Nice là một từ vựng rất phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Vậy nice đi với giới từ gì? Cấu trúc sử dụng như thế nào? Để làm bài tập thật tốt và ứng dụng trong giao tiếp, các bạn hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết sau đây nhé.
Nice là gì?
Trước khi tìm hiểu kiến thức nice đi với giới từ gì, các bạn đọc cần tìm hiểu ý nghĩa của từ vựng nice. Nice là một tính từ rất thường thấy trong tiếng Anh với ý nghĩa là sự tốt bụng, dễ chịu hoặc tử tế. Trong nhiều tình huống, nice còn được sử dụng với mục đích miêu tả cái “đẹp”.
Ví dụ: She is always nice to everyone (Cô ấy luôn tử tế với tất cả mọi người).
Nice đi với giới từ gì?
Có rất nhiều giải đáp đối với câu hỏi nice đi với giới từ gì bởi để có thể đặt câu chính xác, các bạn cần áp dụng đúng giới từ và cấu trúc đi kèm.

Nice + to + someone
Đây là cấu trúc nice đi với giới từ gì phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả việc ai đó đối xử tốt với một người khác. Cấu trúc: be nice to + someone.
Ví dụ:
- My mom is always nice to neighborhood ( Mẹ tôi luôn luôn tử tế với hàng xóm).
- My husband was nice to me when I was sick (Chồng của tôi đã rất tốt với tôi khi tôi bị bệnh).
Nice + of + someone
Cấu trúc nice đi với giới từ gì này được sử dụng để đề cập đến đến việc việc làm của một người nào đó là rất tốt đẹp. Cấu trúc cụ thể: It’s nice of + someone + to do something.
Ví dụ:
- I was nice to you to help me with the report (Bạn thật là tốt khi giúp đỡ tôi làm báo cáo).
- That’s so nice of her to send me congratulations (Cô ấy thật chu đáo khi gửi lời chúc mừng đến tôi).
Nice + about
Đây là cách dùng ít gặp hơn, tuy nhiên vẫn sẽ được ứng dụng nếu người nói muốn đề cập đến thái độ khi đang thảo luận về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- My manager wasn’t very nice about my mistake (Quản lý của tôi không mấy dễ chịu với lỗi sai của tôi).
- She was very nice about the changes (Cô ấy rất dễ chịu đối với sự thay đổi).
Nice + with
Cấu trúc nice đi với giới từ gì này được sử dụng khi đề cập việc một a đó giỏi trong một lĩnh vực hoặc xử lý công việc nào đó. Ví dụ:
- He’s nice with children (Anh ấy rất tốt với trẻ con).
- He’s nice with animals (Anh ấy rất tử tế với động vật).
Bài tập vận dụng và đáp án
Dưới đây là những bài tập có kèm theo đáp án để luyện tập cấu trúc nice đi với giới từ gì.

Bài tập
Chọn giới từ phù hợp để điền vào các câu sau.
1. It was very nice … you to invite me to your birthday party.
- to
- for
- with
- of
2. She’s always nice … her teammates.
- about
- with
- of
- to
3. Thanks for being nice … my daughter.
- to
- for
- of
- about
4. She wasn’t very nice … my new idea during the meeting.
- with
- of
- for
- about
5. They are really nice … children.
- with
- to
- for
- about
6. It’s so nice … you to bring me breakfast.
- for
- with
- to
- of
7. This weather isn’t nice … a picnic.
- of
- with
- to
- for
8. You must be nice … customers if you are a customer support.
- about
- to
- for
- of
Đáp án
1. It was very nice of you to invite me to your birthday party (Bạn thật tốt khi mời tôi đến bữa tiệc sinh nhật của bạn).
2. She’s always nice to her teammates (Cô ấy luôn luôn tử tế với đồng đội của mình).
3. Thanks for being nice to my daughter (Cảm ơn vì đã luôn tử tế với con gái của tôi).
4. She wasn’t very nice about my new idea during the meeting (Cô ấy không mấy dễ chịu với ý kiến mới của tôi trong suốt cuộc họp).
5. They are really nice with children (Họ luôn rất khéo léo với trẻ con).
6. It’s so nice of you to bring me breakfast (Bạn thật tốt khi mang cho tôi bữa sáng).
7. This weather isn’t nice for a picnic (Thời tiết này không thích hợp để đi dã ngoại).
8. You must be nice to customers if you are a customer support (Bạn cần phải lịch sự với khách hàng nếu bạn là một nhân viên chăm sóc khách hàng).
Nice đi với giới từ gì là một câu hỏi tiếng Anh được rất nhiều bạn đọc thắc mắc. Thông qua những giải đáp này, các bạn có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc dùng từ trong câu, đồng thời áp dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như văn nói trang trọng. Hãy luyện tập kiến thức nhiều hơn qua các bài tập vận dụng nhé.