự hài lòng về một người hoặc một việc gì đó. Đôi khi bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này để yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự. 

Cấu trúc: 

S + be + pleased + with + somebody/something

Ví dụ: 

  • I am pleased with your progress. (Tôi hài lòng với sự tiến triển của bạn.)
  • The manager is pleased with the team’s performance. (Người quản lý hài lòng với hiệu suất của đội.)

Pleased about + something

Cấu trúc “please about” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hài lòng, vui mừng về điều gì đó.

Cấu trúc: 

S + be + pleased about + something

Ví dụ: 

  • She was pleased about the good news. (Cô ấy vui mừng về tin tốt lành.)

Pleased at + something

Cấu trúc “please at” thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hài lòng, vui mừng về điều gì đó. Cũng tương tự như “pleased about”, nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về cảm xúc.

Cấu trúc: 

S + (be) + pleased at + something

Ví dụ: 

  • I am very pleased about the result. (Tôi rất hài lòng về kết quả.)
Pleased đi với giới từ gì?
Pleased đi với giới từ gì?

Pleased for + somebody

Cấu trúc “please for + somebody” thường được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết, diễn tả cảm xúc vui mừng thay cho ai đó và chia sẻ niềm vui với người khác. Khác với khi đi với giới từ “with” hay “about”, cấu trúc “please for” tập trung vào cảm xúc của người khác hơn là của bản thân người nói.

Cấu trúc: 

S + be + pleased for + somebody

Ví dụ: 

  • We are pleased for them to have such a beautiful family. (Chúng tôi rất vui khi họ có một gia đình tuyệt vời như vậy.)

Pleased to + do something

Cấu trúc “pleased to + do something” mang ý nghĩa là “rất vui khi làm gì đó” hoặc “hân hạnh khi làm gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự vui mừng, sẵn lòng khi thực hiện một hành động nào đó trong quá trình giao tiếp hàng ngày. 

Cấu trúc: 

S + be + pleased to + do something

Ví dụ: 

  • She is pleased to help you with your project. (Cô ấy rất vui khi được giúp bạn thực hiện dự án của mình. )

Pleased by + something

Cấu trúc “pleased by + something” mang ý nghĩa là “vui lòng bởi/ hài lòng bởi”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi ai đó cảm thấy hài lòng hoặc vui mừng về một điều gì đó.

Cấu trúc: 

S + (be) + pleased by + something

Ví dụ: 

  • They were pleased by the news. (Họ rất vui mừng vì tin tức này.)
Ghi nhớ cách dùng pleased để sử dụng hiệu quả
Ghi nhớ cách dùng pleased để sử dụng hiệu quả

Bạn đã nắm rõ please đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi nhớ để giao tiếp hằng ngày và làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang