Keep đi với giới từ gì ? Cách dùng và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, keep là một động từ quan trọng với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Việc hiểu rõ cách sử dụng keep với từng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và linh hoạt hơn khi sử dụng Anh ngữ. Vậy bạn hãy hãy cùng tham gia ngay với cấu trúc chi tiết và bài tập ghi nhớ nhé.

Tìm hiểu keep đi với giới từ gì

Keep có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau
Keep có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau

Keep on + doing something (tiếp tục làm gì đó)

Khi keep đi với giới từ on, nó mang nghĩa tiếp tục làm một hành động nào đó mà không dừng lại.

Cấu trúc: Keep on + V-ing

Ví dụ:

  • She kept on talking even though nobody was listening. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.)
  • If you keep on practicing, you will improve. (Nếu bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ tiến bộ.)
  • He kept on working despite the heavy rain. (Anh ấy vẫn tiếp tục làm việc dù trời mưa to.)
  • Keep on believing in yourself! (Hãy tiếp tục tin tưởng vào chính mình!)

Keep up with + someone/something (theo kịp ai đó hoặc điều gì đó)

Keep up with có nghĩa là theo kịp tốc độ của ai đó hoặc bắt kịp với một xu hướng, kiến thức, công việc.

Cấu trúc: Keep up with + someone/something

Ví dụ:

  • I can’t keep up with his fast pace. (Tôi không thể theo kịp tốc độ nhanh của anh ấy.)
  • She reads a lot to keep up with the latest trends. (Cô ấy đọc rất nhiều để theo kịp những xu hướng mới nhất.)
  • He runs every day to keep up with his teammates. (Anh ấy chạy bộ mỗi ngày để theo kịp đồng đội.)
  • It’s hard to keep up with technology these days. (Thật khó để theo kịp công nghệ ngày nay.)

Keep away from + something/someone (tránh xa ai đó hoặc điều gì đó)

Keep away from mang nghĩa tránh xa, không đến gần một thứ gì đó nguy hiểm hoặc không tốt.

Cấu trúc: Keep away from + something/someone

Ví dụ:

  • Keep away from the fire! It’s dangerous. (Tránh xa lửa ra! Nó rất nguy hiểm.)
  • She was told to keep away from junk food. (Cô ấy được khuyên tránh xa đồ ăn vặt.)
  • The doctor advised me to keep away from stress. (Bác sĩ khuyên tôi tránh xa căng thẳng.)
  • He keeps away from negative people. (Anh ấy tránh xa những người tiêu cực.)

Keep at + something (kiên trì làm gì đó, không bỏ cuộc)

Keep at dùng để chỉ sự kiên trì, tiếp tục làm một việc gì đó dù gặp khó khăn

Cấu trúc: Keep at + something

Ví dụ:

  • If you keep at it, you will succeed. (Nếu bạn kiên trì với nó, bạn sẽ thành công.)
  • She kept at her studies despite the difficulties. (Cô ấy kiên trì với việc học dù có nhiều khó khăn.)
  • Keep at your goal and never give up! (Hãy kiên trì với mục tiêu của bạn và đừng bao giờ bỏ cuộc!)
  • He kept at learning English every day. (Anh ấy kiên trì học tiếng Anh mỗi ngày.)

Keep to + something (tuân theo, bám sát một nguyên tắc, kế hoạch, giới hạn)

Keep to có nghĩa là tuân thủ một kế hoạch, giới hạn hoặc nguyên tắc nào đó.

Cấu trúc: Keep to + something

Ví dụ:

  • Please keep to the speed limit. (Vui lòng tuân thủ giới hạn tốc độ.)
  • He always keeps to his promises. (Anh ấy luôn giữ lời hứa của mình.)
  • Try to keep to the schedule. (Hãy cố gắng bám sát lịch trình.)
  • She kept to her decision despite the criticism. (Cô ấy vẫn giữ quyết định của mình dù bị chỉ trích.)

Bài tập vận dụng ghi nhớ keep + giới từ

Luyện tập cấu trúc keep đi với giới từ gì
Luyện tập cấu trúc keep đi với giới từ gì

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (on, up with, away from, at, to) vào chỗ trống

  1. You should keep ______ unhealthy food if you want to lose weight.
  2. She kept ______ learning despite many challenges.
  3. I can’t keep ______ the fast changes in technology.
  4. He kept ______ his daily workout routine.
  5. Please keep ______ the rules while staying in this hotel.

Đáp án:

  1. away from
  2. at
  3. up with
  4. on
  5. to

Bài 2: Viết lại câu sử dụng keep với giới từ phù hợp

  1. She continued practicing every day.

→ She kept ______ practicing every day.

  1. I always try to follow my diet plan.

→ I always try to keep ______ my diet plan.

  1. He avoided contact with bad influences.

→ He kept ______ bad influences.

  1. She persisted in improving her English skills.

→ She kept ______ improving her English skills.

  1. It’s hard to catch up with the news these days.

→ It’s hard to keep ______ the news these days.

Đáp án:

  1. on
  2. to
  3. away from
  4. at
  5. up with

Có thể thấy keep đi với giới từ gì áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, mong rằng bài học đã giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ hiệu quả.

Lên đầu trang