Astonished đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ dễ hiểu

Từ “astonished” thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên tột độ, nhưng liệu bạn đã dùng đúng giới từ đi kèm chưa? Trong tiếng Anh, “astonished” thường đi với “at” hoặc “by”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng chính xác astonished đi với giới từ gì kèm ví dụ thực tế và bài tập luyện tập.

Astonished nghĩa là gì?
Astonished nghĩa là gì?

Astonished nghĩa là gì?

Astonished vừa là tính từ, vừa là động từ với đa dạng nghĩa khác nhau. Cùng xem xét nghĩa và ví dụ ngay sau đây để nắm rõ nhé.

Tính từ

Tràn đầy tác động cảm xúc của sự ngạc nhiên hoặc sốc quá mức.

Filled with the emotional impact of overwhelming surprise or shock.

Ví dụ

  • She was astonished by the unexpected news. (Cô ấy đã ngạc nhiên với tin tức bất ngờ.)
  • He was not astonished by the common social issues. (Anh ấy không bị ngạc nhiên bởi các vấn đề xã hội phổ biến.)
  • Were you astonished when you heard about the social project? (Bạn có bị ngạc nhiên khi nghe về dự án xã hội không?)

Động từ

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngạc nhiên.

Past simple and past participle of astonish.

Ví dụ

  • She was astonished by the number of participants in the event. (Cô ấy đã ngạc nhiên bởi số lượng người tham gia sự kiện.)
  • He wasn’t astonished by the lack of preparation among the students. (Anh ấy không ngạc nhiên vì thiếu chuẩn bị của các học sinh.)
  • Were you astonished when you saw the results of the survey? (Bạn có ngạc nhiên khi bạn thấy kết quả của cuộc khảo sát không?)

Astonished đi với giới từ gì?

Tính từ “astonished” thường đi với hai giới từ chính trong tiếng Anh là at và by. Cụ thể:

Astonished at + something

Diễn tả sự ngạc nhiên về một điều gì đó cụ thể (thường là sự việc, hành động, kết quả…)

Ví dụ:

  • I was astonished at the news. (Tôi ngạc nhiên trước tin tức đó.)
  • She was astonished at how quickly he recovered. (Cô ấy ngạc nhiên trước việc anh ấy hồi phục nhanh như vậy.)
Astonished đi với giới từ gì?
Astonished đi với giới từ gì?

Astonished by + someone/something

Diễn tả sự ngạc nhiên bởi tác nhân gây ra hành động/sự việc (thường là người, lực tác động…)

Ví dụ:

  • He was astonished by her talent. (Anh ấy ngạc nhiên bởi tài năng của cô ấy.)
  • We were astonished by the results of the experiment. (Chúng tôi kinh ngạc trước kết quả của thí nghiệm.)

So sánh nhanh

  • Astonished at → tập trung vào nội dung gây ngạc nhiên
  • Astonished by → tập trung vào người/vật gây ra sự ngạc nhiên đó

Bài tập liên quan astonished đi với giới từ gì?

Sau khi đã biết rõ astonished đi với giới từ gì, hãy cùng thực hành làm một số bài tập sau đây.

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (at / by)

  1. She was astonished ___ the beauty of the sunset.
  2. I was truly astonished ___ his reaction.
  3. They were astonished ___ how fast the situation escalated.
  4. We were astonished ___ the singer’s powerful voice.
  5. He looked astonished ___ the final score.

Bài 2: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng:

6. The scientists were astonished ___ the unexpected results.

A. at

B. by

C. with

D. of

7. I’m always astonished ___ how much she remembers.

A. with

B. on

C. by

D. at

8. Everyone was astonished ___ the magician’s performance.

A. at

B. of

C. to

D. on

9. The interviewer was clearly astonished ___ the candidate’s fluency and confidence.

A. at

B. on

C. in

D. with

10. We were all astonished ___ the fact that he had never studied English formally.

A. of

B. at

C. with

D. from

11. I’m astonished ___ the way they handled the crisis so effectively.

A. to

B. by

C. for

D. at

Bài 3: Nối cột – Ghép mệnh đề với giới từ đúng

Nối phần A với phần B sao cho tạo thành câu đúng nghĩa và đúng giới từ:

A

B

1. I was absolutely astonished

a. at the level of detail in the report.

2. They were astonished

b. by his ability to solve the problem.

3. She looked astonished

c. at the sudden change in temperature.

4. He was astonished

d. by how much progress we had made.

Đáp án:

Bài 1:

  1. by
  2. at
  3. at
  4. by
  5. at

Bài 2:

6. B. by

7. D. at

8. A. at

9. A. at

10. B. at

11. B. by

Bài 3:

1 – a

2 – b

3 – c

4 – d

Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả
Vận dụng kiến thức để làm bài tập hiệu quả

Thông tin liên quan đến astonished đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hãy ghi nhớ để giao tiếp và làm bài tập hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang