Bạn có biết show đi với giới từ gì?

Đối với nhiều người, học tiếng Anh là một nỗi sợ với khối lượng kiến thức khổng lồ mà chúng ta không biết phải bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên, đó chỉ là khi bạn chưa có phương pháp học đúng và phù hợp mà thôi. Để học từ vựng tiếng Anh, ngoài nắm rõ kiến thức về nghĩa của từ, bạn cần biết chúng có thể kết hợp với giới từ gì để áp dụng sao cho chính xác trong từng tình huống. Với bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn nội dung show đi với giới từ gì.

Show nghĩa là gì?
Show nghĩa là gì?

Show là gì?

Trước khi đến với các phrasal verbs có thể kết hợp với show, hãy cùng xem lại định nghĩa của động từ show trong tiếng Anh là gì nhé.

Phiên âm: Show (v.) /ʃəʊ/ (UK) hoặc /ʃoʊ/ (US)

Định nghĩa: Show có nghĩa là chỉ ra, trình bày, thể hiện, trình chiếu, chứng minh, làm rõ, …

Ví dụ:

  • Can you show me the way to the cinema? They are showing a new movie this weekend. (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến rạp chiếu phim không? Họ sẽ chiếu một bộ phim mới vào cuối tuần này.)

Chia động từ:

show (V1) – showed (V2) – shown (V3)

Các bạn có thể thấy, động từ show có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên nhìn chung thì nghĩa của nó vẫn hướng về việc “cho thấy” hoặc “thể hiện.”

Show đi với giới từ gì?

Tiếp ngay sau đây, không để bạn phải đợi lâu hơn nữa sẽ là show đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm.  Cùng theo dõi bảng kết hợp sau đây nhé.

Phrasal verbs with show

IPA

Ý nghĩa

Ví dụ

Show up

/ʃoʊ ʌp/

Xuất hiện, có mặt

She didn’t show up at the meeting yesterday.
(Cô ấy đã không có mặt trong cuộc họp hôm qua.)

Show off

/ʃoʊ ɔːf/

Khoe khoang, phô trương

He always shows off his expensive car.
(Anh ta luôn khoe khoang chiếc xe đắt tiền của mình.)

Show around

/ʃoʊ əˈraʊnd/

Dẫn ai đó đi tham quan

Let me show you around the city.
(Để tôi dẫn bạn đi tham quan thành phố.)

Show (someone) over

/ʃəʊ ˈəʊvə/

Dẫn ai đó đi tham quan nhà cửa, tòa nhà (thường để mua bán bất động sản)

The real estate agent showed us over the apartment before we decided to rent it.
(Nhân viên bất động sản đã dẫn chúng tôi đi tham quan căn hộ trước khi chúng tôi quyết định thuê.)

Show out

/ʃoʊ aʊt/

Tiễn ai đó ra cửa

The receptionist showed the guests out after the meeting.
(Lễ tân đã tiễn khách ra cửa sau cuộc họp.)

Show oneself out

/ʃəʊ wʌnˈsɛlf aʊt/

Tự động rời đi mà không cần ai tiễn

I’ll show myself out, thank you.
(Tôi sẽ tự động rời đi, cảm ơn.)

Show (someone) in

/ʃoʊ ɪn/

Dẫn ai đó vào phòng

Please show Mr. Smith in.
(Vui lòng dẫn ông Smith vào phòng.)

Show through

/ʃoʊ θruː/

Thể hiện rõ, lộ ra ngoài

His nervousness showed through his voice.
(Sự lo lắng của anh ấy thể hiện qua giọng nói.)

Show up (as something)

/ʃoʊ ʌp/

Xuất hiện dưới dạng gì đó

The error showed up as a missing file.
(Lỗi xuất hiện dưới dạng một tệp bị thiếu.)

Show for

/ʃoʊ fɔːr/

Nhận được kết quả từ một việc gì đó

He worked hard, but he had nothing to show for it.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ, nhưng không nhận được kết quả gì.)

Show đi với giới từ gì?
Show đi với giới từ gì?

Bài tập vận dụng phrasal verbs with show

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

1. The manager asked me to ……… the new employees so they could get familiar with the office.

A. Show around

B. Show off

C. Bring out

D. Come over

2. Anne’s confidence really ……… when she gave that amazing presentation.

A. Showed up

B. Brought out

C. Showed off

D. Turned up

3. He didn’t ……… to the party until it was almost over.

A. Show around

B. Show up

C. Take around

D. Bring out

4. The teacher ……… several mistakes in my essay so I could correct them.

A. Showed off

B. Took around

C. Pointed out

D. Came over

5. Instead of working hard, Jim just likes to ……… his expensive car and designer clothes.

A. Show around

B. Take around

C. Show off

D. Turn up

6. Why don’t you ……… to my house this evening? We can have dinner together.

A. Bring out

B. Point out

C. Turn up

D. Come over

1. A

2. B

3. B

4. C

5. C

6. D

Bài tập 2: Điền dạng đúng của phrasal verb phù hợp vào chỗ trống

show up

show through

show … out

show … around

show off

show for

  1. I worked for two weeks, and $70 was all I had to ………………… it.
  2. He was supposed to meet us at 7 PM, but he never ………………….
  3. Andy’s excitement ………………… in his bright smile when he received the good news.
  4. She appeared to drop her guard and let her anger …………………
  5. If you come this way, I’ll ………………… you ………………….
  6. Yesterday we went to the art gallery and a guide ………………… us ………………… the exhibition.

Đáp án:

  1. show for
  2. showed up
  3. showed through
  4. show through
  5. show … out
  6. showed … around
Vận dụng kiến thức về từ show để làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn
Vận dụng kiến thức về từ show để làm bài tập tiếng Anh hiệu quả hơn

Thắc mắc show đi với giới từ gì ở đầu bài viết đã có câu trả lời. Hãy ghi nhớ để vận dụng kiến thức tiếng Anh hiệu quả trong quá trình giao tiếp và làm bài tập bạn nhé.

Lên đầu trang