Apologise đi với giới từ gì giúp thể hiện thái độ nhận lỗi lịch sự?

Để thể hiện sự hối lỗi trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều từ vựng khác nhau để lựa chọn. Tuy nhiên, mỗi từ vựng lại thể hiện những ý nghĩa riêng và phù hợp với từng đối tượng khác nhau. Đối với từ apologise, nó mang nghĩa là nhận lỗi sai nhưng chỉ phù hợp để sử dụng trong tình huống cần sự trang trọng. Bên cạnh đó, apologise đi với giới từ gì cũng giúp nhấn mạnh ý của người nói. Vậy hãy cùng khám phá từ vựng này ngay nhé.

Apologise mang nghĩa xin lỗi
Apologise mang nghĩa xin lỗi

Apologise là gì?

Apologise là một nội động từ mang ý nghĩa là nhận lỗi sai với thái độ trang trọng, lịch sự từ người nói. Cấu trúc Apologise được dùng để xin lỗi ai đó về một việc gì đó.

Phiên âm IPA: /əˈpɑːlədʒaɪz/

Ví dụ: 

  • He wanted to publicly apologize to his students. (Ông muốn công khai xin lỗi học sinh của mình)
  • We apologize for the late departure of this flight. (Chúng tôi xin lỗi vì chuyến bay này khởi hành muộn)
  • I apologise for my mistake. (Tôi xin lỗi vì lỗi của mình.)
  • She apologises to her friend. (Cô ấy xin lỗi với bạn của mình.)
  • They apologise for the inconvenience caused. (Họ xin lỗi vì sự bất tiện gây ra.)

Apologise đi với giới từ gì?

Để biết apologise đi với giới từ gì, hãy cùng đến với phần tiếp theo của bài viết nhé.

Cấu trúc Apologise + (to somebody) +  for something 

Khi chúng ta mắc lỗi, sai lầm hoặc làm phiền người khác và muốn xin lỗi họ bằng một thái độ lịch sự và tôn trọng thì có thể sử dụng cấu trúc Apologise.

Cấu trúc như sau:

S + Apologise + (to somebody) + for + V_ing/N

Trong trường hợp không phải xin lỗi ai thì có thể bỏ phần “to somebody” đi. 

Bên cạnh đó, sử dụng cấu trúc “Apologise + for V_ing” hay “Apologise + for N” sẽ phù thuộc vào mục đích xin lỗi mà bạn muốn thể hiện. Cụ thể như sau:

 

Apologise + for V_ing

Apologise + for N

Cách thể hiện

Thể hiện sự xin lỗi về hành động của người nói hoặc người viết.

Thể hiện sự xin lỗi về một sự việc nào đó xảy ra.

Ví dụ

Lan apologized profusely for having to leave at 3:00 p.m.

She apologized for her family’s impolitement.

Cấu trúc Apologise + to somebody

Chúng ta cũng sẽ sử dụng cấu trúc “Apologise + to sb” khi muốn xin lỗi ai đó. 

Cấu trúc như sau: 

S + Apologise + to somebody

Ví dụ:

  • Don’t apologise to the parents, apologise to the students. (Đừng xin lỗi phụ huynh, hãy xin lỗi học sinh đi.)
  • You should apologise to your mother. (Bạn nên xin lỗi mẹ của bạn đi.)
Apologise đi với giới từ gì?
Apologise đi với giới từ gì?

Cấu trúc xin lỗi với danh từ Apology

Từ mang dạng danh từ của “apologise” là “apology”, có ý nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi. Thường được sử dụng kết hợp với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).

S + offer/make/accept + an apology for something

Ví dụ: 

  • Minh made her apologies to her boss for not completing the tasks. (Minh đã xin lỗi sếp vì không hoàn thành nhiệm vụ.)

Các collocations với Apologise

Dưới đây là các cụm từ thông dụng với Apologise:

Apologised sincerely: thể hiện sự xin lỗi một cách thành khẩn, chân thành và tha thiết

Ví dụ:

  • The father apologised sincerely to his children for his bad temper. (Người cha chân thành xin lỗi các con vì tính nóng nảy của mình.)

Apologise profusely: thể hiện mong muốn xin lỗi rất nhiều 

Ví dụ: 

  • He apologized profusely for having questioned his authority by falling at his feet. (Anh ta xin lỗi sâu sắc vì đã nghi ngờ quyền lực của mình bằng cách ngã dưới chân anh ta.)

Want to/ wish to/ would like to/ do/ must + Apologise: có thể sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết để nhấn mạnh ý nghĩa của câu nói.

Ví dụ: 

  • I do apologize for not responding sooner – I was out of town and just now saw your email. (Tôi rất xin lỗi vì đã không trả lời sớm hơn – tôi đang ở ngoài thành phố và giờ mới thấy email của bạn.)

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Apologise 

Khi áp dụng cấu trúc “Apologised” trong tiếng Anh, để tránh những sai sót phổ biến, bạn nên lưu ý những điểm sau:

Khi chia động từ cho cấu trúc “apologised”, hãy tập trung vào chủ ngữ và ý nghĩa của câu để chia động từ đúng cách. Ví dụ:

Ví dụ:

  • Sara apologised for forgetting Anna’s birthday party. (Sara xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của Anna.)

Trong một số trường hợp, nếu không nhắc đến việc xin lỗi một cá nhân cụ thể, ta có thể bỏ qua phần “to somebody”.

Ví dụ:

  • Hanna apologised for breaking the vase 3 days ago. (Hanna xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình ba ngày trước.)

Cấu trúc “Apologised” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức, thể hiện lòng thành và trách nhiệm khi xin lỗi.

Ví dụ:

  • The producer apologised for not being able to produce the film on time. (Nhà sản xuất xin lỗi vì không thể hoàn thành phim đúng thời hạn.
Ghi nhớ kiến thức liên quan đến apologise đi với giới từ gì để vận dụng phù hợp
Ghi nhớ kiến thức liên quan đến apologise đi với giới từ gì để vận dụng phù hợp

Bạn đã nắm rõ apologise đi với giới từ gì rồi chứ? Hãy ghi nhớ để làm bài tập và giao tiếp hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang