Cụm động từ “cut down” thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, mang nghĩa giảm bớt, chặt hạ, cắt giảm, tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi sử dụng, người học thường bối rối không biết cut down đi với giới từ gì cho đúng. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từng trường hợp và tránh những lỗi phổ biến.

Cut down là gì?
Định nghĩa: Cut down là cụm từ được kết hợp bởi động từ Cut và trạng từ down. Trong từ điển cambridge định nghĩa cut down là để làm hoặc sử dụng ít thứ gì đó hay còn gọi là cắt bớt, giảm bớt. Theo nghĩa đen cut down có nghĩa là để chặt, đốn, gặt một cái gì đó, như của một cái cây.
Phát âm: /kʌt daʊn/
Loại từ : cụm động từ.
Ví dụ:
- The woods will be cut down. (Những cây gỗ sẽ bị đốn hạ.)
- You could always cut down spending. (Bạn luôn có thể cắt giảm chi tiêu.)
Ngoài ra, cut down còn mang những nghĩa sau đây:
Cut down có nghĩa là giết ai
Ví dụ:
- A lot of soldiers were cut down by grenade as they stormed the railway station. (Nhiều binh lính đã bị giết bởi lựu đạn khi họ xông vào nhà ga.)
- Anyone who threatens you, or terrorizes you or harms you, I will cut down. (Bất kỳ ai là mối nguy hiểm cho em hay đe dọa em, làm tổn thương em, ta sẽ giết kẻ đó.)
Để xúc phạm hoặc chê bai ai đó, thường là công khai
Ví dụ:
- He can’t believe she cut him down in front of the entire department just because he was a few minutes late to the meeting. (Anh ta không thể tin được là cô ấy đã chặt chém anh ấy trước toàn bộ bộ phận chỉ vì anh ấy đến muộn vài phút trong cuộc họp.)
Cut down đi với giới từ gì?
Cụm động từ “cut down” trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và nghĩa cụ thể. Cụ thể:
Cut down on + something
Nghĩa: giảm tiêu thụ, giảm số lượng
Ví dụ:
- I need to cut down on sugar. (Tôi cần giảm lượng đường tiêu thụ.)
- He’s cutting down on cigarettes. (Anh ấy đang giảm hút thuốc.)
Cut down by + số lượng, phần trăm, nguyên nhân
Nghĩa: Giảm bao nhiêu hoặc do tác động nào
Ví dụ:
- The budget was cut down by 20%. (Ngân sách đã bị cắt giảm 20%.)
- Pollution has been cut down by new regulations. (Ô nhiễm đã giảm nhờ quy định mới.)
Cut down to + mức cụ thể
Nghĩa: Giảm xuống một mức nhất định
Ví dụ:
- They’ve cut down the staff to just five people. (Họ đã cắt giảm nhân sự xuống chỉ còn 5 người.)
Cut down (on someone/something) (ít phổ biến hơn)
Cắt hạ (cây), hạ gục (người)
Ví dụ:
- The old tree was cut down last week. (Cái cây cũ bị đốn hạ tuần trước.)
- The soldier was cut down in battle. (Người lính đã bị hạ gục trong trận chiến.)

Bài tập liên quan đến cut down đi với giới từ gì?
Phần 1: Trắc nghiệm – Chọn giới từ đúng đi với “cut down”
1. I’m trying to cut down ___ coffee this month.
a) in
b) on
c) by
2. The company cut down ___ 15% of its workforce.
a) on
b) by
c) at
3. We need to cut down ___ our expenses if we want to save money.
a) by
b) to
c) on
4. The number of accidents has been cut down ___ half.
a) in
b) by
c) on
5. They cut the team down ___ just three members.
a) on
b) to
c) at
Phần 2: Điền giới từ thích hợp (on / by / to / ∅ nếu không cần)
- You should cut down ___ fast food if you want to stay healthy.
- The tree was cut ___ yesterday.
- The budget was cut down ___ 30% due to inflation.
- We’ve cut down ___ unnecessary meetings.
- The staff was cut down ___ only five people.
Phần 3: Sửa lỗi sai (nếu có)
- He decided to cut down in smoking.
- The expenses were cut down on 25%.
- I want to cut down to sugar.
- They cut down by three workers last week.
- The tree was cut down on during the storm.
Đáp án gợi ý
Phần 1:
- b) on
- b) by
- c) on
- b) by
- b) to
Phần 2:
- on
- ∅ (cut down – không cần giới từ)
- By
- On
- to
Phần 3 (sửa lỗi):
- cut down on smoking
- cut down by 25%
- cut down on sugar
- cut down to three workers
- cut down ∅ during the storm

Thắc mắc cut down đi với giới từ gì của bạn ở đầu bài viết đã có câu trả lời rồi chứ? Hãy trau dồi kiến thức tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ của mình nhé.