Từ “feel” rất quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã biết khi nào dùng “feel about”, “feel for” hay “feel like” chưa? Mỗi giới từ đi với “feel” lại mang một ý nghĩa khác nhau như cảm xúc, sự đồng cảm hay mong muốn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết Feel đi với giới từ gì trong từng trường hợp để sử dụng hiệu quả hơn.

Feel nghĩa là gì?
Feel /fiːl/ có nghĩa là cảm nhận, cảm thấy. Nó có thể đóng vai trò của cả động từ và danh từ trong câu. Cụ thể ra sao, hãy cùng theo dõi bảng sau đây nhé.
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Danh từ |
Cảm giác, cảm nhận về một điều gì đó |
I feel comfortable being with you. (Tôi cảm thấy thoải mái khi ở gần bạn.) She has a good feel for the market. (Cô ấy có cảm nhận tốt về thị trường.) |
Đặc tính của một địa điểm, tình huống |
The old bookstore had a cozy feel, with worn armchairs and shelves overflowing with books. (Tiệm sách cũ đem lại một cảm giác ấm cúng, với những chiếc ghế bành sờn và những giá đầy sách.) |
|
Động từ |
Chạm vào, cảm nhận, cảm thấy, cảm giác một điều gì đó. |
He gently felt the softness of the baby’s cheek. (Anh ấy đã nhẹ nhàng cảm nhận sự mềm mại của má em bé.) She has always felt inferior to everyone. (Cô ấy luôn cảm thấy thua kém mọi người.) |
Có ý kiến, niềm tin rằng |
She feel that she should have been a better mother. (Cô ấy tin rằng mình đáng lẽ nên làm một người mẹ tốt.) They feel that this is the right path. (Họ tin rằng đây là nước đi đúng.) |
Ngoài ra, với danh từ Feel, chúng ta còn một số cụm từ thường gặp như sau:
- A feel/feeling for something: Có năng khiếu trong một lĩnh vực, hoạt động nào đó.
- Get the feel/feeling of something: Học cách làm gì, học cách làm một hoạt động mới.
Feel đi với giới từ gì
Động từ “feel” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt. Một số giới từ thường đi kèm với “feel” bao gồm: for, about, like, as if, as though. Ngoài ra, “feel” cũng có thể đi trực tiếp với một danh từ hoặc tính từ, hoặc không cần giới từ nào cả.
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến giúp bạn nắm bắt feel đi với giới từ gì một cách chính xác nhất.
Feel about
Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ về một vấn đề gì đó.
Ví dụ:
- I feel about the new policy. (Tôi cảm thấy thế nào về chính sách mới?).
Feel for
Diễn tả sự cảm thông, chia sẻ với ai đó.
Ví dụ:
- I feel for her, she’s going through a tough time. (Tôi cảm thông cho cô ấy, cô ấy đang trải qua giai đoạn khó khăn.)
Tìm kiếm thứ gì đó.
Ví dụ:
- I need to feel for my keys. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình.)
Feel like
Diễn tả cảm giác, mong muốn làm gì đó.
Ví dụ:
- I feel like going out for a walk. (Tôi muốn đi dạo.)
Diễn tả cảm giác giống như, tương tự như.
Ví dụ:
- It feels like summer today. (Hôm nay có cảm giác như mùa hè.)

Bài tập vận dụng Feel đi với giới từ gì
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (for/about/as if/as though):
- How do you feel ____ this new policy?
- I really feel ____ you in this difficult time.
- I feel ____ she is going to cry.
- She was very upset, and I could only feel ____ her.
- He feels as ____ he has been here before.
Đáp án:
- about
- for
- as if/ as though
- for
- if/ though
Bài 2: Điền từ vào chỗ trống:
- I feel ____ I need to apologize.
- He feels ____ important this decision is.
- Can you feel ____ is happening?
- She feels ____ staying home and reading a book.
- He felt ____ was his responsibility to help.
- ____ feels exciting to start a new job.
- They feel ____ taking a vacation.
- She feels ____ he is not telling the truth.
- They feel ____ much effort it takes.
- They felt ____ necessary to inform everyone.
Đáp án:
- that
- it
- what
- like
- it
- It
- like
- that
- how
- it

Bạn đã nắm rõ Feel đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi chép lại để sử dụng một cách phù hợp trong giao tiếp và làm bài tập tiếng Anh nhé.