Remove là một từ vựng đa nghĩa vừa được sử dụng như danh từ, vừa dùng như động từ. Chính vì thế, remove đi với giới từ gì và kết hợp với các dạng từ vựng khác như thế nào sẽ tuỳ vào từng biến thể của từ. Đây là một trong những nhóm kiến thức bạn cần phải ghi nhớ khi học tiếng Anh. Vậy ngay sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm kiếm câu trả lời phù hợp cho mình nhé.

Remove nghĩa là gì?
Remove sẽ mang nghĩa sau đây tuỳ theo từng trường hợp:
Danh từ
Một hình thức hoặc sự phân chia ở một số trường học ở anh.
A form or division in some british schools.
Ví dụ
- The school introduced a new remove for advanced students. (Trường học giới thiệu một bộ phận mới cho học sinh giỏi.)
- Students in the remove have access to specialized resources. (Học sinh trong bộ phận được truy cập vào tài nguyên chuyên môn.)
- The remove system allows for tailored education plans. (Hệ thống bộ phận cho phép kế hoạch giáo dục cá nhân hóa.)
Một mức độ xa xôi hoặc tách biệt.
A degree of remoteness or separation.
Ví dụ
- The remove between the two social classes was evident. (Sự xa cách giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng.)
- There was a noticeable remove between the students and teachers. (Có một sự xa cách đáng chú ý giữa học sinh và giáo viên.)
- The remove between the employees and management was palpable. (Sự xa cách giữa nhân viên và quản lý rõ ràng.)
Động từ
Bãi bỏ hoặc loại bỏ.
Abolish or get rid of.
Ví dụ
- They remove graffiti from public walls regularly. (Họ thường xóa bỏ tranh vẽ trên tường công cộng.)
- The government decided to remove the controversial law from circulation. (Chính phủ quyết định loại bỏ luật gây tranh cãi khỏi lưu thông.)
- The organization aims to remove barriers for people with disabilities. (Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ rào cản cho người khuyết tật.)
Đưa (thứ gì đó) ra khỏi vị trí đã chiếm giữ.
Take (something) away or off from the position occupied.
Ví dụ
- Remove the barriers to social equality for a better society. (Loại bỏ các rào cản đến bình đẳng xã hội cho một xã hội tốt đẹp hơn.)
- It’s crucial to remove discrimination in all social interactions. (Quan trọng phải loại bỏ sự phân biệt đối xử trong tất cả các tương tác xã hội.)
- Let’s remove the stigma around mental health in our community. (Hãy loại bỏ sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của chúng ta.)
Được phân tách bằng một số bước đi xuống cụ thể.
Separated by a particular number of steps of descent.
Ví dụ
- She decided to remove herself from the toxic environment. (Cô ấy quyết định rời xa môi trường độc hại.)
- They removed the troublemakers from the party. (Họ đã loại bỏ những người gây rắc rối khỏi buổi tiệc.)
- The teacher removed the disruptive student from the classroom. (Giáo viên đã đưa học sinh gây rối ra khỏi lớp học.)
Hãy tránh xa.
Be distant from.
Ví dụ
- She decided to remove herself from the toxic environment. (Cô ấy quyết định tự rời xa môi trường độc hại.)
- The organization aims to remove barriers for people with disabilities. (Tổ chức nhằm mục tiêu loại bỏ rào cản cho người khuyết tật.)
- He had to remove a few friends from his social circle. (Anh ấy phải loại bỏ một số người bạn khỏi vòng xã hội của mình.)
Remove đi với giới từ gì?
Sau khi đã nắm rõ nghĩa của từ vựng, hãy cùng xem remove đi với giới từ gì nhé.
Collocation |
Ví dụ |
Remove from Loại bỏ từ |
Remove from social media to focus on studies. Xóa khỏi mạng xã hội để tập trung vào học tập. |
Remove for Loại bỏ cho |
They should remove for social gatherings in the community center. Họ nên loại bỏ cho các cuộc tụ họp xã hội tại trung tâm cộng đồng. |
Remove with Loại bỏ bằng cách |
Can you remove the incorrect information with a highlighter? Bạn có thể xóa thông tin không chính xác bằng bút dạ? |

Remove kết hợp với tính từ nào?
Collocation |
Ví dụ |
Remove permanently Xóa vĩnh viễn |
Deleting inappropriate comments permanently is crucial for social media etiquette. Xóa bình luận không phù hợp một cách vĩnh viễn là rất quan trọng cho phong cách truyền thông xã hội. |
Remove hastily Loại bỏ vội vã |
She removed hastily the controversial post from her social media account. Cô ấy đã nhanh chóng gỡ bỏ bài đăng gây tranh cãi từ tài khoản mạng xã hội của mình. |
Remove manually Loại bỏ bàng tay |
She had to remove manually the incorrect information from her essay. Cô ấy phải loại bỏ thủ công thông tin không chính xác từ bài luận của mình. |
Remove physically Loại bỏ vật lý |
Did you physically remove the offensive graffiti from the wall? Bạn đã loại bỏ vật liệu xâm phạm từ tường chưa? |
Remove partially Loại bỏ một phần |
They decided to remove partially the restrictions on social gatherings. Họ quyết định gỡ bỏ một phần các hạn chế về tụ tập xã hội. |
Remove completely Loại bỏ hoàn toàn |
Many people believe social media can remove completely negative influences. Nhiều người tin rằng mạng xã hội có thể loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng tiêu cực. |
Remove quickly Loại bỏ nhanh chóng |
Volunteers remove quickly the trash during community clean-up events every month. Các tình nguyện viên nhanh chóng dọn rác trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng mỗi tháng. |
Remove slowly Loại bỏ từ từ |
The community will remove slowly the trash from the park next week. Cộng đồng sẽ từ từ dọn rác khỏi công viên vào tuần tới. |
Remove altogether Loại bỏ hoàn toàn |
Many social issues must be removed altogether for progress to happen. Nhiều vấn đề xã hội phải được loại bỏ hoàn toàn để tiến bộ xảy ra. |
Remove entirely Xoá hoàn toàn |
The government plans to remove entirely the tax on small businesses. Chính phủ dự định loại bỏ hoàn toàn thuế đối với doanh nghiệp nhỏ. |
Trên đây là những thông tin có liên quan đến remove đi với giới từ gì. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.