Hai phút học tiếng Anh mỗi ngày – Open đi với giới từ gì?

Open mang nghĩa là mở ra một cái gì đó và chúng ta có thể bắt gặp từ vựng này phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Không chỉ đứng một mình, open còn kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cũng như cách diễn đạt của người nói. Cụ thể, open đi với giới từ gì? Bắt đầu học tiếng Anh mỗi ngày cùng chúng tôi nhé.

Open nghĩa là gì?
Open nghĩa là gì?

Open nghĩa là gì?

Từ open mặc dù đơn giản nhưng lại mang theo nhiều ý nghĩa khác nhau. Cùng xem đó là gì nhé.

Mở, mở rộng

Open, expand.

Ví dụ

  • He decided to open up about his struggles with anxiety. (Anh quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình với sự lo lắng.)
  • The organization plans to open new community centers next year. (Tổ chức có kế hoạch mở các trung tâm cộng đồng mới vào năm tới.)

Di chuyển (cửa ra vào hoặc cửa sổ) để chừa khoảng trống cho phép tiếp cận và quan sát

Move (a door or window) so as to leave a space allowing access and vision.

Ví dụ

  • She opened the door to welcome the guests. (Cô mở cửa chào đón khách.)
  • Let’s open up our hearts to new friendships. (Hãy mở lòng đón nhận những tình bạn mới.)

Mở ra hoặc được mở ra; trải ra

Unfold or be unfolded; spread out.

Ví dụ

  • She opened up about her struggles with mental health. (Cô ấy đã chia sẻ về cuộc đấu tranh của mình với sức khỏe tâm thần.)
  • The event will open with a speech from the mayor. (Sự kiện sẽ mở đầu bằng bài phát biểu của thị trưởng.)

Thực hiện hoặc trở nên sẵn sàng về mặt chính thức cho khách hàng, khách tham quan hoặc doanh nghiệp

Make or become formally ready for customers, visitors, or business.

Ví dụ

  • The new restaurant will open next week. (Nhà hàng mới sẽ khai trương vào tuần sau.)
  • The library opens at 9 am every day. (Thư viện mở cửa lúc 9 giờ sáng hàng ngày.)

Chính thức thành lập hoặc bắt đầu (một doanh nghiệp, phong trào hoặc doanh nghiệp mới)

Formally establish or begin (a new business, movement, or enterprise)

Ví dụ

  • They decided to open a charity organization to help the homeless. (Họ quyết định mở một tổ chức từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư.)
  • The group plans to open a community center for youth activities. (Nhóm dự định mở một trung tâm cộng đồng dành cho các hoạt động thanh thiếu niên.)

Làm cho sẵn có hoặc được biết đến rộng rãi hơn

Make available or more widely known.

Ví dụ

  • She decided to open up about her struggles on social media. (Cô quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình trên mạng xã hội.)
  • The organization aims to open new opportunities for underprivileged youth. (Tổ chức này nhằm mục đích mở ra những cơ hội mới cho những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.)

Phá vỡ đường dẫn của (mạch điện)

Break the conducting path of (an electric circuit)

Ví dụ

  • He decided to open up about his struggles with mental health. (Anh quyết định cởi mở về cuộc đấu tranh của mình với sức khỏe tâm thần.)
  • The charity event will open with a speech from the mayor. (Sự kiện từ thiện sẽ mở đầu bằng bài phát biểu của thị trưởng.)
Từ vựng này mang nhiều nghĩa khác nhau
Từ vựng này mang nhiều nghĩa khác nhau

Open đi với giới từ gì?

Với đa dạng các nghĩa ở trên, có thể thấy cách dùng open rất phong phú. Để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng này, hãy cùng xem open đi với giới từ gì nhé.

Open + with

Dùng để nói đến công cụ hoặc cách thức dùng để mở cái gì đó.

Ví dụ:

  • He opened the door with a key. (Anh ấy mở cửa bằng chìa khóa)
  • She opened the file with Microsoft Word. (Cô ấy mở tệp bằng Microsoft Word)

Open + to

Thường dùng với nghĩa ẩn dụ, chỉ sự cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận.

Ví dụ:

  • She is open to new ideas. (Cô ấy cởi mở với những ý tưởng mới.)
  • The company is open to feedback. (Công ty cởi mở với phản hồi)

Open + for

Dùng khi nói một nơi hoặc dịch vụ sẵn sàng hoạt động cho ai đó.

Ví dụ:

  • The store is open for business. (Cửa hàng đã mở cửa kinh doanh)
  • Applications are now open for the scholarship program. (Hiện đã mở đơn xin học bổng)

Open + on/at

Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu mở cửa.

Ví dụ:

  • The store opens at 9 a.m. (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng)
  • The museum opens on Monday. (Bảo tàng mở cửa vào thứ Hai)

Open + into/onto

Dùng khi nói một cánh cửa hoặc lối đi mở ra đâu đó.

Ví dụ:

  • The door opens into the living room. (Cửa mở vào phòng khách)
  • The balcony opens onto the sea. (Ban công mở ra biển)
Open đi với giới từ gì?
Open đi với giới từ gì?

Câu hỏi Open đi với giới từ gì được đặt ra đầu bài đã có câu trả lời. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn nhé.

Lên đầu trang