Tổng hợp cấu trúc away đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp từ “away” đi cùng với các giới từ “go away”, “run away”, “stay away from”. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh, “away” cũng có thể kết hợp với các giới từ khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng away đi với giới từ gì. Cùng với đó là ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ dễ dàng và tránh lỗi sai phổ biến.

Away nghĩa là gì?
Away nghĩa là gì?

Away nghĩa là gì?

Trước khi tìm hiểu xem away đi với giới từ gì, hãy cùng đến với nghĩa của từ vựng này nhé. Từ “away” trong tiếng Anh là trạng từ (adverb) và có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

Rời xa, cách xa (distance or separation)

Dùng để chỉ ai đó hoặc cái gì đó rời xa vị trí hiện tại.

Ví dụ:

  • He walked away without saying a word. (Anh ta bỏ đi mà không nói lời nào.)
  • The school is five kilometers away. (Trường cách đây 5 km.)

Biến mất, không còn nữa

Dùng để chỉ điều gì đó không còn hiện diện.

Ví dụ:

  • The pain went away after a while. (Cơn đau biến mất sau một lúc.)
  • He gave away all his money. (Anh ấy cho đi toàn bộ tiền của mình.)

Tiếp tục không ngừng, đều đặn (dùng với động từ hành động)

Diễn tả hành động diễn ra liên tục.

Ví dụ:

  • She’s typing away at her computer. (Cô ấy đang đánh máy liên tục.)
  • He chatted away happily. (Anh ấy nói chuyện vui vẻ không ngừng.)

Vắng mặt (không ở nơi nào đó)

Ví dụ:

  • She is away on business. (Cô ấy đang đi công tác.)
  • I’ll be away for the weekend. (Tôi sẽ vắng mặt vào cuối tuần.)

Away đi với giới từ gì

Away có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau như sau:

Away from – (rời xa, tránh xa)

Đây là cách kết hợp phổ biến nhất của away cùng với giới từ.

Ví dụ:

  • He ran away from the dog. (Anh ta chạy trốn khỏi con chó.)
  • Keep away from the edge! (Tránh xa mép đi!)

Away to – (di chuyển đến nơi nào đó)

Thường dùng trong các tình huống chỉ chuyển động đến một nơi khác.

Ví dụ:

  • She moved away to the countryside. (Cô ấy chuyển về vùng quê.)

Away with – (mang đi cùng; bỏ đi với)

Dùng trong một số cụm cố định hoặc văn phong cổ/trang trọng.

Ví dụ:

  • The thief got away with the money. (Tên trộm trốn thoát cùng số tiền.)
Away đi với giới từ gì?
Away đi với giới từ gì?

Bài tập liên quan đến away đi với giới từ gì?

Phần 1: Chọn giới từ đúng đi với “away”

Câu 1. She ran ______ the house when she saw the fire.

a. with

b. from

c. to

d. at

Câu 2. Please keep ______ the dog. It might bite you.

a. from

b. with

c. away

d. away from

Câu 3. The criminal got ______ the stolen money.

a. away with

b. away from

c. away by

d. away in

Câu 4. The manager sent him ______ for a week-long business trip.

a. away from

b. away to

c. away with

d. away of

Câu 5. They finally got ______ the lies and deception.

a. away with

b. away from

c. away by

d. away into

Câu 6. He kept his true feelings hidden, slowly drifting ______ his family.

a. away for

b. away with

c. away to

d. away from

Phần 2: Điền giới từ đúng vào chỗ trống

Câu 1. The children stayed ______ from the construction site.

Câu 2. She moved ______ the city to find a new job.

Câu 3. You should throw ______ old clothes you don’t wear anymore.

Câu 4. You should stay ______ your phone during study time to avoid distractions.

Câu 5. The tourists were walking ______ the mountains as the sun set.

Câu 6. The children tried to sneak ______ the cookies when no one was looking.

Phần 3: Sửa lỗi sai

Câu 1. He went away of the noise because it was too loud.

Câu 2. Stay away to the electrical wires!

Phần 4: Viết lại câu không thay đổi nghĩa (paraphrasing)

➡ Dùng “away + giới từ” hợp lý

Câu 1.

Original: The prisoner escaped and took the money with him.

Rewrite: → The prisoner _________________________.

Câu 2.

Original: She avoided her responsibilities.

Rewrite: → She tried to _________________________.

Đáp án:

Phần 1:

1 – b. from

2 – d. away from

3 – a. away with

4 – b. away to

5 – a. away wit

6 – d. away from

Phần 2:

1 – away from

2 – away to

3 – away (hoặc: throw away – không cần thêm giới từ)

4 – away from

5 – away to

6 – away with

Phần 3:

1 – ❌ away of → ✅ away from

2 – ❌ away to → ✅ away from

Phần 4:

1 – The prisoner got away with the money.

2 – She tried to get away from her responsibilities.

Áp dụng kiến thức khi làm bài tập tiếng Anh mỗi ngày
Áp dụng kiến thức khi làm bài tập tiếng Anh mỗi ngày

Trên đây là những thông tin liên quan đến Away đi với giới từ gì mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Hãy áp dụng để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang