Effect đi với giới từ gì? Tổng hợp toàn bộ cấu trúc của từ “effect”

Trong các bài tập tiếng Anh hay cuộc hội thoại hàng ngày, từ “effect” được sử dụng với tần suất khá cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ cách dùng của từ này, đặc biệt khi nó kết hợp với các giới từ. Vậy effect đi với giới từ gì? Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ bật mí tất tật giới từ sẽ đi cùng với từ vựng này và hướng dẫn cách dùng chi tiết nhất!

1. Effect đi với giới từ gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta có tổng cộng 2 giới từ thường đi cùng với “effect”. Cụ thể như sau:

1.1. Từ “effect” đi cùng với “on” hoặc “upon”

“Effect on/upon” mô tả rõ việc ai/ cái gì ảnh hưởng lên ai/ người nào đó
“Effect on/upon” mô tả rõ việc ai/ cái gì ảnh hưởng lên ai/ người nào đó

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng ai/ cái gì đó ảnh hưởng đến ai/ cái gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này.

Cấu trúc chuẩn: effect + on/ upon + somebody/ something

Ví dụ:

  • The new curriculum has a positive effect upon students’ chemistry achievement. (Chương trình giảng dạy mới có ảnh hưởng tích cực đến thành tích môn Hóa của các em học sinh).
  • Using a phone before bed has a negative effect on brain health. (Dùng điện thoại trước khi ngủ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe não bộ).
  • This training program has a significant effect upon the performance of the Marketing Department. (Chương trình đào tạo này có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất làm việc của phòng Marketing).
  • The imbalance of supply and demand has a serious effect on businesses. (Sự mất cân bằng về cung – cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp).
  • This social media campaign has a positive effect on people’s awareness of waste sorting. (Chiến dịch truyền thông xã hội này có tác động tích cực đến nhận thức của người dân về việc phân loại rác thải).

1.2. Effect đi với giới từ gì? Cấu trúc “effect + of”

“Effect of” diễn đạt rõ tác động/ sức ảnh hưởng của bất kỳ ai/ cái gì đó
“Effect of” diễn đạt rõ tác động/ sức ảnh hưởng của bất kỳ ai/ cái gì đó

Trong trường hợp bạn cần mô tả sức ảnh hưởng/ tác động của bất kỳ ai hay cái gì đó, bạn có thể sử dụng cụm giới từ “effect of”.

Cấu trúc chuẩn: effect + of + somebody/ something

Ví dụ:

  • We need to study the effect of social networks on the psychology of students. (Chúng ta cần nghiên cứu sức ảnh hưởng của mạng xã hội đến tâm lý của sinh viên).
  • This survey talks about the effect of communication strategies on consumer behavior. (Bài khảo sát này nói về tác động của chiến lược truyền thông đến hành vi người tiêu dùng).
  • Today, the negative effect of plastic waste on the living environment has become serious. (Ngày nay, tác động tiêu cực của chất thải nhựa đối với môi trường sống trở nên nghiêm trọng).
  • The effect of joy on mental health is amazing. (Tác động của niềm vui đối với sức khỏe tinh thần thật đáng kinh ngạc).
  • The negative effect of the greenhouse effect on the environment is becoming more and more serious. (Tác động của hiệu ứng nhà kính lên  môi trường ngày càng nghiêm trọng).

2. Một số cụm từ mà bạn thường gặp với “effect”

Effect đi với giới từ gì? Một số cụm từ có độ phổ biến cao của “effect”
Effect đi với giới từ gì? Một số cụm từ có độ phổ biến cao của “effect”

Một số cụm từ về “effect” mà bạn nên bổ sung để tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh là:

  • Take effect: Bắt đầu có hiệu lực/ tác dụng. Ví dụ: This new decree will officially take effect on May 1st, 2025. (Nghị định mới này sẽ chính thức có hiệu lực vào ngày 1/5/2025).
  • For effect: Được dùng để tạo ra hiệu ứng đặc biệt hay ấn tượng nào đó. Ví dụ: I prepared this elegant dress for effect at my brother’s wedding.(Tôi đã chuẩn bị chiếc váy thanh lịch này để tạo ấn tượng trong lễ kết hôn của anh trai).
  • To that effect: Được dùng để diễn đạt việc viết/ nói với nội dung tương tự hay có liên quan. Ví dụ: This announcement requires all employees to attend a meeting with company leaders or words to that effect. (Văn bản thông báo này yêu cầu mọi nhân viên phải tham gia cuộc họp cùng với lãnh đạo của công ty hoặc tương tự vậy).

Bài viết là tổng hợp các thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ từ effect đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã ghi nhớ trọn bộ các cấu trúc của “effect” và áp dụng đúng trong từng bối cảnh nhé!

Lên đầu trang