Mỗi từ vựng tiếng Anh lại mang những tầng nghĩa khác nhau và chúng thường có sự kết hợp với các giới từ để giúp củng cố thêm ý mà người nói muốn thể hiện. Decline – từ vựng mang nghĩa ít hơn, tồi tệ hơn cũng vậy. Để nhấn mạnh cái gì giảm đi thì bạn phải xem decline đi với giới từ gì. Để nắm rõ hơn thông tin liên quan đến từ vựng này, hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết nhé.

Decline là gì trong tiếng Anh
Decline là từ vựng với nhiều trường nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Dần dần trở nên ít hơn, tồi tệ hơn hoặc thấp hơn hay nghĩa chung nhất là giảm sút
Theo từ điển Cambridge, “Decline” được định nghĩa là :to gradually become less, worse, or lower.
Ví dụ:
- Her interest in the project declined after her husband died. (Mối quan tâm của cô đối với dự án giảm sút sau khi chồng cô qua đời.)
- The party’s popularity has declined in the opinion polls. (Sự nổi tiếng của đảng đã giảm trong các cuộc thăm dò dư luận.)
Từ chối
Ngoài ra, “decline” còn được định nghĩa là: to refuse, hiểu là từ chối.
Ví dụ:
- I invited her to the meeting but she declined. (Tôi đã mời cô ấy đến cuộc họp nhưng cô ấy đã từ chối.)
- Lam declined my offer. (Lam đã từ chối lời đề nghị của tôi.)
“ Decline” còn được định nghĩa là :If a noun, pronoun, or adjective declines, it has different forms to show if it is the subject or object, etc. of a verb or if it is singular or plural, etc. If you decline such a word, you list its various forms.
Hiểu là: Nếu một danh từ, đại từ hoặc tính từ từ chối, nó có các dạng khác nhau để cho biết nó là chủ ngữ hay tân ngữ, v.v. của động từ hoặc nếu nó là số ít hay số nhiều, v.v. Nếu bạn từ chối một từ như vậy, bạn liệt kê các từ khác nhau các hình thức
Ví dụ:
- In Latin we learned how to decline nouns. (Trong tiếng Latinh, chúng tôi học cách từ chối danh từ.)
Khi thứ gì đó trở nên ít hơn về số lượng, tầm quan trọng, chất lượng hoặc sức mạnh
Danh từ “ decline” được định nghĩa là: when something becomes less in amount, importance, quality, or strength.
Ví dụ:
- Home cooking seems to be on the decline. (Nấu ăn tại nhà dường như đang ít hơn.)
- He seemed to be recovering and then he went into a decline. (Anh ấy dường như đang hồi phục và sau đó anh ấy sa sút.)

Decline đi với giới từ gì?
Từ “decline” có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể decline đi với giới từ gì? Cùng tìm kiếm câu trả lời ngay sau đây nhé.
Decline in
Giới từ “in” thường được sử dụng khi mô tả sự giảm sút trong một khoảng thời gian hoặc phạm vi cụ thể.
Ví dụ:
- There has been a decline in the value of the company’s shares. (Giá trị cổ phiếu của công ty đã giảm.)
- Declines in population due to emigration. (Sự giảm dân số do di cư.)
Decline of
Giới từ “of” được dùng để chỉ sự suy tàn hoặc sự suy giảm của một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The decline of the Roman Empire. (Sự suy tàn của Đế chế La Mã.)
- The decline of traditional industries. (Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.)
Decline by
Giới từ “by” được dùng để biểu thị mức độ hoặc tỷ lệ phần trăm giảm.
Ví dụ:
- Sales declined by 10% last year. (Doanh số giảm 10% năm ngoái.)
- The population has declined by 50% over the past century. (Dân số đã giảm 50% trong thế kỷ qua.)
Decline to
Giới từ “to” được dùng để chỉ sự giảm xuống một mức cụ thể.
Ví dụ:
- The interest rate declined to 1%. (Lãi suất giảm xuống còn 1%.)
- Production declined to an all-time low. (Sản lượng giảm xuống mức thấp nhất mọi thời đại.)
Decline for
Giới từ “for” được dùng để diễn tả sự suy giảm qua một khoảng thời gian hoặc vì một lý do cụ thể.
Ví dụ:
- The quality of service has been declining for years. (Chất lượng dịch vụ đã giảm trong nhiều năm qua.)
- Tourism declined for lack of interest. (Du lịch suy giảm do thiếu quan tâm.)
Decline from
Giới từ “from” được dùng để chỉ sự giảm từ một điểm khởi đầu hoặc nguyên nhân bắt đầu.
Ví dụ:
- The birth rate declined from 5% to 3%. (Tỷ lệ sinh giảm từ 5% xuống 3%.)
- Her health declined from diabetes. (Sức khỏe của cô ấy giảm do bệnh tiểu đường.)
Decline with
Giới từ “with” được dùng để diễn tả sự suy giảm cùng với một yếu tố khác.
Ví dụ:
- Fertility declines with age. (Khả năng sinh sản giảm theo tuổi tác.)
- Economic growth declines with rising inflation. (Tăng trưởng kinh tế giảm khi lạm phát tăng.)

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các cấu trúc liên quan đến decline đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Vì thế, đừng bỏ qua những thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ nhé.