Từ “add” – nghĩa là “thêm vào” được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng bạn có biết add đi với giới từ gì là đúng không? Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn cách dùng “add” + giới từ chính xác, kèm ví dụ thực tế và bài tập đơn giản. Từ đó, giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như học thuật.

Add nghĩa là gì?
Từ “add” trong tiếng Anh là động từ, có nghĩa chính là “thêm vào” hoặc “cộng vào”.
To join something to something else: thêm vào cái gì đó.
Ví dụ:
- Add some sugar to the tea. (Thêm một chút đường vào trà.)
- She added my name to the list. (Cô ấy đã thêm tên tôi vào danh sách.)
To do a mathematical operation: cộng (trong toán học).
Ví dụ:
- If you add 2 and 3, you get 5. (Nếu bạn cộng 2 và 3, bạn được 5.)
Add đi với giới từ gì?
Động từ “add” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Add to
Thêm vào, bổ sung vào.
Ví dụ:
- Add more sugar to your coffee. (Thêm đường vào cà phê của bạn.)
Add in
Thêm vào (thường là một phần của cái gì đó đã có).
Ví dụ:
- Add in the new ingredients to the recipe. (Thêm các nguyên liệu mới vào công thức.)
Add up
Cộng lại, tính tổng.
Ví dụ:
- Can you add up the numbers for me? (Bạn có thể cộng các số này cho tôi không?)
Add up to
Dẫn đến, kết quả là.
Ví dụ:
- His mistakes added up to a big problem. (Những sai lầm của anh ta đã dẫn đến một vấn đề lớn.)
Add on
Thêm vào (thường là thêm một cái gì đó vào một cái gì đó đã có).
Ví dụ:
- They decided to add on a new room to the house. (Họ quyết định thêm một phòng mới vào nhà.)
Ngoài ra, “add” còn có thể đi với giới từ “with” trong một số trường hợp, ví dụ: “add with care” (thêm vào một cách cẩn thận).

Bài tập liên quan đến add đi với giới từ gì
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She added my name ___ the guest list.
- His laziness adds ___ our problems at work.
- These small amounts quickly add ___ ___ a large sum.
- Can you add this file ___ the main document?
- The ingredients were added ___ the soup one by one.
Đáp án:
- to
- to
- up to
- to
- to
Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ add to hoặc add up to
- His mistakes make the situation worse.
- When you count all the bills together, they total 3 million VND.
Đáp án:
- His mistakes add to the situation.
- All the bills add up to 3 million VND.
Bài tập 3: Chọn giới từ đúng đi kèm với từ “add” trong mỗi câu sau:
- She added more salt ___ the soup to improve its flavor.
- on
- to
- with
- into
- The little problems we faced added ___ the stress.
- on
- for
- to
- with
- These small amounts add ___ ___ a significant cost over time.
- to up
- up for
- up to
- in to
- Add this data ___ your report before submitting it.
- to
- in
- onto
- for
- The tax added ___ the price of the product.
- for
- into
- up
- to
Đáp án:
- to
- to
- up to
- to
- to
Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng:
- They added sugar for the coffee.
- The numbers add up for more than 100.
- Please add this report on the folder.
- The noise from construction added into my headache.
- Her ideas added for the success of the team.
Đáp án:
- for → to
→ They added sugar to the coffee.
- for → up to
→ The numbers add up to more than 100.
- on → to
→ Please add this report to the folder.
- into → to
→ The noise from construction added to my headache.
- for → to
→ Her ideas added to the success of the team.

Bạn đã biết rõ add đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc bạn học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày nhé.