Assist đi với giới từ gì là một trong những câu hỏi được tìm hiểu nhiều nhất liên quan đến khái niệm này. Trên thực tế, assist có thể sử dụng cùng nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Bài viết sau đây là những kiến thức cơ bản để bạn có thể vận dụng tốt khi giao tiếp.
Assist là gì?
Trước khi đến với giải đáp assist đi với giới từ gì, các bạn đọc cần nắm rõ định nghĩa của từ vựng assist. Đây là một động từ mang ý nghĩa là hỗ trợ, phụ giúp một người nào đó thực hiện một công việc nào đó. Mức độ trang trọng của động từ assist cao hơn so với động từ help, thường sử dụng trong những hoàn cảnh chuyên nghiệp, có tính nghiệp vụ cao hoặc dùng trong văn viết.
Ví dụ:
- The guide assisted the tourist during the trip (Hướng dẫn viên đã hỗ trợ cho du khách trong suốt chuyến đi).
- This program assist student in improving their speaking skills (Chương trình này đã giúp các bạn học sinh cải thiện kỹ năng nói).
Assist đi với giới từ gì?
Assist đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều bạn đặt ra liên quan đến từ vựng này. Assist có thể đi cùng nhiều giới từ khác nhau để tạo thành nghĩa phù hợp với từng ngữ cảnh.

Assist + with + danh từ
Cấu trúc assist + with + danh từ (sự vật/sự việc nào đó) được sử dụng để diễn tả việc bạn giúp đỡ ai trong một công việc hoặc một vấn đề nào đó. Ví dụ:
- John assisted his wife with the housework after dinner (John đã phụ giúp vợ anh ấy làm việc nhà sau bữa ăn tối).
- The intern assisted the designer with the new project (Thực tập sinh đã hỗ trợ cho nhà thiết kế với dự án mới).
Assist + in + danh động từ
Cấu trúc assist đi với giới từ gì này được sử dụng khi diễn tả về việc giúp đỡ ai đó trong quá trình thực hiện một công việc nào đó. Ví dụ:
- She assisted in organizing the event yesterday (Cô ấy đã giúp đỡ trong việc tổ chức sự kiện hôm qua).
- The nurse assisted the surgeon in performing the operation (Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong ca phẫu thuật).
Assist + to + V
Cấu trúc assist đi với giới từ này thường ít được sử dụng hơn với những ví dụ sau đây:
- The machine assists workers to lift heavy objects (Chiếc máy giúp cho những người công nhân nâng các vật thể nặng).
- This app assists children to learn English in a fun way (Ứng dụng này đã giúp cho trẻ em học tiếng Anh theo cách vui nhộn).
Assist + someone
Đây là cấu trúc không cần sử dụng giới từ với những ví dụ sau đây:
- He assisted the grandfather after the surgery (Anh ấy đã chăm sóc cho bà của mình sau khi thực hiện ca phẫu thuật).
- The lawyer assisted the client in preparing the documents (Luật sư đã hỗ trợ khách hàng trong việc tài liệu).
Bài tập và lời giải
Kế tiếp là các bài tập có đi kèm đáp án để vận dụng tốt kiến thức assist đi với giới từ gì.

Bài tập
Phần 1: Điền vào chỗ trống những giới từ thích hợp để hoàn thành câu.
- The staff will assist you … completing the form.
- She assisted the tourists … crossing the street.
- The volunteers assisted … cleaning up after the event.
- He assisted the students …. their final presentations.
- The assistant assisted the manager … preparing the speech.
- She assisted me … the translation of the document.
Phần 2: Viết lại câu.
- He helped with the decorations of the event.
- They helped their CEO during the meeting.
- She helped in designing the new logo.
Lời giải
Phần 1:
- The staff will assist you in completing the form (Tạm dịch: Nhân viên sẽ hỗ trợ bạn để hoàn thành biểu mẫu).
- She assisted the tourists to crossing the street (Cô ấy đã giúp những người du khách băng qua đường).
- The volunteers assisted in cleaning up after the event (Những tình nguyện viên đã hỗ trợ dọn dẹp sau khi kết thúc sự kiện).
- He assisted the students with their final presentations (Anh ấy đã hỗ trợ sinh viên với bài thuyết trình cuối kỳ).
- The assistant assisted the manager in preparing the speech (Trợ lý đã hỗ trợ cho người quản lý chuẩn bị bài phát biểu).
- She assisted me with the translation of the document (Cô ấy đã hỗ trợ tôi trong việc dịch tài liệu).
Phần 2:
- He assisted with the decorations of the event (Anh ấy đã giúp trang trí cho sự kiện).
- They assisted their CEO during the meeting (Họ đã hỗ trợ giám đốc điều hành trong suốt cuộc họp).
- She assisted in designing the new logo (Cô ấy đã hỗ trợ thiết kế logo mới).
Assist đi với giới từ gì đã được giải đáp qua bài viết trên. Bên cạnh việc tìm hiểu giới từ đi kèm, hãy làm thêm nhiều bài tập vận dụng để áp dụng từ vựng này đúng ngữ cảnh cũng như giao tiếp tốt hơn các bạn nhé.
