Động từ go là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “đi”. Tuy nhiên, động từ này nếu kết hợp với giới từ khác nhau sẽ tạo ra nghĩa và sắc thái khác nhau. Để sử dụng, bạn cần hiểu rõ không chỉ ý nghĩa của go đi với giới từ gì mà sự kết hợp đó phù hợp với ngữ cảnh nào để cách diễn đạt tự nhiên hơn, linh hoạt hơn.

Go đi với giới từ gì mang ý nghĩa đi?
Go kết hợp với to
Hẳn là quá quen với cụm go to đối với con dân học tiếng Anh từ những lớp vỡ lòng rồi đúng không.
- Ý nghĩa: diễn tả đi đến địa điểm nào đó
- Cấu trúc câu: go to + địa điểm
- Ví dụ minh họa:
I go to school every day => Tôi đi học mỗi ngày
She is going to the supermarket => Cô ấy đang đi siêu thị
- Lưu ý đối với go to
Mặc dù cụm “go to” là di chuyển đến một địa điểm nào đó nhưng tuyệt đối không dùng go to với những từ đặc biệt sau: home; downtown; here; there.
Go đi với giới từ gì vẫn giữ nguyên ý nghĩa “đi”
Go đi với giới từ gì vẫn giữ nguyên ý nghĩa “đi”
Go kết hợp với for
- Ý nghĩa: diễn tả mục đích đi.
- Cấu trúc câu: go for + Noun/ V.ing
- Ví dụ minh họa:
Let’s go for a walk. =>Đi dạo nhé
He went for the blue shirt instead of the red one => Anh ấy chọn chiếc áo xanh thay vì áo đỏ
Go kết hợp với into
- Ý nghĩa: diễn tả hành động đi sâu vào một nơi nào đó.
- Cấu trúc câu: go into + Noun
- Ví dụ minh họa:
She went into the room quietly =>Cô ấy lặng lẽ bước vào phòng
We won’t go into details now => Chúng ta sẽ không đi vào chi tiết ngay lúc này.
Go kết hợp với out
- Ý nghĩa: diễn tả hành động ra ngoài chơi hoặc đi hẹn hò.
- Cấu trúc câu: go out / go out with + noun
- Ví dụ minh họa:
He went out to buy some food => Anh ấy ra ngoài mua ít đồ ăn
Are you going out with her? => Bạn đang hẹn hò với cô ấy à?
Go đi với giới từ gì tạo thành một phrasal verb
Trên đây là những giới từ kết hợp với go vẫn giữ nguyên nghĩa là đi hoặc di chuyển. Tuy nhiên, một số giới từ khi đi cùng go sẽ tạo nên một nghĩa đặc biệt. Vậy go đi với giới từ gì được xem là phrasal verb?

Go kết hợp với off with
Bạn đã từng nghe đến go đi với giới từ gì tạo nên nghĩa bỏ trốn, lấy mất thứ gì chưa?
- Ý nghĩa: diễn tả hành động bỏ trốn cùng với ai đó, lấy mất thứ gì
- Cấu trúc câu: go off with + someone / something
- Ví dụ minh họa:
Someone went off with my phone! =>Ai đó lấy mất điện thoại của tôi!
Alice went off with her boyfriend yesterday => Alice đã bỏ trốn theo người yêu từ hôm qua.
Go kết hợp với up hoặc down
- Ý nghĩa: diễn ra sự tăng lên hoặc giảm xuống
- Cấu trúc câu: go up / go down
- Ví dụ minh họa:
The price of fuel went down => Giá nhiên liệu giảm
Prices have gone up recently => Gần đây giá cả tăng
Go kết hợp với on
- Ý nghĩa: tiếp tục, diễn ra
- Cấu trúc câu: go on
- Ví dụ minh họa:
The show must go on => Buổi diễn phải tiếp tục
Một số phrasal verb khác liên quan đến động từ go
|
Go under |
phá sản |
Many companies went under during the crisis. (Nhiều công ty phá sản trong khủng hoảng |
|
Go without |
Sống thiếu, nhịn |
I can’t go with out milktea (tôi không thể sống thiếu trà sữa) |
|
Go against |
Chống đống, phản đối |
This goes against the law (điều này có thể chống lại pháp luật) |
|
Go about |
Bắt đầu, tiếp tục |
How do you go about learning a new language? (Bạn bắt đầu học ngôn ngữ mới thế nào?) |
|
Go through |
Trải qua |
She went through a hard time. (Cô ấy trải qua giai đoạn khó khăn.) |
Bài tập vận dụng

Điền phrasal verb với go vào những câu sau
- Don’t worry, just ___ ___ with your story => go on
- He ___ ___ his ex-girlfriend and never came back => went off with
- When the power ___ ___, we had to use candles => went out
- I usually ___ ___ a cup of tea before bed => go with
- We should ___ ___ the report before submitting => go over
Trên đây là những kiến thức bạn cần phải hiểu rõ về go đi với giới từ gì. Cần phải hiểu rõ ý nghĩa cũng như ngữ cảnh của câu để xác định giới từ cho phù hợp. Ngoài ra, để ghi nhớ kỹ hơn, hãy luyện tập bằng cách giải bài tập hoặc tập đặt câu với từng ý nghĩa.
