[Góc giải đáp] Tính từ dedicated đi với giới từ gì? Cách dùng ra sao?

Dedicated đi với giới từ gì? Làm sao để chọn được cấu trúc thích hợp nhất cho từng bối cảnh? Đây đều là những câu hỏi nhận được sự quan tâm nhiều nhất trên các diễn đàn học tập tiếng Anh. Nếu bạn cũng có cùng thắc mắc này thì đừng lo lắng nhé! Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn trọn bộ giới từ sẽ đi cùng với tính từ này, theo dõi ngay nhé!

1. Dedicated có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?

Dedicated đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa của từ “dedicated”
Dedicated đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa của từ “dedicated”

Trong từ điển tiếng Anh, dedicated có phiên âm là /ˈdedɪkeɪtɪd/, chỉ sự cam kết/ tận tụy/ cống hiến hết mình cho bất kỳ ai, công việc hay mục tiêu nào đó. Thông thường, từ này sẽ được dùng để mô tả người có trách nhiệm cao, họ luôn luôn nỗ lực và dồn mọi tâm huyết vào nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • He is a dedicated teacher, always willing to help his students improve. (Anh ấy là một giáo viên tận tụy, luôn sẵn sàng giúp học sinh mình tiến bộ hơn).
  • These volunteers were dedicated to supporting people at the festival. (Những tình nguyện viên này đã cống hiến hết mình để hỗ trợ người dân trong lễ hội).
  • Since starting work, Huong has always been dedicated to the tasks assigned. (Từ khi đi làm, Hương luôn tận tâm với công việc được giao).

2. Dedicated đi với giới từ gì?

Sau đây là tổng hợp 2 giới từ thường đi cùng với tính từ “dedicated” mà bạn nên hiểu rõ:

2.1. Tính từ “dedicated” đi cùng với “to”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai đó tận tâm/ cống hiến/ được dành riêng cho bất kỳ đối tượng/ mục tiêu/ mục đích nào đó, bạn có thể nghĩ ngay đến việc áp dụng cấu trúc “dedicated + to”.

“Dedicated to” mô tả rõ việc ai đó tận tâm với đối tượng nào đó
“Dedicated to” mô tả rõ việc ai đó tận tâm với đối tượng nào đó

Ví dụ:

  • Since moving to the new department, she has always been dedicated to her work. (Từ khi chuyển đến phòng ban mới, cô ấy luôn tận tâm với công việc của mình).
  • Currently, this meeting room is dedicated to the company’s Marketing team. (Hiện tại, phòng họp này được dành riêng cho team Marketing của công ty).
  • These students are dedicated to helping people with disabilities. (Các bạn sinh viên này tận tâm giúp đỡ những người bị khuyết tật).

2.2. Dedicated đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “dedicated + for”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ “dedicated for” thường được dùng để mô tả cái gì đó được dành riêng hay thiết kế cho một mục đích nào đó. So với “dedicated to”, “dedicated for” lại ít được áp dụng hơn.

Ví dụ:

  • This device is dedicated for dehumidifying the air. (Thiết bị này được thiết kế dành riêng để hút ẩm không khí).
  • This fund is dedicated for recreational activities for students. (Quỹ này được dành riêng cho các hoạt động vui chơi của các em học sinh).
  • This car is dedicated for the transportation of people with leg injuries. (Chiếc xe này thiết kế dành riêng cho việc đi lại của người bị chấn thương chân).

3. Một số cụm từ có độ phổ biến cao của từ “dedicated”

Dedicate đi với giới từ gì? Bật mí một vài cụm từ phổ biến của “dedicated”
Dedicate đi với giới từ gì? Bật mí một vài cụm từ phổ biến của “dedicated”

Trong quá trình giao tiếp hàng ngày, từ “dedicated” sẽ xuất hiện thường xuyên theo một số cụm từ nhất định. Sau đây là một số cụm từ đi cùng “dedicated” mà bạn có thể ghi nhớ để nâng cao vốn từng vựng của bản thân:

Cụm từ

Ý nghĩa

 Ví dụ

Dedicated to one’s work

Tận tụy với công việc của bản thân.

I am dedicated to my work, so I spend a lot of time on my duties. (Tôi rất tận tụy với công việc của mình nên dành nhiều thời gian nhiệm vụ).

Dedicated to a cause

Cống hiến cho mục tiêu/ lý tưởng cụ thể.

This research team is dedicated to the cause of protecting the soil environment. (Đội nghiên cứu này đang cống hiến hết mình cho lý tưởng bảo vệ môi trường đất).

Dedicated team

Một đội ngũ tận tụy.

This fashion company has chosen a dedicated team to complete the project. (Công ty thời trang này đã chọn một đội ngũ tận tâm để hoàn thành dự án).

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ kiến thức cần thiết giúp bạn đọc hiểu rõ tính từ dedicated đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã ghi nhớ toàn bộ  cách dùng của các cấu trúc trên rồi nhé!

Lên đầu trang